Nông sản Việt bứt phá gần 40 tỷ USD: Liệu có về đích 65 tỷ USD năm 2025? Giảm phát thải nông nghiệp và nâng sức cạnh tranh nông sản Việt Khoa học kỹ thuật nâng cao năng suất và giá trị nông sản Việt |
![]() |
EU là thị trường nhiều dư địa cho thủy sản Việt Nam. |
Thị trường EU tiềm năng nhưng khắt khe
Liên minh châu Âu (EU) với quy mô dân số 450,4 triệu người vào năm 2025 và GDP đạt 19,4 nghìn tỷ USD năm 2024, chiếm gần 18% tổng sản lượng toàn cầu, là một trong những thị trường nông, lâm, thủy sản lớn nhất và khắt khe nhất thế giới. Tổng chi tiêu cho thực phẩm và đồ uống tại EU lên tới 1.100 tỷ Euro mỗi năm, tạo ra nhu cầu nhập khẩu rất cao nhưng đồng thời cũng đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm và phát triển bền vững.
Năm 2024, EU nhập khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 348 tỷ USD và dự báo năm 2025 sẽ tăng lên 363,9 tỷ USD. Các nhóm hàng nhập khẩu chủ lực gồm rau quả, thủy sản, cà phê, hạt điều, gỗ, tiêu… chiếm từ 30–60% tổng giá trị nhập khẩu toàn cầu. Việt Nam hiện là một trong những đối tác cung ứng quan trọng, với kim ngạch xuất khẩu sang EU tăng từ 3,76 tỷ USD (2019) lên 5,44 tỷ USD (2024). Riêng 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu đạt 4,73 tỷ USD, tăng 49% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, kim ngạch của Việt Nam mới chỉ chiếm khoảng 2% tổng giá trị nhập khẩu nông sản của EU, cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn.
Mặc dù tiềm năng dồi dào, doanh nghiệp Việt vẫn đối mặt nhiều thách thức. Theo ông Trần Văn Công – Tham tán Nông nghiệp Việt Nam tại EU – nhóm sản phẩm động vật trên cạn chưa được EU mở cửa; thủy sản khai thác cần gỡ “thẻ vàng IUU”. Khoảng cách địa lý xa và chi phí logistics cao hơn 30–40% so với các đối thủ làm giảm lợi thế cạnh tranh. Thêm vào đó, Việt Nam chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm thô hoặc sơ chế, trong khi thị trường EU đòi hỏi sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng, chất lượng cao và chứng nhận bền vững.
Đặc biệt, EU không chỉ khắt khe về an toàn thực phẩm mà còn yêu cầu phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội. Một số sản phẩm như thanh long, ớt, đậu bắp vẫn bị áp dụng kiểm soát chặt chẽ do dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Về thủy sản, mặc dù EU đã mở cửa toàn diện, doanh nghiệp vẫn cần tuân thủ truy xuất nguồn gốc, chứng nhận an toàn thực phẩm và chuẩn bị cho Quy định chống mất rừng (EUDR) có hiệu lực từ 31/12/2025. Các rào cản này đòi hỏi cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý phải phối hợp chặt chẽ để cải thiện năng lực cạnh tranh, chuẩn bị vùng nguyên liệu đạt chuẩn, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế ngày càng nghiêm ngặt.
Doanh nghiệp phát triển chế biến và bền vững
![]() |
Cà phê rang xay của Việt Nam được hưởng thuế 0%, trong khi nhiều đối thủ chịu thuế từ 7,5–11,5%, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt. |
Để tận dụng tiềm năng EU, các chuyên gia và doanh nghiệp Việt Nam đều nhấn mạnh nhu cầu phát triển sản phẩm chế biến sâu, nâng cao giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu bền vững. Ông Trần Văn Công cho biết, ngành hàng rau quả và sản phẩm chế biến mới chiếm khoảng 20% cơ cấu xuất khẩu sang EU, trong khi thuế nhập khẩu hàng chế biến hiện ở mức 0%. Cà phê chế biến, đặc biệt cà phê hòa tan, chiếm 18% thị phần nhập khẩu EU, còn cà phê rang xay của Việt Nam được hưởng thuế 0%, trong khi nhiều đối thủ chịu thuế từ 7,5–11,5%, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Với thủy sản, hiện có khoảng 600 doanh nghiệp Việt Nam được cấp mã số xuất khẩu vào EU. Các dòng hàng giá trị gia tăng như tôm sinh thái, tôm đạt chứng nhận ASC, tôm sú phân khúc cao cấp đang được thị trường EU ưu tiên. Bên cạnh đó, nhu cầu gỗ hợp pháp có chứng chỉ tăng mạnh, với dự báo đạt 55,8 tỷ USD trong năm tới.
Tại góc độ doanh nghiệp, nhiều đơn vị đã chủ động tái cấu trúc theo hướng bền vững. Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk (Simexco Đắk Lắk) trong 6 tháng đầu năm 2025 ghi nhận doanh thu kỷ lục 550 triệu USD nhờ tập trung vào cà phê chế biến sâu, phát triển sản phẩm đạt chứng nhận bền vững. Ông Lê Đức Huy, Chủ tịch HĐTV Simexco Đắk Lắk, cho biết doanh nghiệp đã xây dựng bản đồ số, truy xuất nguồn gốc đến từng nông hộ và nâng chất lượng cà phê Robusta để đáp ứng thị hiếu mới của thị trường EU.
Tổng Công ty Cà phê Việt Nam cũng đặt mục tiêu đến năm 2035 trở thành tập đoàn nông nghiệp xanh, bền vững, có sức cạnh tranh quốc tế, dẫn đầu trong ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp hướng tới xây dựng vùng nguyên liệu chuyên canh, áp dụng công nghệ hiện đại, phát triển dịch vụ hậu cần và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Về phía cơ quan quản lý, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Thanh Nam cho biết, Bộ sẽ tập trung xử lý thẻ vàng IUU, tăng cường kiểm tra các mặt hàng trọng điểm, phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn và mở rộng sản xuất hữu cơ xuất khẩu EU. Cục trưởng Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường, ông Ngô Hồng Phong, nhấn mạnh việc hoàn thiện cơ chế về tỷ giá, tín dụng, logistics; đàm phán mở cửa thị trường Hoa Kỳ và Trung Quốc; triển khai giải pháp riêng cho từng ngành hàng nhằm nâng cao giá trị xuất khẩu.
Sự phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa dư địa tại EU, phát triển thương hiệu quốc gia, tăng giá trị gia tăng, mở rộng thị phần và khẳng định vị thế trên thị trường nông sản quốc tế. Khi kết hợp các ưu đãi từ EVFTA, cải thiện chất lượng sản phẩm, chứng nhận bền vững và năng lực chế biến sâu, xuất khẩu nông, lâm, thủy sản Việt Nam sang EU có thể đạt bước tiến mạnh mẽ trong những năm tới.
Thị trường EU vẫn là “mỏ vàng” với nông sản Việt Nam nhờ quy mô, nhu cầu cao và ưu đãi thuế EVFTA. Tuy nhiên, thách thức về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, phát triển bền vững và logistics đòi hỏi doanh nghiệp tái cấu trúc, đầu tư chế biến sâu, chứng nhận quốc tế và phát triển thương hiệu. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp chính là chìa khóa khai thác tối đa dư địa tăng trưởng, giúp Việt Nam vươn mạnh trên thị trường EU trong những năm tới.