Xuất khẩu tôm vẫn đối mặt với nhiều thách thức Xuất khẩu tôm hùm sang Trung Quốc vẫn tăng mạnh Triển vọng xuất khẩu tôm: Ba thách thức cần vượt qua nửa cuối năm 2025 |
![]() |
Trong 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm Việt Nam tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng tích cực với kim ngạch 2,5 tỷ USD, tăng 24% so với cùng kỳ năm trước. |
Thách thức từ thuế đối ứng và cạnh tranh quốc tế
Trong 7 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu tôm Việt Nam tiếp tục ghi nhận mức tăng trưởng tích cực với kim ngạch 2,5 tỷ USD, tăng 24% so với cùng kỳ năm trước. Riêng tháng 7, giá trị xuất khẩu đạt 410 triệu USD, tăng 9%. Đây là dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ của ngành tôm sau giai đoạn khó khăn, nhờ sự bứt phá từ các thị trường châu Á, EU và khối Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Xét về cơ cấu sản phẩm, tôm chân trắng tiếp tục giữ vị trí chủ lực với 1,6 tỷ USD, chiếm 63% tổng kim ngạch. Tôm sú đạt 260 triệu USD, chiếm 10%, trong khi nhóm tôm khác – chủ yếu tôm đông lạnh xuất sang châu Á – tăng trưởng tới 117%, đạt 657 triệu USD. Cơ cấu này phản ánh xu hướng thị trường ưu tiên sản phẩm chế biến, giá trị gia tăng và tiện lợi.
Về thị trường, Trung Quốc và Hồng Kông vươn lên dẫn đầu, đạt 710 triệu USD, tăng 78% và chiếm 29% tổng kim ngạch. Riêng tháng 7, xuất khẩu sang khu vực này đạt 115 triệu USD, tăng 63% so với cùng kỳ. Lợi thế về vị trí địa lý, chi phí logistics và nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm như tôm hùm đã giúp Việt Nam mở rộng thị phần tại thị trường này.
Khối CPTPP cũng trở thành trụ cột khi ghi nhận 699 triệu USD, tăng 36% và chiếm 28% tổng kim ngạch. Nhật Bản là thị trường lớn nhất trong khối, đạt 320 triệu USD, tăng 15%. Tuy nhiên, do đồng yên mất giá, tháng 7 xuất khẩu sang Nhật Bản giảm nhẹ 1,4%. Dù vậy, nhu cầu ổn định với các sản phẩm giá trị gia tăng vẫn là điểm tựa quan trọng. Tại EU, xuất khẩu tôm đạt 309 triệu USD, tăng 17%, riêng tháng 7 đạt 57 triệu USD, tăng 21%. Đức và Pháp ghi nhận mức tăng lần lượt 28% và 17%, nhờ tác động tích cực từ EVFTA và sự ổn định nhu cầu khi lạm phát hạ nhiệt. Hàn Quốc cũng đóng góp 203 triệu USD, tăng 13%, với nhu cầu bền vững từ hệ thống HORECA và tiêu dùng nội địa.
Trong khi đó, Mỹ – thị trường trọng điểm – lại nổi lên như thách thức lớn nhất. Tháng 7, xuất khẩu sang Mỹ giảm mạnh 29%, chỉ còn 63 triệu USD; lũy kế 7 tháng đạt 404 triệu USD, tăng nhẹ 3%. Sự chững lại này bắt nguồn từ chính sách thuế đối ứng mà chính quyền Mỹ áp dụng từ tháng 4/2025. Sau nhiều lần điều chỉnh, mức thuế đối ứng áp với nguồn cung tôm dao động từ 10% đến 25%, riêng Việt Nam phải chịu mức 20% và nguy cơ thêm thuế chống bán phá giá (AD) và thuế chống trợ cấp (CVD).
Trong bức tranh cạnh tranh toàn cầu, Ấn Độ là nhà cung ứng chịu tác động nặng nề nhất khi thuế tổng hợp có thể lên tới 58,26%. Tuy nhiên, nhờ tận dụng giai đoạn trước khi mức thuế cao nhất có hiệu lực, tháng 6, lượng tôm Ấn Độ vào Mỹ tăng 44% về lượng và 55% về giá trị. Ecuador, ngược lại, đang hưởng lợi lớn khi chỉ phải chịu tổng thuế khoảng 18,78%, lại có thế mạnh ở sản phẩm tôm lột vỏ và hàng giá trị gia tăng. Trong tháng 6, Ecuador xuất sang Mỹ 130,2 triệu USD, tăng 41%. Indonesia, với mức thuế gần 23%, buộc phải chuyển hướng sang Trung Quốc. Các quốc gia Mỹ Latinh khác như Mexico, Honduras, Guatemala và Peru chỉ chịu thuế 10%, nhanh chóng gia tăng xuất khẩu tôm nguyên con không đầu.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, tôm Việt Nam tại Mỹ vẫn giữ được đà tăng trong nửa đầu năm với kim ngạch 341 triệu USD, tăng 12,7%. Tôm chân trắng chiếm 81,1%, chủ yếu là sản phẩm chế biến, đạt 174 triệu USD. Tôm đông lạnh đạt 102,7 triệu USD, trong khi nhóm “tôm khác” tăng tới 86,7% nhờ sản phẩm chế biến. Tuy nhiên, tôm sú chế biến lại giảm mạnh 21,6%, cho thấy sự mất dần lợi thế của mặt hàng này tại thị trường Mỹ.
Giải pháp đa dạng hóa thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm
![]() |
Xuất khẩu tôm Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn khi nhu cầu toàn cầu hồi phục, đặc biệt tại châu Á và các thị trường FTA. |
Trước rủi ro từ thị trường Mỹ và sức ép cạnh tranh quốc tế, VASEP dự báo xuất khẩu tôm Việt Nam năm 2025 vẫn có thể đạt 3,6–3,8 tỷ USD nếu doanh nghiệp tận dụng tốt các thị trường châu Á, EU, CPTPP và Hàn Quốc. Tuy nhiên, để giữ vững đà tăng trưởng, chiến lược đa dạng hóa thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm trở thành yêu cầu cấp thiết.
Với thị trường Mỹ, ngắn hạn, doanh nghiệp cần theo dõi sát diễn biến thuế, đặc biệt là kết quả cuối cùng của đợt rà soát thuế chống bán phá giá dự kiến công bố cuối năm 2025. Song song, việc điều chỉnh cơ cấu sản phẩm, tập trung vào dòng chế biến giá trị gia tăng – lĩnh vực mà Việt Nam vẫn duy trì lợi thế – sẽ giúp giảm tác động từ thuế. Đồng thời, cần tối ưu hóa chi phí, tăng cường năng lực truy xuất nguồn gốc và đảm bảo chất lượng ổn định để giữ chân khách hàng.
Về dài hạn, việc mở rộng sang các thị trường CPTPP, EU, Hàn Quốc và Trung Quốc là giải pháp trọng tâm. Thực tế cho thấy, Nhật Bản và EU đang có nhu cầu ổn định đối với sản phẩm chế biến; Trung Quốc ngày càng tăng nhập khẩu nhờ nhu cầu nội địa và lợi thế địa lý; còn Hàn Quốc duy trì tiêu thụ tốt từ kênh HORECA. Doanh nghiệp cần chủ động gia tăng tỷ trọng sản phẩm chế biến sẵn, hướng đến các dòng sạch, hữu cơ và phát thải carbon thấp, phù hợp xu hướng tiêu dùng xanh và bền vững toàn cầu.
Ngoài ra, chiến lược giá linh hoạt cũng đóng vai trò quan trọng trong duy trì thị phần. Trước biến động từ thuế và chính sách thương mại, doanh nghiệp phải có khả năng điều chỉnh giá theo từng giai đoạn, cân bằng lợi nhuận và sức cạnh tranh. Đây cũng là cách để ngành tôm Việt thích ứng trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Ecuador, Ấn Độ và các quốc gia Mỹ Latinh.
Xuất khẩu tôm Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn khi nhu cầu toàn cầu hồi phục, đặc biệt tại châu Á và các thị trường FTA. Tuy nhiên, thách thức từ chính sách thuế Mỹ và cuộc đua cạnh tranh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp không thể đi theo lối mòn cũ. Đa dạng hóa thị trường, nâng cao giá trị sản phẩm và định hướng phát triển bền vững chính là chìa khóa để tôm Việt giữ vững đà tăng trưởng, khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu thế giới.