![]() |
| Sự phụ thuộc quá lớn vào Philippines hạn chế khả năng điều chỉnh chiến lược xuất khẩu, dẫn đến tồn đọng lúa, vốn bị bào mòn và rủi ro chất lượng gia tăng. |
Giá xuất khẩu thấp, nông dân chịu áp lực
Ngành gạo Việt Nam đang đối mặt với nghịch lý: sản lượng xuất khẩu duy trì ổn định nhưng kim ngạch giảm sâu. Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, khối lượng gạo xuất khẩu đạt hơn 6,8 triệu tấn, chỉ giảm 1,9% so với cùng kỳ 2024, nhưng giá trị xuất khẩu chỉ đạt 3,5 tỷ USD, giảm 19,9%. Giá xuất khẩu bình quân 510,81 USD/tấn, giảm 18,3% so với cùng kỳ.
Quý I/2025 ghi nhận mức giảm mạnh nhất, giá chỉ còn 522 USD/tấn; từ tháng 4, giá phục hồi chậm, không đủ cải thiện kim ngạch, và tháng 9 giá tiếp tục giảm còn 497,8 USD/tấn. Nguyên nhân chính là cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế. Ấn Độ trở lại với dự trữ lớn, trong khi Thái Lan duy trì mức giá thấp nhất trong 9 năm nhờ nguồn cung dồi dào. Ông Nguyễn Văn Trọng, thương nhân xuất khẩu gạo tại An Giang, nhận định: “Những yếu tố này khiến giá gạo tẻ thường giảm mạnh, mặt hàng chiếm tỷ trọng cao trong xuất khẩu Việt Nam.”
Sự giảm giá xuất khẩu tác động trực tiếp tới nông dân và HTX, làm bào mòn lợi nhuận và giảm động lực sản xuất bền vững. Tại Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long, áp lực đầu ra đang là vấn đề sống còn. Giá lúa ngày 7-11 tại An Giang: IR 50404 5.100-5.300 đồng/kg (giảm 200 đồng), OM 5451 5.300-5.500 đồng/kg (giảm 100 đồng), OM 18 5.600-5.700 đồng/kg (giảm 100 đồng), OM 380 5.700-5.900 đồng/kg, Nàng Hoa 9 6.000-6.200 đồng/kg, Đài Thơm 8 5.600-5.700 đồng/kg (giảm 100 đồng). Ông Trịnh Văn Dứt, Giám đốc HTX Tân Phú A1, An Giang, chia sẻ: “Giá lúa hiện nghe thì ổn, nhưng khi ra ruộng, thị trường trầm lắng. Nhiều thương lái đến xem rồi bỏ đi, kho lớn hạn chế thu mua, nông dân và HTX chịu áp lực.”
Ngoài ra, cơ cấu xuất khẩu Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào gạo tẻ thường, chi phí logistics cao và thiếu hợp đồng dài hạn. Điều này khiến doanh nghiệp và HTX dễ bị động, giảm khả năng cạnh tranh về giá. Các thị trường chủ lực phân hóa: Philippines chiếm 41-44% lượng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu từ 1/9/2025 và gia hạn thêm 60 ngày; kim ngạch xuất khẩu sang đây giảm 16,4%. Trong khi đó, thị trường châu Phi tăng trưởng nhưng giá thấp, không bù phần hụt từ Philippines. Malaysia giảm 55,1%.
Sự phụ thuộc quá lớn vào Philippines hạn chế khả năng điều chỉnh chiến lược xuất khẩu, dẫn đến tồn đọng lúa, vốn bị bào mòn và rủi ro chất lượng gia tăng. Điều này đồng nghĩa nông dân và HTX phải đối mặt với việc “lấy công làm lời” thay vì tạo ra lợi nhuận bền vững. Khi nhu cầu xuất khẩu chậm, doanh nghiệp hạn chế ký hợp đồng mới và thu mua lúa nguyên liệu. Tình trạng này kéo dài có thể khiến HTX khó tái đầu tư, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và mở rộng vùng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn cao, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của ngành gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Giải pháp ổn định đầu ra và nâng giá trị
![]() |
| Việc cải thiện chuỗi cung ứng, quản lý tồn trữ lúa gạo, bảo quản chất lượng kết hợp chính sách hỗ trợ sẽ giúp giảm rủi ro vốn và chất lượng. |
Để vượt qua nghịch lý xuất khẩu gạo sản lượng ổn định nhưng giá trị lao dốc, ngành gạo Việt Nam cần triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm ổn định đầu ra, nâng cao giá trị sản phẩm và cải thiện sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Thị trường trong nước tuần qua nhìn chung ổn định, với giá cám gạo khô dao động 9.000-10.000 đồng/kg và giá lúa tươi tại các vùng sản xuất chủ lực gần như giữ nguyên hoặc chỉ giảm nhẹ.
Tại Cần Thơ Jasmine 8.400 đồng/kg, IR 5451 6.200 đồng/kg, OM 18 6.600 đồng/kg. Đồng Tháp: IR 50404 6.400 đồng/kg, OM 18 6.600 đồng/kg. Vĩnh Long: OM 5451 7.800 đồng/kg, OM 4900 8.100 đồng/kg, IR 50404 6.000 đồng/kg. An Giang: IR 50404 4.800-5.000 đồng/kg, OM 5451 5.300-5.500 đồng/kg, OM 18 5.600-5.700 đồng/kg, Đài Thơm 8 5.600-5.800 đồng/kg. Giá bán lẻ tại An Giang duy trì ổn định: gạo thường 11.000-12.000 đồng/kg, Jasmine 16.000-18.000 đồng/kg, gạo thơm Thái 20.000-22.000 đồng/kg, Hương Lài 22.000 đồng/kg.
Một hướng đi quan trọng là tăng giá trị gia tăng thông qua các loại gạo chất lượng cao. Nhóm gạo nguyên liệu xuất khẩu như OM 5451, OM 380, IR504 dao động 5.700-5.900 đồng/kg, phản ánh nhu cầu chế biến xuất khẩu còn nhưng chưa mạnh. Việc áp dụng Tiêu chuẩn Thực hành Trồng lúa Bền vững (SRP) và kỹ thuật canh tác hiện đại giúp HTX nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện gạo xuất khẩu và tăng giá bán trên thị trường quốc tế. Đồng thời, đây là cơ hội xây dựng thương hiệu gạo Việt Nam uy tín, thu hút đối tác và mở rộng hợp đồng dài hạn.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cũng là giải pháp then chốt. Dù một số thị trường châu Phi tăng trưởng mạnh (Ghana 58,6%, Bờ Biển Ngà 95,5%, Bangladesh 164,7 lần), mức giá thấp tại các thị trường này chưa bù đắp phần hụt từ Philippines – thị trường chiếm 41-44% lượng xuất khẩu. Do đó, việc mở rộng hợp đồng dài hạn, giảm phụ thuộc vào một thị trường chủ lực và đẩy mạnh xuất khẩu vào những thị trường tiềm năng với giá hợp lý sẽ giúp nâng tổng kim ngạch xuất khẩu. Ngoài ra, HTX và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với Nhà nước để ổn định đầu ra. Việc cải thiện chuỗi cung ứng, quản lý tồn trữ lúa gạo, bảo quản chất lượng kết hợp chính sách hỗ trợ sẽ giúp giảm rủi ro vốn và chất lượng.
Theo đại diện nhiều HTX, sản xuất lúa hiện nay chủ yếu “lấy công làm lời”, nên sự hỗ trợ kịp thời giúp mỗi vụ mùa mang lại lợi nhuận thực tế, đồng thời tạo động lực tái đầu tư, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và mở rộng vùng nguyên liệu, nâng cao chất lượng gạo. Song song đó, việc tập trung nâng cao chất lượng và thương hiệu không chỉ giúp doanh nghiệp và HTX tăng giá bán mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng. Các giải pháp đồng bộ này sẽ giúp ngành gạo Việt Nam cải thiện sức cạnh tranh, nâng cao giá trị xuất khẩu, ổn định thu nhập nông dân và hướng tới phát triển bền vững.












