![]() |
Đức hiện là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam trong Liên minh châu Âu (EU) và lớn thứ 12 trên thế giới. |
Quan hệ thương mại tăng trưởng ổn định nhưng còn nhiều dư địa
Sau gần 15 năm triển khai quan hệ đối tác chiến lược, hợp tác kinh tế - thương mại giữa Việt Nam và Đức đã ghi nhận những bước tiến quan trọng. Đức hiện là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam trong Liên minh châu Âu (EU), đồng thời đứng thứ 12 trong số các thị trường lớn nhất toàn cầu. Theo thống kê của Bộ Công Thương, nước này chiếm hơn 17% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU và được xem là cửa ngõ trung chuyển quan trọng để hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu vào thị trường châu Âu.
Giai đoạn 2011 – 2024, kim ngạch thương mại song phương tăng từ 5,6 tỷ USD lên 11,1 tỷ USD, gấp đôi sau gần 15 năm. Riêng năm 2024, tổng kim ngạch đạt trên 11,7 tỷ USD, tăng 5,5% so với năm trước đó. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Đức đạt khoảng 7,9 tỷ USD, tăng 7,3%, còn nhập khẩu từ Đức đạt 3,8 tỷ USD, tăng 2,1%. Nhờ vậy, Việt Nam xuất siêu sang Đức trên 4,1 tỷ USD, tăng 12% so với năm 2023.
Cơ cấu hàng hóa cũng cho thấy tính bổ trợ giữa hai nền kinh tế. Việt Nam xuất khẩu sang Đức nhiều mặt hàng truyền thống như cà phê, hạt điều, thủy sản, dệt may, giày dép, túi xách; đồng thời gia tăng nhóm hàng công nghiệp gồm máy vi tính, linh kiện điện tử, máy móc, thiết bị. Ở chiều ngược lại, Đức xuất khẩu sang Việt Nam các sản phẩm công nghệ cao như máy móc, dược phẩm, hóa chất, chất dẻo, sữa và sản phẩm từ sữa.
Tính đến hết tháng 8/2025, kim ngạch thương mại hai chiều đạt 8,82 tỷ USD, tăng 13,8% so với cùng kỳ 2024. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Đức đạt trên 6,2 tỷ USD, tăng 17,7%, còn nhập khẩu từ Đức đạt 2,61 tỷ USD, tăng 5,4%. Những con số này cho thấy quan hệ thương mại tiếp tục đi lên ổn định, tạo nền tảng quan trọng để hai nước thúc đẩy hợp tác ở những lĩnh vực then chốt như năng lượng, công nghiệp chế biến và chế tạo.
Ở góc độ đầu tư, Đức vẫn là một trong những quốc gia châu Âu có tiềm năng lớn nhưng dòng vốn rót vào Việt Nam còn khiêm tốn. Tính đến ngày 31/8/2025, Đức có 505 dự án đầu tư còn hiệu lực với tổng vốn gần 2,92 tỷ USD, đứng thứ 17 trong số 185 quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam. Đáng chú ý, hơn 75% số dự án và khoảng 2/3 vốn đầu tư tập trung vào các lĩnh vực chế biến, chế tạo, dịch vụ kỹ thuật, thông tin truyền thông, ngân hàng và bảo hiểm. Điều này phản ánh xu hướng lựa chọn các ngành có tính công nghệ cao, song cũng đặt ra yêu cầu Việt Nam phải cải thiện mạnh mẽ hơn môi trường đầu tư để thu hút các dự án quy mô lớn từ Đức.
Tận dụng EVFTA để mở rộng hợp tác và nâng tầm thương hiệu
![]() |
Thị trường Đức có nhiều triển vọng, đặc biệt khi Việt Nam đang có lợi thế đã ký kết và thực thi Hiệp định EVFTA. |
Các chuyên gia nhận định, sự bổ sung lẫn nhau của hai nền kinh tế cùng độ mở lớn là nền tảng để Việt Nam – Đức tăng cường hợp tác. Đại sứ Việt Nam tại CHLB Đức Nguyễn Đắc Thành nhấn mạnh, hợp tác kinh tế và thương mại phù hợp với chính sách đối ngoại của cả hai nước, phục vụ lợi ích chung của nhân dân, doanh nghiệp và địa phương.
Đặc biệt, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) đang tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho hàng hóa Việt Nam. Từ tháng 8/2025, trên 90% dòng thuế xuất khẩu sang EU đã về 0%, mang đến cơ hội lớn để doanh nghiệp Việt Nam đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống và “chia lửa” với thị trường Hoa Kỳ.
Tuy nhiên, EVFTA cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược bài bản để tận dụng lợi thế. Tham tán Thương mại Việt Nam tại Đức, bà Đặng Thị Thanh Phương, cảnh báo rằng Việt Nam chỉ có khoảng 7 năm “đi trước” so với các đối thủ chưa ký FTA với EU. Nếu không tận dụng tốt, lợi thế này có thể nhanh chóng bị chia sẻ cho các quốc gia khác.
Một trong những yêu cầu quan trọng từ thị trường Đức và EU là tính bền vững, minh bạch và an toàn. Doanh nghiệp Việt Nam không chỉ cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, mà còn phải chú trọng đến yếu tố môi trường, tỷ lệ tái chế, khả năng phát thải thấp. Đây vừa là thách thức, vừa là động lực để doanh nghiệp đổi mới tư duy sản xuất, tiếp cận thị trường bằng “chìa khóa xanh”.
Song song với việc nâng cao chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần thay đổi phương thức tiếp thị, xây dựng thương hiệu mạnh tại Đức, đồng thời tận dụng hệ thống xúc tiến thương mại và các hiệp hội ngành hàng. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm cả kịch bản ứng phó với biến động thị trường, sẽ giúp doanh nghiệp duy trì tăng trưởng bền vững và mở rộng thị phần.
Ở tầm vĩ mô, việc thúc đẩy phê chuẩn Hiệp định Bảo hộ đầu tư Việt Nam – EU (EVIPA) sẽ tạo thêm động lực hợp tác, nhất là trong lĩnh vực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Đây cũng là cơ sở để thu hút dòng vốn chất lượng cao từ Đức, giúp Việt Nam không chỉ gia tăng xuất khẩu mà còn nâng tầm chuỗi giá trị và thương hiệu quốc gia.
Với vai trò là nền kinh tế lớn nhất EU, Đức không chỉ là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam mà còn được ví như “cửa ngõ vàng” để hàng hóa Việt Nam chinh phục toàn bộ thị trường châu Âu. Nửa thế kỷ hợp tác đã mở ra nền tảng vững chắc, song giai đoạn tới đòi hỏi nỗ lực mới, tư duy dài hạn và quyết tâm mạnh mẽ của cộng đồng doanh nghiệp. Khi đó, trụ cột kinh tế - thương mại trong quan hệ Việt Nam – Đức sẽ thực sự trở thành động lực nâng tầm thương hiệu quốc gia trên sân chơi toàn cầu.