Từ niềm kỳ vọng “vàng xanh” đến thực tế nghẽn mạch
Ba năm qua, sầu riêng đã trở thành biểu tượng mới của nông nghiệp Tây Nguyên. Hàng chục ngàn héc-ta vườn được chuyển đổi, đầu tư hệ thống tưới, kho lạnh, mã vùng trồng. Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng... đua nhau mở rộng diện tích, bởi chỉ cần vài vụ trúng giá, thu nhập của người trồng có thể vượt xa cà phê hay hồ tiêu truyền thống.

Hơn 1.900 container sầu riêng đang "mắc kẹt" khiến người dân, doanh nghiệp... đau đầu.
Khi Trung Quốc chính thức mở cửa nhập khẩu chính ngạch năm 2022, sầu riêng Việt Nam bước vào “thời hoàng kim”. Cơn sốt giá lên đến hơn 100.000 đồng/kg đã khiến nhà nhà trồng sầu riêng, người người chờ giàu nhanh. Các hợp tác xã, doanh nghiệp cũng nhanh chóng đầu tư vùng nguyên liệu, ký hợp đồng bao tiêu, kỳ vọng biến sầu riêng thành mặt hàng xuất khẩu tỷ đô.
| “Chỉ một nút thắt nhỏ ở khâu kiểm nghiệm, cả chuỗi trị giá hàng chục nghìn tỷ đồng có thể bị tắc nghẽn. Sầu riêng – ‘vàng xanh’ Tây Nguyên đang phải trả giá cho sự phụ thuộc quá lớn vào một vài mắt xích kỹ thuật.” |
Thế nhưng, chỉ trong vòng vài tuần qua, niềm hy vọng ấy bị phủ bóng bởi hai chữ “mắc kẹt”. Hơn 1.900 container sầu riêng bị ách lại ở kho, bến bãi và cửa khẩu vì các phòng xét nghiệm tạm ngưng nhận mẫu kiểm tra dư lượng hóa chất như cadimi, vàng ô (Auramine O). Không có chứng nhận an toàn, hàng không thể thông quan. Không thông quan, thương lái ngừng thu mua. Và chỉ trong vài ngày, giá sầu riêng ở vựa Đắk Lắk lao dốc từ 100.000 đồng/kg xuống còn quanh mức 60–80.000 đồng/kg.
Khi “nút thắt kỹ thuật” biến thành khủng hoảng kinh tế
Trên lý thuyết, việc kiểm soát dư lượng hóa chất là cần thiết để giữ uy tín nông sản Việt. Nhưng trên thực tế, năng lực xét nghiệm trong nước lại chưa đủ để đáp ứng quy mô xuất khẩu hàng trăm nghìn tấn mỗi vụ. Đa số phòng xét nghiệm chỉ được phép kiểm tra một vài chỉ tiêu; rất ít nơi có thể xét nghiệm đồng thời cadimi và vàng ô – hai yêu cầu bắt buộc với hàng xuất khẩu sang Trung Quốc.
![]() |
| Những năm qua, diện tích sầu riêng đã phát triển rất mạnh tại Đắk Lắk. |
Khi các phòng này tạm ngừng nhận mẫu, chuỗi cung ứng lập tức tắc nghẽn. Doanh nghiệp không thể xin chứng thư xuất khẩu, thương lái phải dừng thu mua, còn nông dân thì nhìn vườn chín rụng.
Đằng sau mỗi container bị kẹt là hàng trăm triệu đồng chi phí bảo quản, vận chuyển, lãi vay. Một khi dòng tiền ngưng lại, những mắt xích yếu nhất — nông dân và thương lái nhỏ lẻ — sẽ chịu thiệt đầu tiên.
Hệ thống tài chính nông thôn, vốn dựa nhiều vào tín dụng mùa vụ, bắt đầu rung rinh. Chỉ cần thêm vài tuần đình trệ, nguy cơ “vỡ dây chuyền” giữa doanh nghiệp – ngân hàng – nông dân là hoàn toàn có thể xảy ra.
Hiện tượng thương lái bỏ cọc đang lan nhanh ở các vùng trồng trọng điểm. Lý do rất thực tế: họ sợ ôm hàng mà không xuất được, chi phí lưu kho quá cao. Tuy nhiên, việc này lại phơi bày một lỗ hổng lớn khác: chuỗi giá trịn sầu riêng của Việt Nam vẫn chưa thực sự minh bạch và bền vững.
Nhiều hợp đồng mua bán giữa nông dân và thương lái chỉ là thoả thuận miệng hoặc ghi giấy tay, không có ràng buộc pháp lý chặt chẽ. Khi thị trường biến động, người mua dễ dàng “quay xe”, để lại người trồng với cả vườn trái chín mà không đầu ra.
Điều đáng nói là, đây không phải lần đầu tiên. Từ câu chuyện “giải cứu thanh long”, “rớt giá mít Thái”, đến nay là sầu riêng — mô hình chuỗi liên kết vẫn chưa đủ sức bảo vệ nông dân trước biến động.
Lỗ hổng hệ thống: Khi “tăng trưởng nóng” chưa kịp đi cùng quản trị
Sầu riêng phát triển quá nhanh, nhưng khung pháp lý và hạ tầng kỹ thuật lại chậm hơn thực tế. Nhiều vùng trồng được cấp mã số nhưng chưa có đội ngũ kỹ thuật giám sát đủ mạnh; việc sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật chưa được kiểm soát đồng bộ, dẫn đến nguy cơ tồn dư kim loại nặng hoặc chất cấm. Trong khi đó, công tác kiểm nghiệm, thay vì được phân cấp linh hoạt, lại phụ thuộc vào một số ít đơn vị được chỉ định — tạo nên điểm nghẽn tập trung.
| “Khi thương lái bỏ cọc, kho ngưng nhận hàng, và trái chín rụng ngay trong vườn – người nông dân không chỉ mất mùa, mà còn mất cả niềm tin vào chuỗi giá trị từng được gọi là ‘cây tỷ đô’.” |
Không ít doanh nghiệp thừa nhận, họ bị động hoàn toàn khi hệ thống xét nghiệm “nghẽn”. Không có quy trình dự phòng, không có phòng xét nghiệm thay thế, và cũng không có hướng dẫn tạm thời nào để xử lý tình huống khẩn cấp. Một “nút thắt kỹ thuật” tưởng nhỏ, nhưng đủ để đẩy toàn bộ ngành sầu riêng – trị giá hơn 2 tỷ USD – vào thế bị động.
Khủng hoảng sầu riêng 2025 là lời cảnh tỉnh rằng nông nghiệp hiện đại không thể chỉ dựa vào giá cao và thị trường lớn. Sản xuất quy mô, xuất khẩu chính ngạch đòi hỏi nền tảng quản trị – kiểm soát – dự phòng tương xứng.
Muốn biến “vàng xanh” thành trụ cột kinh tế thật sự, Tây Nguyên phải đầu tư mạnh hơn vào khâu sau thu hoạch, kiểm nghiệm, truy xuất nguồn gốc và đặc biệt là hợp đồng hoá mối quan hệ giữa nông dân – doanh nghiệp – thương lái.
Một hệ thống minh bạch, có dự phòng kỹ thuật, có hợp đồng ràng buộc, có cơ chế hỗ trợ tín dụng khi rủi ro xảy ra – đó mới là con đường dài hạn để “vàng xanh” không hóa “vàng vụn”.
Sầu riêng vẫn là niềm hy vọng của Tây Nguyên. Nhưng để giữ được ánh vàng ấy, cần không chỉ nắng gió và đất đỏ, mà còn là một hệ thống bền vững biết bảo vệ người trồng ngay cả khi thị trường đổi chiều.



