| Vòng đời mới của dừa Việt: Nâng tầm giá trị từ quả thô đến tín chỉ carbon Nông nghiệp công nghệ cao: Khi thương hiệu Việt bước vào chuỗi giá trị toàn cầu Lợi ích kép từ giao rừng cho cộng đồng |
![]() |
| Khâu thu gom rơm rạ sau thu hoạch trong mô hình trồng lúa chất lượng cao giảm phát thải. Ảnh: Chúc Ly |
Mục tiêu và tiềm năng từ thị trường tín chỉ carbon
Ngày 22/10, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã chính thức công bố đề án "Sản xuất giảm phát thải trong lĩnh vực trồng trọt giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến 2050". Đề án này đặt ra những mục tiêu cụ thể và đầy thách thức, với trọng tâm là giảm dấu chân carbon của ngành nông nghiệp và biến thách thức thành cơ hội kinh tế.
Mục tiêu chính của đề án là đến năm 2035, ngành trồng trọt sẽ giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính so với năm 2020. Để hiện thực hóa mục tiêu này, đề án hướng tới việc thí điểm ít nhất 15 mô hình canh tác có khả năng phát triển tín chỉ carbon, đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của tổ chức quốc tế. Tín chỉ carbon (carbon credit) được hiểu là một loại giấy phép có thể giao dịch, cho phép người nắm giữ được quyền phát thải một tấn CO2 hoặc các khí nhà kính tương đương. Việc bán các tín chỉ này có thể mang lại nguồn thu nhập mới cho nông dân và doanh nghiệp.
Sự cần thiết của đề án này đến từ một thực tế đáng báo động. Theo số liệu kiểm kê gần nhất, ngành nông nghiệp đang phát thải khoảng 116 triệu tấn CO2 tương đương (CO2e), chiếm hơn một phần tư tổng lượng phát thải của cả nước. Trong đó, riêng lĩnh vực trồng trọt, đặc biệt là hoạt động canh tác lúa, bón thừa phân đạm và đốt rơm rạ, đã chiếm tới 80% lượng phát thải của toàn ngành.
Tuy nhiên, Việt Nam không phải bắt đầu từ con số không. Ngành nông nghiệp đã có những mô hình thành công bước đầu, tiêu biểu là đề án phát triển 1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp. Bằng việc áp dụng các giải pháp như quản lý dinh dưỡng thông minh, tưới ngập khô xen kẽ (AWD), mô hình này đã giúp giảm trung bình 30-45% khí metan (CH4), tiết kiệm 20-30% lượng nước tưới và quan trọng là tăng thu nhập cho nông dân từ 10-20%.
Ngoài cây lúa, nhiều loại cây trồng chủ lực khác như sắn, mía, cà phê, chuối cũng có tiềm năng lớn trong việc giảm phát thải. Ví dụ, với cây sắn, nông dân có thể áp dụng luân canh với cây họ đậu, tăng cường phân hữu cơ. Với cây mía, việc tăng độ che phủ đất và tưới tiết kiệm sẽ mang lại hiệu quả cao. Kinh nghiệm quốc tế cũng cho thấy đây là một hướng đi đúng đắn. Tại Brazil, các hoạt động nông nghiệp bền vững đặt mục tiêu giảm 1 tỷ tấn CO2e vào năm 2030. Trong khi đó, ở Thái Lan, một số hợp tác xã trồng lúa đã bán được tín chỉ carbon trên thị trường tự nguyện với giá 5-7 USD/tấn CO2e từ năm 2023.
Thách thức và giải pháp để hiện thực hóa mục tiêu
Dù tiềm năng là rất lớn, con đường thương mại hóa tín chỉ carbon trong nông nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Rào cản lớn nhất hiện nay là việc chưa chuẩn hóa được hệ thống Đo lường - Báo cáo - Thẩm định (MRV). Đây là hệ thống cốt lõi để xác minh và chứng nhận lượng khí nhà kính được cắt giảm, là cơ sở để phát hành tín chỉ carbon. Hiện tại, cơ quan quản lý mới chỉ xây dựng được tài liệu hướng dẫn cho cây lúa, trong khi quy trình cho các cây trồng khác như cà phê, sắn, mía vẫn còn bỏ ngỏ. Thêm vào đó, việc thiếu các quy chuẩn quốc gia về "trồng trọt giảm phát thải" cũng gây khó khăn cho việc giám sát và chứng nhận.
Để giải quyết những nút thắt này, đề án đã xác định hai nhiệm vụ trọng tâm: hoàn thiện hệ thống MRV và xây dựng cơ chế tín chỉ carbon. Cụ thể, kế hoạch hành động dự kiến sẽ triển khai 59 mô hình giảm phát thải tại 34 tỉnh, thành phố. Bà Nguyễn Thị Thu Hương, Phó cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, cho biết mỗi địa phương sẽ xây dựng 1-3 mô hình phù hợp, ví dụ như mô hình lúa - cá/tôm, nông lâm kết hợp, nông nghiệp tuần hoàn, tái sử dụng chất thải...
Để quá trình chuyển đổi diễn ra bền vững, các chuyên gia đã đưa ra nhiều khuyến nghị quan trọng. TS. Cao Đức Phát, nguyên Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống thủy lợi, để đáp ứng yêu cầu của sản xuất xanh. Ông cũng cho rằng cần có kế hoạch huy động nguồn lực xã hội hóa thay vì chỉ trông chờ vào ngân sách nhà nước.
Về mặt công nghệ, ông Đặng Văn Bảo, Chủ tịch Hiệp hội CropLife Việt Nam, đề xuất thúc đẩy ba nhóm giải pháp trọng tâm. Thứ nhất là các công cụ bảo vệ thực vật tiên tiến như thuốc sinh học, thiết bị bay không người lái (drone) phun chính xác. Thứ hai là cây trồng công nghệ sinh học, đặc biệt là các giống biến đổi gen giúp giảm sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu. Thứ ba là cây trồng chỉnh sửa gen, một công nghệ tiềm năng giúp tạo ra các giống cây chịu hạn, kháng bệnh tốt hơn, từ đó tăng hiệu quả hấp thu carbon.
Tầm nhìn xa hơn đến năm 2050, đề án đặt mục tiêu 100% diện tích cây trồng chủ lực sẽ áp dụng quy trình canh tác giảm phát thải, đồng thời xây dựng và phát triển thành công nhãn hiệu "phát thải thấp" cho các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.



