| Du lịch Việt – Trung: Cầu nối văn hóa và cơ hội kinh tế Hợp tác kinh tế Việt – Trung tăng trưởng ấn tượng với điểm sáng Sơn Đông Quan hệ thương mại Việt – Trung bước vào giai đoạn phát triển mới |
![]() |
| Toàn cảnh Diễn đàn. |
Hợp tác thương mại phát triển nhanh nhưng còn thách thức
Tại Diễn đàn xúc tiến thương mại giữa doanh nghiệp Việt Nam - Trung Quốc, quan hệ thương mại Việt Nam – Trung Quốc những năm gần đây tăng trưởng nhanh, ổn định và thực chất. Năm 2024, kim ngạch song phương đạt 205,2 tỷ USD, tăng 19,3% so với năm trước; đến hết tháng 10/2025, vượt 208 tỷ USD. Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc tại Đông Nam Á và đứng thứ tư trên toàn thế giới. Kết quả này phản ánh sự hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền hai nước cùng với năng động và khả năng nắm bắt cơ hội của doanh nghiệp. Các hiệp định song phương và đa phương đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi, thúc đẩy thương mại và đầu tư hai chiều, đồng thời mở ra cơ hội lớn để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, kim ngạch xuất nhập khẩu tăng trưởng ổn định, với các sản phẩm chủ lực như trái cây, thủy sản, gạo, cà phê, hồ tiêu và cao su đã có mặt rộng rãi tại Trung Quốc. Việt Nam nhập khẩu lượng lớn máy móc, thiết bị, vật tư, phân bón, hóa chất và công nghệ chế biến từ Trung Quốc, phục vụ sản xuất và nâng cao năng suất nông nghiệp trong nước. Đồng thời, các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng quan tâm đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt trong chế biến, bảo quản nông sản và nông nghiệp công nghệ cao, góp phần nâng giá trị chuỗi nông sản Việt.
Tuy nhiên, thương mại nông sản song phương vẫn đối diện nhiều thách thức. Hạ tầng logistics biên giới chưa đồng bộ, năng lực bảo quản hạn chế, sản xuất manh mún và chất lượng chưa đồng đều. Các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận chất lượng ngày càng khắt khe, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam nâng cấp công nghệ, hệ thống quản lý và quy trình sản xuất. Đồng thời, sự thay đổi về thị hiếu và nhu cầu tiêu dùng Trung Quốc cũng yêu cầu nông sản Việt đa dạng hóa mẫu mã, cải thiện chất lượng và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về đóng gói, bảo quản và vận chuyển.
Với dân số hơn 100 triệu người tại Việt Nam và hơn 1,4 tỷ tại Trung Quốc, nhu cầu tiêu thụ nông sản lớn, đặc biệt khu vực châu Á – Thái Bình Dương dự báo cần tăng ít nhất 30% sản lượng nông sản đến 2030. Đây vừa là cơ hội vừa là áp lực thúc đẩy ngành nông nghiệp Việt Nam cải thiện năng lực sản xuất, chế biến, vận chuyển và quản lý chất lượng. Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực và chuyển đổi quy trình sản xuất, bảo quản, chế biến trở thành yêu cầu cấp thiết để giữ vững vị thế và mở rộng thị phần tại Trung Quốc và các thị trường quốc tế.
Ngoài ra, nâng cao năng lực thương mại còn đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam tập trung phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường, tham gia các hội chợ quốc tế, quảng bá sản phẩm và thúc đẩy hợp tác kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Việc cải thiện chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm, chuẩn hóa quy trình đóng gói, bảo quản và vận chuyển không chỉ giúp tăng giá trị xuất khẩu mà còn tạo lòng tin với người tiêu dùng Trung Quốc, đồng thời góp phần xây dựng hình ảnh nông sản Việt uy tín và bền vững trên thị trường quốc tế.
Chuyển đổi số và hạ tầng nâng tầm xuất khẩu
![]() |
| Thương mại nông sản Việt – Trung không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là biểu tượng hợp tác tin cậy, hữu nghị và cùng phát triển. |
Để giải quyết các thách thức hiện nay, Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ và hạ tầng. Chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo, hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, công nghệ chuỗi lạnh và logistics thông minh trở thành nền tảng nâng cao năng lực cạnh tranh cho nông sản. Các trung tâm phân phối và khu chế biến liên kết vùng biên giới giúp tối ưu chi phí, đảm bảo lưu thông thông suốt và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường xuất khẩu chính ngạch dễ dàng hơn.
Cơ sở hạ tầng giao thông giữa Việt Nam và Trung Quốc, đặc biệt đường bộ và đường sắt, được cải thiện, giúp vận chuyển nông sản nhanh, thuận tiện, giảm tổn thất và chi phí. Sản phẩm xuất khẩu trở nên phong phú hơn, gồm sầu riêng, yến sào, hoa quả sấy, củ quả sấy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Trung Quốc. Đồng thời, các thiết bị nông nghiệp giá hợp lý, ứng dụng cao từ Trung Quốc hỗ trợ sản xuất và chế biến trong nước, nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng của nông sản Việt.
Việc xúc tiến thương mại, tổ chức hội chợ, diễn đàn, kết nối doanh nghiệp, hợp tác kỹ thuật, kiểm dịch, an toàn sinh học và vận chuyển theo chuẩn quốc tế được chú trọng. Liên kết đầu tư chuỗi giá trị, tập trung chế biến sâu, thương mại điện tử, chuẩn hóa vùng nguyên liệu tạo cơ sở phát triển bền vững và hiện đại. Đồng thời, hợp tác nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ mới trong nông nghiệp được khuyến khích, giúp doanh nghiệp Việt mở rộng sản phẩm, thương hiệu và nâng cao giá trị nông sản.
Những nỗ lực này giúp Việt Nam mở rộng thị phần tại Trung Quốc, nâng cao chất lượng, an toàn và giá trị nông sản. Hệ thống logistics hiện đại, chuỗi cung ứng thông minh và trung tâm phân phối chiến lược không chỉ giảm chi phí, tăng hiệu quả mà còn đảm bảo nông sản đến tay người tiêu dùng nhanh chóng, tươi ngon và an toàn. Việc áp dụng công nghệ cao trong quản lý chất lượng, bảo quản và vận chuyển góp phần nâng cao uy tín nông sản Việt trên thị trường quốc tế, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác sâu rộng giữa doanh nghiệp hai nước.
Thương mại nông sản Việt – Trung không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn là biểu tượng hợp tác tin cậy, hữu nghị và cùng phát triển. Với tiềm năng, lợi thế và sự đồng thuận trong khuôn khổ hợp tác ASEAN – Trung Quốc, hai nước có cơ sở xây dựng chuỗi cung ứng nông sản hiện đại, an toàn và bền vững, đóng góp thiết thực cho an ninh lương thực khu vực và sự thịnh vượng chung của châu Á, đồng thời tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt nâng tầm thương hiệu trên thị trường quốc tế.












