| Cà phê Việt Nam lập kỷ lục xuất khẩu: Cơ hội vàng hay thách thức lớn? Cà phê vào vụ, giá cao kỷ lục, nhà vườn Sơn La phấn khởi Cà phê Việt Nam vươn tầm quốc tế: Khai mở cơ hội thị trường mới |
![]() |
| Lũy kế 10 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cà phê của Việt Nam đạt 1,31 triệu tấn, trị giá 7,42 tỉ USD. |
Thị trường xuất khẩu tăng trưởng mạnh
Theo Bộ Công Thương, xuất khẩu cà phê Việt Nam tháng 10/2025 đạt 68,3 nghìn tấn, trị giá 394,4 triệu USD, giảm nhẹ so với tháng trước nhưng vẫn tăng 50,4% về lượng và 51,6% về trị giá so với tháng 10/2024. Lũy kế 10 tháng đầu năm, xuất khẩu đạt 1,31 triệu tấn, trị giá 7,42 tỷ USD, tăng 13,4% về lượng và 61,9% về trị giá so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức kim ngạch cao nhất trong lịch sử ngành cà phê Việt Nam, vượt xa con số 5,6 tỷ USD của năm 2024, cho thấy sự bứt phá ấn tượng trong xuất khẩu và giá trị gia tăng sản phẩm.
Giá xuất khẩu bình quân tháng 10/2025 đạt 5.774 USD/tấn, tăng 1,3% so với tháng trước và 0,8% so với cùng kỳ năm 2024. Tính chung 10 tháng, giá bình quân đạt 5.660 USD/tấn, tăng 42,7%, giúp cải thiện mạnh trị giá xuất khẩu. Với vị thế nhà xuất khẩu Robusta hàng đầu, Việt Nam tận dụng nhu cầu toàn cầu cao và mức giá neo, đồng thời tỷ trọng cà phê hòa tan và cà phê rang xay tăng, mở ra cơ hội phát triển chuỗi cà phê chế biến sâu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường quốc tế.
Về cơ cấu thị trường, EU vẫn là thị trường lớn nhất, chiếm 41,5% về khối lượng và 40,5% về kim ngạch, đạt 544.312 tấn, trị giá 3 tỷ USD, tăng 21% về lượng và 72,3% về kim ngạch so với cùng kỳ. Đức, Italy và Tây Ban Nha dẫn đầu, lần lượt đạt 986,8 triệu USD, 581,9 triệu USD và 549,2 triệu USD, tăng mạnh so với cùng kỳ. Các thị trường khác cũng tăng trưởng tốt: Nhật Bản tăng 48,4%, Mỹ tăng 60,7%, Nga tăng 48,4%.
Đặc biệt, các thị trường mới và thị trường ngoài EU phát triển mạnh, như Algeria tăng gấp 4,2 lần, Mexico tăng 26,1 lần, Canada tăng 2,4 lần, Campuchia tăng 3 lần, Nam Phi tăng 9 lần, tạo cơ hội đa dạng hóa xuất khẩu và giảm rủi ro phụ thuộc vào thị trường truyền thống. Những con số này cho thấy nỗ lực mở rộng thị trường và tận dụng ưu đãi thuế quan của doanh nghiệp Việt Nam đang mang lại kết quả rõ rệt.
Theo ông Nguyễn Ngọc Quỳnh – Phó Tổng Giám đốc MXV, thị trường cà phê trong nước và quốc tế sẽ tiếp tục biến động mạnh trong những tháng cuối năm, đánh dấu khởi đầu chu kỳ giá cao mới, không chỉ là cú sốc ngắn hạn. Đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp khai thác dư địa xuất khẩu mới, tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến, nâng giá trị gia tăng, củng cố vị thế cà phê Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Ngoài ra, kết quả này cũng phản ánh sự cải thiện về chất lượng cà phê và cơ cấu sản phẩm. Tỷ trọng cà phê chế biến sâu tăng, đặc biệt là cà phê hòa tan và cà phê rang xay, đang giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng giá trị xuất khẩu trên mỗi tấn, đồng thời mở rộng thương hiệu cà phê Việt Nam, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ đa dạng và nâng cao uy tín sản phẩm trong chuỗi cà phê toàn cầu.
Giải pháp nâng cao giá trị và sản lượng
![]() |
| Việc tập trung phát triển thị trường mới, áp dụng chuyển đổi số và đầu tư chế biến sâu sẽ giúp Việt Nam tăng giá trị xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. |
Trên thị trường nội địa, giá cà phê nhân xô tại Tây Nguyên (12/11/2025) duy trì ở mức 117.300–118.500 đồng/kg, tăng 4.500 đồng/kg so với tháng trước và cao hơn 7,8% so với cùng kỳ năm ngoái. Nguyên nhân chính bao gồm đồng USD suy yếu, đồng nội tệ Việt Nam và Brazil tăng giá, cùng mưa lũ kéo dài tại Tây Nguyên, làm chậm tiến độ thu hoạch, giảm nguồn cung, đẩy giá cà phê trong nước đi lên.
Về sản lượng, Vicofa dự báo niên vụ 2025–2026 có thể tăng 10% nếu thời tiết thuận lợi. Ông Nguyễn Nam Hải – Chủ tịch Vicofa nhấn mạnh: nếu thời tiết ổn định, sản lượng có thể tăng 10% hoặc hơn, trong khi ông Thái Như Hiệp – Chủ tịch Công ty Vĩnh Hiệp dự báo sản lượng cà phê Việt Nam có thể vượt 30 triệu bao (~1,8 triệu tấn), so với 1,7 triệu tấn vụ trước. Điều này giúp Việt Nam giữ vững vị thế nhà sản xuất Robusta hàng đầu, đồng thời đảm bảo nguồn cung cho xuất khẩu và chế biến sâu.
Trên thị trường quốc tế, niên vụ 2024–2025 xuất khẩu cà phê toàn cầu đạt 138,7 triệu bao, giảm 0,3% so với niên vụ 2023–2024. Xuất khẩu cà phê nhân xanh giảm 0,8%, chủ yếu do Brazil giảm xuất khẩu arabica 7,6%, xuống 39,3 triệu bao, và robusta giảm 47,8%, xuống 4,9 triệu bao. Tuy nhiên, xuất khẩu robusta của Indonesia tăng 132,6%, Việt Nam tăng 31,3%, mang lại tăng ròng 5,4 triệu bao, bù đắp thiếu hụt toàn cầu.
Các khu vực khác cũng đóng góp vào xu hướng tích cực: châu Á và châu Đại Dương tăng 9,1%, đạt 44,45 triệu bao nhờ Indonesia và Việt Nam; châu Phi tăng 18,6%, đạt 19,7 triệu bao, trong đó Ethiopia và Uganda tăng 27,3% và 29,6%. Trung Mỹ và Mexico tăng 7,7%, đạt 15,6 triệu bao, với Mexico tăng 24,8%, Nicaragua tăng 17,1%, góp phần làm đa dạng hóa nguồn cung toàn cầu. Về cơ cấu sản phẩm, xuất khẩu cà phê rang giảm 22,9%, xuống 0,7 triệu bao, nhưng cà phê hòa tan tăng 5%, đạt 16,7 triệu bao, nâng tỷ trọng sản phẩm chế biến từ 11,5% lên 12,1%, gia tăng giá trị xuất khẩu.
Theo Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), giá cà phê neo cao nhờ nguồn cung thắt chặt, thời tiết bất lợi tại Brazil và Việt Nam, cùng đầu cơ gia tăng, giúp robusta phục hồi. Doanh nghiệp cần tối ưu logistics, đa dạng hóa thị trường, tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến, đồng thời đầu tư chăm sóc vườn cây, giám sát mùa vụ, nâng cao năng suất và chất lượng cà phê, củng cố vị thế Việt Nam trong chuỗi cà phê toàn cầu. Việc tập trung phát triển thị trường mới, áp dụng chuyển đổi số và đầu tư chế biến sâu sẽ giúp Việt Nam tăng giá trị xuất khẩu, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. Đây là chiến lược quan trọng để duy trì đà tăng trưởng bền vững, đảm bảo lợi ích cho nông dân, doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia.












