![]() |
Làm sao để vị thế á quân thế giới không chỉ là 'đỉnh sóng' ngắn ngủi? |
Cú đột phá ngoạn mục và nghịch lý "được mùa, mất giá"
Theo báo cáo chính thức từ Hiệp hội Xuất khẩu gạo Thái Lan, ngành lúa gạo Việt Nam đã tạo nên một kỳ tích khi vượt qua đối thủ truyền kiếp để chiếm lĩnh vị trí thứ hai toàn cầu về lượng gạo xuất khẩu. Thành tích này không phải là một sự may mắn nhất thời, mà là kết quả của một quá trình nỗ lực bền bỉ, phản ánh ngày càng rõ nét sự chuyển dịch chiến lược từ "xuất khẩu nhiều" sang "xuất khẩu có giá trị". Con số này đã khẳng định năng lực sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường thế giới của Việt Nam.
Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn vào các số liệu thống kê từ Cục Hải quan, một nghịch lý lớn đã lộ rõ. Trong 7 tháng đầu năm 2025, dù tổng lượng gạo xuất khẩu đạt 5,51 triệu tấn, tăng 3,9% so với cùng kỳ năm trước, một con số rất tích cực về mặt sản lượng, thì kim ngạch thu về lại sụt giảm nghiêm trọng. Cụ thể, ngoại tệ thu về chỉ đạt 2,83 tỷ USD, giảm tới 15,4%, tương đương "bốc hơi" 514 triệu USD so với cùng kỳ.
Nghịch lý này cho thấy một sự thật đáng báo động: chúng ta đang bán được nhiều gạo hơn nhưng với đơn giá trung bình thấp hơn đáng kể. Lợi thế cạnh tranh về giá của gạo Việt Nam đang bị thu hẹp, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu có dấu hiệu yếu đi và các đối thủ cạnh tranh sẵn sàng hạ giá mạnh để giành giật thị phần. Nếu chỉ dựa vào việc tăng sản lượng, ngành lúa gạo sẽ mãi mắc kẹt trong cái bẫy thu nhập thấp và đối mặt với rủi ro lớn khi thị trường biến động.
Nhận diện những "cơn gió ngược" cản bước phát triển
Để duy trì và củng cố vị thế mới giành được, ngành gạo Việt Nam phải thẳng thắn nhìn vào những "nút thắt" và rủi ro đáng kể đang hiện hữu, vốn có thể kéo lùi mọi nỗ lực nếu không được tháo gỡ kịp thời.
Đầu tiên là thách thức đến từ chính thiên nhiên. Biến đổi khí hậu với những tác động ngày càng cực đoan như hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn sâu vào nội đồng đang đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực và sự ổn định của sản xuất. Những yếu tố này khiến sản lượng tiềm ẩn nhiều biến động, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch dài hạn và giữ chữ tín với các nhà nhập khẩu về sự ổn định của nguồn cung.
Thứ hai, đó là những rào cản từ thị trường. Các chính sách điều hành xuất khẩu và đặc biệt là hàng rào kỹ thuật từ các thị trường khó tính nhưng đầy tiềm năng như EU, Nhật Bản vẫn là một thách thức lớn. Các thị trường này đòi hỏi tiêu chuẩn rất cao về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, và các chứng nhận sản xuất bền vững. Việc đáp ứng những yêu cầu này đòi hỏi sự đầu tư bài bản và một sự thay đổi toàn diện trong tư duy sản xuất, nếu không cánh cửa vào các phân khúc thị trường giá trị cao sẽ mãi khép lại.
Mệnh lệnh "thần tốc": Tái định vị hạt gạo từ sản phẩm thô đến thương hiệu quốc gia
![]() |
Để đạt mục tiêu xuất khẩu 5,7 tỷ USD trong năm 2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đã vạch ra các giải pháp cụ thể. |
Trước tình hình trên, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã có chỉ đạo quyết liệt thông qua văn bản số 7697/VPCP-NN. Chỉ đạo này không chỉ mang tính tình thế mà vạch ra một tầm nhìn chiến lược dài hạn, yêu cầu Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng các cơ quan liên quan phải hành động "thần tốc" để tái định vị hạt gạo Việt Nam trên trường quốc tế.
Trọng tâm của chiến lược này là một cuộc cách mạng về chất lượng và thương hiệu. Hướng đi bền vững không còn là gia tăng sản lượng bằng mọi giá, mà phải là chuyển trọng tâm sang xuất khẩu gạo chất lượng cao, gạo hữu cơ. Đây là phân khúc có giá trị gia tăng lớn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá của thị trường hàng hóa thông thường.
Để làm được điều này, hai yếu tố then chốt được nhấn mạnh là hệ thống truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu quốc gia. Truy xuất nguồn gốc là "tấm vé thông hành" để vào các thị trường khó tính, là bằng chứng cho sự minh bạch và chất lượng sản phẩm, từ đó xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng cuối cùng. Trên nền tảng đó, việc xây dựng một thương hiệu gạo quốc gia mạnh, được bảo hộ và quảng bá chuyên nghiệp, sẽ giúp gạo Việt Nam thoát khỏi cái bóng của một sản phẩm nông nghiệp thô, vô danh và tiến tới được định danh trên bản đồ ẩm thực thế giới với một bản sắc và giá trị riêng.
Hiện thực hóa tầm nhìn này là Đề án phát triển bền vững 1 triệu hecta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long. Đây không chỉ là một đề án nông nghiệp, mà còn là một chương trình kinh tế - xã hội, hướng tới việc tạo ra những sản phẩm vượt trội, thân thiện với môi trường và nâng cao đời sống cho người nông dân.
Để đạt mục tiêu xuất khẩu 5,7 tỷ USD trong năm 2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đã vạch ra các giải pháp cụ thể: vừa duy trì thị phần ở các thị trường truyền thống, vừa tận dụng lợi thế để cạnh tranh ở phân khúc gạo thơm; đồng thời chuyển dịch mạnh sang các thị trường EU, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore với các sản phẩm chế biến sâu như bún, phở, nui. Việc tìm giải pháp giảm chi phí logistics cũng là một ưu tiên để mở rộng sang các thị trường tiềm năng như Ghana, Bờ Biển Ngà và UAE.
Vị thế á quân thế giới là một cơ hội vàng. Nhưng cơ hội luôn đi kèm với thách thức. Tương lai của ngành lúa gạo Việt Nam phụ thuộc vào việc chúng ta có quyết tâm và hành động đủ nhanh, đủ mạnh để biến "đỉnh sóng" này thành một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và khẳng định thương hiệu quốc gia trên toàn cầu hay không.