| EVFTA giúp xuất khẩu Việt Nam sang EU tăng trưởng Hàng Việt khai thác EVFTA, mở rộng thị trường xuất khẩu Việt Nam - Bulgaria: Mở ra cơ hội hợp tác mới, triển khai hiệu quả EVFTA |
![]() |
| Tổng kim ngạch thương mại Việt Nam - EU đã vượt 65 tỷ USD vào cuối 2024. |
5 năm kể từ khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực, kim ngạch thương mại song phương Việt Nam – EU tăng 30%, đưa Việt Nam vào nhóm 10 đối tác xuất khẩu hàng đầu của EU. Tổng kim ngạch thương mại từ mức 50 tỷ USD năm 2020 đã vượt 65 tỷ USD vào cuối 2024, tương đương mức tăng khoảng 25%. Xuất khẩu sang EU luôn gấp đôi lượng hàng EU bán vào Việt Nam, tạo ra tỷ lệ thặng dư thương mại ấn tượng. Tuy nhiên, giá trị giao dịch chưa tăng ổn định. Ông Lê Kỳ Anh, chuyên viên Phái đoàn EU tại Việt Nam, nhận định: “Việc Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu hàng đầu vào EU là một thành công vượt bậc.”
Theo ông Ngô Chung Khanh, Phó Vụ trưởng Vụ Thương mại Chính sách Đa biên, tổng giá trị giao dịch trong 5 năm gần như không thay đổi đáng kể, với nhiều năm biến động nhưng chưa ổn định. Một thực tế đáng lo ngại là tỷ trọng xuất khẩu sang EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam gần như không tăng, thậm chí có giai đoạn giảm. Giá trị tuyệt đối tăng nhờ quy mô kinh tế chung, nhưng thị phần tương đối – thước đo quan trọng về sức cạnh tranh – gần như bất động, phản ánh năng lực cạnh tranh còn hạn chế.
Đầu tư từ EU vào Việt Nam cũng còn khiêm tốn, với tỷ trọng FDI dao động từ 2-4%, cao nhất khoảng 6%. Điều này cho thấy lợi thế thuế quan 0% chưa giúp doanh nghiệp Việt Nam chiếm lĩnh thị phần xứng tầm tại EU. Chẳng hạn, ngành dệt may – lĩnh vực Việt Nam được coi là thế mạnh – thị phần tại EU chỉ đạt khoảng 1 tỷ USD trên tổng thị trường 31 tỷ USD, chưa tới 3,5%. Ông Khanh đặt câu hỏi: “Tại sao một FTA mạnh mẽ, toàn diện như EVFTA lại chưa giúp thị phần hàng hóa Việt Nam tại EU tăng lên đáng kể?” Nguyên nhân được lý giải bởi nhiều yếu tố: năng lực cạnh tranh về chất lượng, thiết kế, khả năng đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và lao động, cùng với việc doanh nghiệp Việt Nam chưa đủ thông tin và chủ động tận dụng cơ hội.
Bối cảnh này càng trở nên cấp bách khi EU mở rộng mạng lưới FTA với nhiều nước khác trong khu vực như Indonesia, Malaysia, Thái Lan, hay tái khởi động đàm phán với Mercosur. Ông Khanh cảnh báo: “Lợi thế thuế quan của Việt Nam đang dần thu hẹp khi EU mở rộng các hiệp định với các nước khác trong khu vực.” Đây là thách thức đặt ra cho doanh nghiệp và Chính phủ Việt Nam trong việc duy trì lợi thế cạnh tranh. Cạnh tranh không chỉ đến từ các nước châu Á mà còn từ các quốc gia khác đang tìm cách gia nhập thị trường EU với lợi thế FTA, khiến Việt Nam phải nâng cấp năng lực sản xuất, quản trị và thương hiệu để giữ vị thế. Do đó, câu hỏi không chỉ là tận dụng EVFTA, mà là làm thế nào để khai thác hiệu quả, đồng bộ cả về chất lượng, tiêu chuẩn xanh và năng lực sản xuất.
Nâng cao năng lực xanh để tận dụng cơ hội
![]() |
| 5 năm triển khai cho thấy EVFTA không phải là tấm vé tự động đưa Việt Nam lên chuyến tàu hội nhập, mà chỉ là cánh cửa mở ra cơ hội. |
Rào cản lớn nhất cho tăng trưởng giao thương Việt Nam – EU không phải thuế quan, mà là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn phát triển bền vững mà EU ngày càng siết chặt. Ông Lê Kỳ Anh nhấn mạnh: “Mọi chính sách, mọi quy định của EU đều hướng đến phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên và môi trường lên hàng đầu.” Các yêu cầu cụ thể áp dụng trong nhiều ngành: dệt may không sử dụng hóa chất gây ô nhiễm nguồn nước; chế biến gỗ không phá rừng và đảm bảo đa dạng sinh học; tiêu dùng ưu tiên sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng. Đây vừa là thách thức, vừa là chìa khóa để doanh nghiệp Việt nâng cao năng lực cạnh tranh.
EU hỗ trợ Việt Nam thông qua các chương trình như 3CEP, giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận vốn xanh và hợp tác kinh tế tuần hoàn với tổng hỗ trợ khoảng 30 triệu USD, trong đó ngành công nghiệp nhận 11,5 triệu USD. Ông Lê Kỳ Anh nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần chủ động hơn, đặc biệt thông qua hiệp hội ngành nghề và các tổ chức trung gian am hiểu cơ chế EU.
Ví dụ thực tế từ Tập đoàn De Heus (Hà Lan) tại Việt Nam cho thấy hiệu quả của việc tiếp cận minh bạch và bền vững. Tập đoàn hỗ trợ đào tạo hàng nghìn hộ nông dân về sản xuất thực phẩm minh bạch, đảm bảo sản phẩm an toàn, bền vững và lành mạnh. Ông Johan van den Ban, Tổng Giám đốc Việt Nam và châu Á của De Heus, nhận định: “Việt Nam sở hữu nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Nếu xây dựng chuỗi giá trị thực phẩm minh bạch, chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, năng lực cạnh tranh sẽ được nâng lên tầm cao mới.”
Môi trường đầu tư tại Việt Nam cởi mở, thuận lợi cho doanh nghiệp FDI. Sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và doanh nghiệp, hướng đi thúc đẩy tăng trưởng xanh, ESG, ngân hàng carbon (C-Bank) và Quy định chống phá rừng EU (EUDR) là các bước đi đúng đắn để biến tiềm năng thành hiện thực. Ông Karel Van Someren, đại diện EU, nhấn mạnh: “Chúng tôi mong muốn Việt Nam thành công cả trong lĩnh vực bất động sản,” hàm ý rằng Việt Nam không chỉ là đối tác thương mại mà còn là điểm đến đầu tư tiềm năng, cần những tín hiệu rõ ràng hơn để bước sang giai đoạn phát triển mới.
5 năm triển khai cho thấy EVFTA không phải là tấm vé tự động đưa Việt Nam lên chuyến tàu hội nhập, mà chỉ là cánh cửa mở ra cơ hội. Việc bước vào và đi xa được bao nhiêu phụ thuộc hoàn toàn vào chính chúng ta. Cửa sổ cơ hội đang dần khép lại khi các đối thủ bắt kịp. Câu hỏi không còn là “có nên tận dụng không?” mà là “tận dụng như thế nào và ngay bây giờ”. Đồng thời, để tận dụng EVFTA hiệu quả, doanh nghiệp cần chủ động đào tạo, nâng cao năng lực quản trị, áp dụng công nghệ xanh, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và xây dựng thương hiệu bền vững. Những nỗ lực này không chỉ giúp gia tăng thị phần tại EU mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam trong dài hạn.




