![]() |
| Việt Nam xuất khẩu 10 tỉ USD thủy sản nhưng cũng nhập gần 3 tỉ USD thủy sản nước ngoài. |
Xu hướng nhập khẩu nông sản tăng mạnh
Trong 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam đạt 58,13 tỷ USD, tăng 12,9% so với cùng kỳ năm trước. Hoa Kỳ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm 20,4% tổng kim ngạch, tương đương 11,85 tỷ USD, tăng 6,2% so với năm trước. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực gồm thủy sản (cá ngừ, cá tra, ghẹ, tôm), rau quả tươi (xoài, thanh long, dứa, chanh leo), cà phê, hồ tiêu, gạo và các sản phẩm chế biến. Tuy nhiên, nhập khẩu nông sản cũng đang tăng mạnh. Thủy sản nhập khẩu đạt 3 tỷ USD, tăng 30% so cùng kỳ, chủ yếu từ Ấn Độ (15%), Indonesia (14,2%) và Na Uy (10,7%). Hồ tiêu nhập khẩu 37.783 tấn, trị giá 236,9 triệu USD, vượt kỷ lục năm 2024. Nhập khẩu gạo trị giá hơn 1,5 tỷ USD, bất chấp Việt Nam là nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Ngoài ra, nguyên liệu như dừa khô và cà phê cũng được nhập để đáp ứng nhu cầu chế biến trong nước.
Các chuyên gia và doanh nghiệp nhấn mạnh rằng nhập khẩu không đồng nghĩa với phụ thuộc. Giám đốc một doanh nghiệp chế biến thủy sản tại Đồng Tháp cho biết, nhập khẩu giúp ổn định nguồn cung, phục vụ xuất khẩu và tiêu dùng nội địa, đồng thời tận dụng vận chuyển container và khai thác thị trường hai chiều. Lãnh đạo VFA khẳng định chiến lược “nhập để xuất” giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn, tham gia sâu hơn vào chuỗi thương mại toàn cầu. Đặc biệt, với cà phê và hồ tiêu, Chủ tịch VICOFA Nguyễn Nam Hải nhấn mạnh ưu đãi thuế từ Hoa Kỳ chỉ mang tính cân bằng, không tạo đột biến. Đại diện VPSA cho biết, việc nhập khẩu hồ tiêu tăng nhằm tận dụng giá cạnh tranh, duy trì ổn định nguyên liệu đầu vào phục vụ xuất khẩu.
Với gạo, nhập khẩu nhằm đáp ứng nhu cầu chế biến thực phẩm nội địa như bún, miến, bánh tráng, phở, đồng thời giữ ổn định nguồn cung xuất khẩu trong giáp vụ. Nhập khẩu thủy sản từ Ấn Độ, Indonesia, Na Uy giúp giảm chi phí, mở rộng lựa chọn nguyên liệu, phục vụ cả phân khúc cao cấp trong nước và xuất khẩu. Một điểm đáng lưu ý là các doanh nghiệp Việt đang áp dụng mô hình “nhập khẩu linh hoạt theo nhu cầu”. Mô hình này không chỉ dùng cho chế biến xuất khẩu mà còn phục vụ thị trường nội địa, giúp tận dụng tối đa container vận chuyển, quản lý tồn kho và giảm chi phí logistics. Trong bối cảnh giá nguyên liệu trong nước biến động, phương thức này giúp doanh nghiệp giảm rủi ro kinh tế và duy trì lợi nhuận ổn định.
Dưới áp lực tăng giá và hạn chế nguồn nguyên liệu nội địa, nhập khẩu trở thành xu hướng tất yếu, nhưng cũng đặt ra câu hỏi về rủi ro phụ thuộc nguồn cung nước ngoài. Nhiều doanh nghiệp và hiệp hội khẳng định khả năng bị ép giá chỉ xảy ra với một số ngành hàng đặc thù; phần lớn vẫn duy trì tỷ trọng nguyên liệu nội địa cao, đảm bảo chủ động sản xuất. Như ông Cao Bá Đăng Khoa, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Dừa Việt Nam, chia sẻ: nhập khẩu dừa khi giá trong nước cao là giải pháp duy trì hoạt động và cân đối lợi nhuận; khi giá trong nước phù hợp, ưu tiên mua nguyên liệu nội địa.
Cơ hội vàng từ nhập khẩu và ưu đãi thuế Hoa Kỳ
![]() |
| Sự kết hợp giữa xuất khẩu, nhập khẩu và tiêu dùng nội địa đang tạo ra một mô hình kinh doanh linh hoạt, giúp Việt Nam không chỉ là nước xuất khẩu mà còn trở thành nhà buôn toàn cầu, chủ động kiểm soát thị trường và chi phí. |
Mặc dù nhập khẩu nông sản tăng, Việt Nam vẫn hưởng lợi từ cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt nhờ chính sách thuế mới từ Hoa Kỳ. Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump cho biết một số mặt hàng xuất khẩu như cà phê, gia vị có thể được đưa vào danh sách miễn thuế đối ứng, giảm rào cản chi phí và nâng cao sức cạnh tranh. Theo Bộ Công Thương, các mặt hàng nằm trong danh mục rà soát sẽ được hưởng mức thuế 0%, giúp doanh nghiệp Việt giảm giá bán tại thị trường Hoa Kỳ 10-20%, vẫn duy trì lợi nhuận.
Ngành thủy sản được dự báo hưởng lợi lớn: xuất khẩu thủy sản sang Hoa Kỳ 10 tháng đạt 1,7 tỷ USD, tăng 8%. Nếu thuế giảm hoặc miễn, các sản phẩm như cá ngừ ướp lạnh, ghẹ hấp chín, tôm chế biến sẽ có lợi thế cạnh tranh mạnh. Hiệp hội VASEP cho biết nhập khẩu nguyên liệu từ Ấn Độ, Indonesia và Na Uy giúp các nhà máy duy trì hoạt động ổn định, đáp ứng tiến độ đơn hàng, giảm chi phí và mở rộng lựa chọn nguyên liệu cho các phân khúc giá khác nhau. Ngành rau quả cũng hưởng lợi: kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ 10 tháng đạt hơn 5 tỷ USD, mức cao nhất từ trước đến nay. Ông Nguyễn Đình Tùng, Phó Chủ tịch Vinafruit, dự báo nếu duy trì tốc độ tăng trưởng và được ưu đãi thuế, rau quả Việt Nam có thể cán mốc 1 tỷ USD xuất khẩu sang Hoa Kỳ năm 2026.
Với cà phê, ưu đãi thuế có thể thúc đẩy xuất khẩu chế biến sâu, dù căng thẳng thương mại Hoa Kỳ–Brazil trước đây đã tạo kỳ vọng. Riêng hồ tiêu và dừa, chiến lược nhập khẩu giúp doanh nghiệp tận dụng nguồn cung giá cạnh tranh, duy trì ổn định nguyên liệu đầu vào, phục vụ xuất khẩu và chế biến trong nước. Chiến lược “nhập để xuất” không chỉ cân đối nguồn cung và giá cả, mà còn nâng cao năng lực thương nhân toàn cầu của Việt Nam. Việc kết hợp nguyên liệu nhập khẩu và nội địa cho phép doanh nghiệp Việt linh hoạt hơn, tham gia chuỗi cung ứng quốc tế, đồng thời bảo vệ lợi nhuận và thương hiệu sản phẩm.
Các chuyên gia đánh giá đây là cơ hội vàng để Việt Nam tận dụng ưu đãi thuế, nâng cao giá trị nông sản và mở rộng thị phần quốc tế. Đồng thời, nhập khẩu còn giúp doanh nghiệp thử nghiệm thị trường mới, nâng cao năng lực thương mại, tiếp cận công nghệ chế biến tiên tiến từ các nước đối tác. Sự kết hợp giữa xuất khẩu, nhập khẩu và tiêu dùng nội địa đang tạo ra một mô hình kinh doanh linh hoạt, giúp Việt Nam không chỉ là nước xuất khẩu mà còn trở thành nhà buôn toàn cầu, chủ động kiểm soát thị trường và chi phí.












