![]() |
| Các chuyên gia Việt Nam đã giúp Cuba nuôi thành công một loại cá được coi là “kho báu” dưới nước. |
Thách thức về an ninh lương thực và chi phí nhập khẩu
Trước khi tiếp nhận công nghệ Việt Nam, Cuba phải đối mặt với áp lực lớn từ nhu cầu thực phẩm thủy sản trong nước. Năng suất nuôi cá rô phi tại nhiều vùng còn thấp, chỉ đạt 4 tấn/ha vào năm 2011, trọng lượng trung bình 309g/con, thời gian nuôi kéo dài đến 9 tháng. Thu nhập công nhân thủy sản lúc đó chỉ khoảng 13 USD/tháng (2015), trong khi chi phí nhập khẩu thủy sản ngày càng tăng, tạo gánh nặng đáng kể cho ngân sách quốc gia. Tình trạng này khiến ngành thủy sản Cuba khó phát triển bền vững, chưa thể đáp ứng đủ nhu cầu nội địa, đồng thời làm giá thực phẩm tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống người dân.
Các dự án hỗ trợ Cuba nuôi trồng thủy sản giai đoạn 1 và 2 cũng gặp nhiều khó khăn khi đại dịch COVID-19 bùng phát năm 2020, buộc phải tạm dừng nhiều hoạt động, dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng giống và vật tư nuôi. Thiếu nguồn giống chất lượng, hạn chế kỹ thuật nuôi tiên tiến và quản lý lồng nuôi khiến tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá chưa đạt mục tiêu. Bà Miladys Naranjo, đại diện Bộ Công nghiệp Thực phẩm Cuba, nhấn mạnh: “Việc thiếu công nghệ sản xuất giống tiên tiến và phụ thuộc quá nhiều vào nhập khẩu thủy sản khiến Cuba mất hàng tỷ USD mỗi năm, đồng thời giảm khả năng tự chủ lương thực và làm chậm tiến trình phát triển kinh tế nông – thủy sản.”
Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ công nghiệp trực tiếp từ Việt Nam gặp khó khăn do điều kiện thực tế tại hồ La Juventud: thiếu điện lưới để vận hành hệ thống sục khí hiện đại, nguồn vốn hạn chế, khó tiếp cận thức ăn công nghiệp chất lượng cao và chi phí nhập khẩu nguyên liệu cao. Những hạn chế này khiến các mô hình nuôi truyền thống chưa phát huy hiệu quả, tỷ lệ cá sống thấp, năng suất chưa cao và chất lượng cá chưa đạt chuẩn xuất khẩu, dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Cuba cũng đối mặt với áp lực về đào tạo nhân lực, cần cán bộ kỹ thuật có khả năng vận hành, giám sát và cải tiến mô hình nuôi trồng thủy sản.
Việc thiết lập các mô hình thử nghiệm, đánh giá hiệu quả nuôi và huấn luyện cán bộ trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Mục tiêu là nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng cá, tăng thu nhập người lao động, giảm chi phí nhập khẩu và đảm bảo an ninh lương thực bền vững cho quốc đảo Caribe. Đặc biệt, việc xây dựng cơ sở dữ liệu về giống, áp dụng mô hình nuôi thí điểm và phối hợp giữa các cơ quan chuyên môn trong và ngoài nước là nền tảng để Cuba hướng tới tự chủ lâu dài trong ngành thủy sản. Song song đó, khai thác nguồn nguyên liệu địa phương, tối ưu hóa quy trình nuôi và tận dụng lợi thế tự nhiên của hồ La Juventud cũng là bước đi chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế, giảm rủi ro và tăng khả năng phát triển bền vững.
Công nghệ Việt hóa và giải pháp bền vững
![]() |
| Thu hoạch cá rô phi tại Cuba. |
Công nghệ nuôi cá rô phi “Made in Vietnam” đã giúp Cuba biến thách thức thành cơ hội. Kỹ thuật đảo ngược giới tính cá, lần đầu triển khai năm 2011, đã nâng tỷ lệ cá đực lên 98%, trở thành nền tảng cho các mô hình nuôi thâm canh. Hai lồng nuôi thử nghiệm năm 2023 với 16.000 cá giống đạt trọng lượng trung bình 860g/con, một số cá thể vượt 1kg, tốc độ tăng trưởng 8g/ngày, vượt xa các chỉ tiêu trước đây. Sản lượng tăng từ 4 tấn/ha lên 13,3 tấn/ha, thu nhập công nhân nhảy vọt từ 13 USD/tháng lên 58 USD/tháng, đồng thời giúp tiết kiệm 2 USD/kg chi phí nhập khẩu.
Các chuyên gia Việt Nam đã “Cuba hóa” công nghệ: thay hệ thống sục khí hiện đại bằng lồng nổi tận dụng dòng chảy tự nhiên, thức ăn công nghiệp được thay bằng phụ phẩm nông nghiệp bổ sung vi chất, giảm chi phí, thích ứng điều kiện địa phương nhưng vẫn đảm bảo năng suất cao. Anh Nguyễn Quang Tuất, chuyên gia thủy sản Việt Nam, chia sẻ: “Chúng tôi phải 'điêu khắc' công nghệ theo điều kiện thực tế. Thành công lớn nhất là giúp Cuba tự chủ từ khâu sản xuất giống đến chế biến.”
Dự án còn được FAO hỗ trợ từ năm 2015 với chương trình cải thiện di truyền trị giá 297.000 USD, đồng thời đào tạo hơn 200 cán bộ kỹ thuật Cuba về sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá rô phi, tôm thẻ chân trắng và tôm hùm. Bộ trưởng Alberto López Díaz nhấn mạnh, Việt Nam giúp Cuba xây dựng đội ngũ kỹ thuật viên chất lượng cao, cam kết biến nuôi trồng thủy sản thành ngành kinh tế mũi nhọn, đồng thời giảm 2 tỷ USD chi phí nhập khẩu thực phẩm mỗi năm.
Các kết quả tại huyện Palacios, Pinar del Rio, nơi hồ La Juventud trở thành “thủ phủ” thủy sản, cho thấy mô hình nuôi lồng trên hồ kết hợp kỹ thuật Việt Nam hoàn toàn có thể nhân rộng, đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và xuất khẩu. Sản lượng mục tiêu năm 2025 là 70–80 tấn cá thương phẩm, tổng sản lượng toàn dự án trên 100 tấn, mở ra triển vọng Cuba tự chủ công nghệ và phát triển bền vững ngành thủy sản. Bên cạnh hiệu quả kinh tế, dự án còn nâng cao năng lực quản lý và trình độ nhân lực địa phương, hình thành đội ngũ cán bộ kỹ thuật có khả năng triển khai và mở rộng quy mô nuôi.
Việc áp dụng năng lượng mặt trời thay cho điện lưới, tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, cải tiến kỹ thuật nuôi và nâng cao tỷ lệ sống của cá là minh chứng cho cách tiếp cận bền vững. Ông Ariel Padrón, Giám đốc dự án, chia sẻ: “Mỗi lần thất bại, chúng tôi lại ngồi cùng nhau phân tích và điều chỉnh.” Thành công này không chỉ là bước tiến kinh tế mà còn minh chứng cho tinh thần hợp tác bền bỉ giữa Việt Nam và Cuba. Tri thức và sáng tạo trở thành cầu nối giữa hai dân tộc, biến hồ nước ngọt Palacios thành nơi sản sinh “kho báu sống”, góp phần nâng cao an ninh lương thực và giá trị xuất khẩu thủy sản quốc gia.












