| Hạt tiêu, hạt điều Việt Nam khẳng định vị thế “tỷ đô” trên bản đồ nông sản thế giới Xuất khẩu hạt điều bứt phá, cán mốc 4,5 tỷ USD Hạt điều Việt Nam vươn tầm, khẳng định vị thế xuất khẩu |
![]() |
| Trong 10 tháng năm 2025, Việt Nam nhập 2,6 triệu tấn hạt điều thô, trị giá 4,01 tỷ USD, tăng 13,8% về lượng và 38,1% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái. |
Thách thức lớn từ nhập khẩu nguyên liệu
Trong nhiều năm qua, Việt Nam giữ vị thế trung tâm chế biến hạt điều nhân lớn nhất thế giới, cung ứng khoảng 80% sản lượng cho thị trường quốc tế và nhập khẩu trên 65% hạt điều thô toàn cầu. Tuy nhiên, mặc dù kim ngạch xuất khẩu đạt hàng tỉ USD, các nhà máy chế biến trong nước vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn. Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, đến hết tháng 10/2025, Việt Nam đã nhập 2,6 triệu tấn hạt điều thô, trị giá 4,01 tỷ USD, tăng 13,8% về lượng và 38,1% về giá trị so với cùng kỳ năm trước.
Giá nhập bình quân đạt 1.523 USD/tấn, cao hơn 21% so với các năm trước, cho thấy chi phí đầu vào đang leo thang. Campuchia là nguồn cung lớn nhất, chiếm gần 39%, tiếp theo là Bờ Biển Ngà, Nigeria và Ghana. Dù chưa vượt mức 4,1 tỷ USD của năm 2021, giá trị nhập khẩu năm nay vẫn nằm trong nhóm cao nhất lịch sử. Tốc độ tăng kim ngạch nhập khẩu khiến áp lực nguyên liệu đối với các doanh nghiệp chế biến trở nên rất lớn, khi 80–90% hạt điều thô phải nhập khẩu để phục vụ xuất khẩu.
Ngược lại, xuất khẩu nhân điều trong 10 tháng đạt khoảng 4,25 tỷ USD, gần tương đương kim ngạch nhập khẩu, cho thấy biên lợi nhuận mỏng, giá trị gia tăng chủ yếu tập trung vào khâu bóc tách, chế biến và đóng gói. Ông Vũ Thái Sơn, Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Long Sơn và Chủ tịch Hội Điều Đồng Nai, nhận định: “Khó khăn lớn nhất hiện nay là giá nhập khẩu điều thô quá cao, có thời điểm tăng nhanh hơn giá bán điều nhân xuất khẩu. Nhiều nhà máy bị thua lỗ, thậm chí phá sản. Các nhà cung cấp điều thô cần xem xét lại chính sách giá bán nguyên liệu, nếu cứ bán cao, nhà sản xuất không có lợi nhuận sẽ không thể mua được.”
Áp lực từ nguồn nguyên liệu không chủ động trong nước khiến các doanh nghiệp phải cạnh tranh quyết liệt để mua được hạt điều chất lượng. Ông Sơn nhấn mạnh: “Ngành điều Việt Nam đã có lịch sử mấy chục năm, nên ưu, khuyết điểm gì đều được các nhà nhập khẩu nắm rõ. Vào đầu vụ, các nhà máy cạnh tranh nhau mua nguyên liệu giá cao để đảm bảo chất lượng. Đây là canh bạc lớn, vì đấu giá mua hàng nhưng đầu ra chưa biết có lãi hay không. Điểm yếu lớn nhất là thiếu vốn, phần lớn vay ngân hàng. Khách hàng tiêu thụ biết rõ thời điểm đáo hạn, nên nhiều nhà máy buộc phải bán lỗ để thu hồi vốn, trả nợ.”
Ngoài ra, chính sách xuất khẩu từ các nước châu Phi cũng gây khó khăn cho Việt Nam. Nhiều quốc gia tăng thuế hoặc cấm xuất khẩu để giữ lại chế biến trong nước, làm giá nguyên liệu tăng cao. Ông Bạch Khánh Nhựt, Phó Chủ tịch Vinacas, cảnh báo: “Ngành điều Việt Nam chỉ còn gia công những công đoạn cuối, lợi nhuận thấp, trong khi các nước châu Phi bành trướng thị phần.”
Những yếu tố này đang khiến vị thế trung tâm sản xuất điều của Việt Nam lung lay, trong khi thị trường tiêu thụ biến động khó lường, đặc biệt tại Mỹ. Mức giá nhân điều xuất khẩu thấp và sự cạnh tranh khốc liệt nội bộ khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại khả năng duy trì lợi nhuận, buộc họ phải tìm giải pháp nâng cao hiệu quả và tiết giảm chi phí.
Giải pháp nâng cao lợi nhuận và năng suất
![]() |
| Để giảm phụ thuộc, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn cung, tăng hợp tác quốc tế và tận dụng các thị trường tiềm năng mới, không chỉ Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ mà còn các nước châu Âu và Đông Nam Á. |
Trước thách thức chi phí nguyên liệu cao và biên lợi nhuận mỏng, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động đầu tư và cải tiến công nghệ để tăng năng suất, hiệu quả và giảm chi phí. Công ty Long Sơn đã chuyển đổi toàn bộ dây chuyền sang công nghệ AI, giúp tự động hóa khâu bóc tách, chế biến và đóng gói. Ông Vũ Thái Sơn chia sẻ: “Đây là giải pháp linh hoạt, giúp các nhà máy giảm chi phí, tăng hiệu năng dù phải cắt giảm lao động. Việc ứng dụng AI còn giúp nâng cao chất lượng nhân điều, giảm tỷ lệ hư hỏng và đồng bộ sản phẩm theo tiêu chuẩn xuất khẩu.”
Bên cạnh công nghệ, Vinacas khuyến nghị mở rộng vùng nguyên liệu trong nước, phát triển các giống điều chất lượng cao, đồng thời đẩy mạnh chế biến sâu với các sản phẩm rang sẵn, hữu cơ, đóng gói cao cấp. Xây dựng thương hiệu quốc gia cho hạt điều Việt Nam cũng được xem là bước đi chiến lược nhằm nâng giá trị gia tăng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Đây là giải pháp dài hạn, giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc định giá và quản lý rủi ro biến động nguyên liệu nhập khẩu.
Ông Dan On, Chủ tịch Tập đoàn Dan D Foods (Canada), nhấn mạnh: “Ngành điều Việt Nam nếu muốn tồn tại phải tăng giá bán, không thể cạnh tranh nhau bán thấp. Hiện điều nhân Việt Nam bán tại Mỹ chưa đến 3,5 USD/pound cho loại W320, giá hợp lý phải trên 4 USD/pound. Người tiêu dùng Mỹ vẫn dùng hạt điều dù giá tăng cao. Chúng tôi sẽ tăng giá bán hạt điều trong năm tới, nhất định không bán rẻ.”
Một doanh nghiệp xuất khẩu khác cũng lưu ý, mỗi năm Việt Nam cần hơn 3,5 triệu tấn điều thô, trong khi trong nước chỉ cung ứng hơn 300.000 tấn. Phần còn lại phải nhập khẩu. Để giảm phụ thuộc, các doanh nghiệp cần đa dạng hóa nguồn cung, tăng hợp tác quốc tế và tận dụng các thị trường tiềm năng mới, không chỉ Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ mà còn các nước châu Âu và Đông Nam Á.
Từ giữa năm 2024, giá điều thô và nhân điều đã phục hồi theo chu kỳ hàng hóa toàn cầu. Nhiều thị trường lớn tăng nhập trở lại, kéo giá FOB nhân điều Việt Nam lên mức cao nhất trong hai năm. Dù mức tăng chưa đủ bù chi phí nguyên liệu, cộng hưởng cùng mùa tiêu thụ cuối năm, Vinacas kỳ vọng ngành điều Việt Nam có thể đạt 5 tỷ USD xuất khẩu năm 2025, vượt xa mục tiêu ban đầu.
Ngoài ra, việc nâng cấp chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu không chỉ giúp tăng biên lợi nhuận mà còn củng cố vị thế dẫn đầu của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu, mở ra triển vọng phát triển bền vững cho ngành nông sản chế biến chất lượng cao trong dài hạn. Những biện pháp này còn giúp doanh nghiệp đối phó linh hoạt với biến động thị trường, giảm rủi ro thua lỗ và gia tăng giá trị xuất khẩu, đồng thời mở rộng khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế khó tính.












