| Thị trường gạo châu Á: Giá gạo Việt xuống đáy 4 tháng Thị trường gạo Châu Á: Giá gạo Ấn Độ lên cao nhất kể từ tháng 6 năm ngoái Thị trường gạo châu Á: Giá gạo xuất khẩu của Việt Nam giảm mạnh |
![]() |
| Philippines dự kiến chỉ cho phép nhập 300.000 tấn gạo trong tháng 1/2026, sau đó tạm ngừng thêm ba tháng. |
Thách thức trên thị trường gạo toàn cầu
Tính đến giữa tháng 10/2025, Việt Nam đã xuất khẩu 7,022 triệu tấn gạo, đạt 3,588 tỷ USD, giảm 4,4% về số lượng và 21,94% về giá trị so với cùng kỳ 2024, theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA). Nguyên nhân chính là sự tạm ngừng nhập khẩu từ các thị trường truyền thống như Philippines – chiếm khoảng 40% lượng xuất khẩu – cùng nhu cầu yếu từ các thị trường châu Á khác. Giá gạo trong nước giảm cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động thu mua lúa của nông dân.
Cụ thể, giá gạo thơm 5% tấm của Việt Nam dao động trong khoảng 415–430 USD/tấn, gần mức thấp nhất trong hai tháng. Thị trường quốc tế cũng ghi nhận nhiều biến động: tại Ấn Độ, giá gạo đồ 5% tấm chào bán 344–350 USD/tấn, gạo trắng 5% tấm 360–370 USD/tấn, tăng nhẹ từ mức thấp kỷ lục 9 năm, nhưng nhu cầu vẫn yếu. Trong khi đó, Thái Lan giảm giá tuần thứ sáu liên tiếp xuống mức thấp nhất 18 năm, còn 337 USD/tấn, do nguồn cung dồi dào trong khi hoạt động mua vào hạn chế. Bên cạnh đó, các yếu tố tiêu cực toàn cầu đang tác động mạnh đến ngành gạo Việt Nam.
Indonesia không nhập khẩu do dư thừa tồn kho, trong khi Ấn Độ chuẩn bị giải phóng 20 triệu tấn gạo dự trữ ra thị trường quốc tế. Suy thoái kinh tế tại nhiều quốc gia khiến đơn hàng bị trì hoãn, làm giảm thanh khoản và tạo áp lực lên giá gạo toàn cầu. VFA cảnh báo nếu các vấn đề này kéo dài sang vụ Đông Xuân – vụ chính của Việt Nam – cả nông dân và doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm giá lúa thấp và sức mua giảm. Ngoài ra, thiếu vốn trong xuất khẩu gạo cũng là thách thức nghiêm trọng.
Từ khi áp dụng quy định tạm nộp thuế VAT 5% từ 1/7/2025, chưa có doanh nghiệp nào được hoàn thuế, khiến ngành “kẹt” hàng trăm tỷ đồng. VFA kiến nghị Nhà nước sớm tháo gỡ vướng mắc về thuế, khôi phục chính sách không kê khai, tính thuế đối với sản phẩm nông nghiệp sơ chế, nhằm ổn định sản xuất và tiêu thụ trong bối cảnh thị trường biến động. Đặc biệt, dự báo thị trường gạo toàn cầu trong năm 2026 vẫn duy trì mức giá thấp. Philippines dự kiến chỉ cho phép nhập 300.000 tấn gạo trong tháng 1/2026, sau đó tạm ngừng thêm ba tháng. Tình hình này, cùng với sự trì hoãn mua hàng của các nước do kinh tế suy yếu, buộc doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải thích ứng linh hoạt, tìm kiếm thị trường mới và tối ưu hóa sản phẩm để duy trì sức cạnh tranh.
Việt Nam mở rộng thị trường, duy trì xuất khẩu ổn định
![]() |
| Việt Nam đã nhập 1,1 triệu tấn lúa từ Campuchia trong 2 tháng đầu năm 2025. |
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu trầm lắng, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu gần 500.000 tấn gạo mỗi tháng nhờ linh hoạt mở rộng thị trường và cải thiện chất lượng sản phẩm. Nhiều thị trường mới như châu Phi, Trung Quốc và Nhật Bản trở thành điểm sáng cho xuất khẩu gạo Việt Nam. Tháng 9/2025, xuất khẩu gạo sang Ghana đạt 102.200 tấn, trị giá 55,98 triệu USD; Bờ Biển Ngà 98.789 tấn, gần 44,36 triệu USD; Malaysia 44.939 tấn, 19,06 triệu USD. Giá xuất khẩu gạo trắng 5% tấm đạt 370–374 USD/tấn, gạo Jasmine 5% tấm 478–482 USD/tấn, gạo thơm 5% tấm 415–430 USD/tấn.
Thị trường Trung Quốc nhập khoảng 600.000 tấn gạo Việt Nam với giá gần 500 USD/tấn, cao hơn mức trung bình 400 USD/tấn trước đây, chứng tỏ chất lượng gạo Việt Nam được đánh giá cao. Tại Nhật Bản, dù thuế nhập khẩu lên tới 400%, doanh nghiệp vẫn xuất khẩu thành công nhờ các loại gạo đặc sản như ST25, được người Việt xa quê và người tiêu dùng bản địa ưa chuộng. Để cạnh tranh hiệu quả, Việt Nam ưu tiên phát triển giống lúa mới năng suất cao, chất lượng thơm và giá thành hợp lý.
Các giống ST chất lượng vượt trội giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng lực cạnh tranh với Thái Lan – dự kiến xuất khẩu 7–7,7 triệu tấn năm 2025, Việt Nam 8–8,5 triệu tấn, Ấn Độ 21–22 triệu tấn. Ngoài ra, Việt Nam tận dụng quan hệ thương mại với Campuchia để ổn định nguồn cung lúa. Trong 7 tháng đầu năm 2025, kim ngạch thương mại Việt Nam – Campuchia đạt 7,01 tỷ USD, tăng 16,3%, trong đó nhập khẩu lúa từ Campuchia đạt gần 1,1 triệu tấn.
Campuchia cũng xuất khẩu gần 600.000 tấn gạo, thu 409 triệu USD, nửa số gạo này sang châu Âu, Trung Quốc và ASEAN. Hạt điều thô xuất khẩu sang Việt Nam chiếm 95%, trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng. VFA và Thương vụ Việt Nam tại Campuchia nhấn mạnh cần thúc đẩy hợp tác song phương thông qua sửa đổi khung pháp lý, phổ biến ưu đãi thương mại, chống buôn lậu, cải thiện môi trường đầu tư và xúc tiến thương mại.
Doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu sang Campuchia nên tập trung vào hàng tiêu dùng, hàng chế biến, vật liệu xây dựng, máy móc, nhựa và thủ công mỹ nghệ, đồng thời nhập khẩu gạo, điều, cao su, nông sản, hoa quả, nguyên phụ liệu thức ăn gia súc. Việc cân nhắc đầu tư sản xuất tại Campuchia cũng mang lại lợi thế nhờ ưu đãi, nguồn lao động dồi dào và chính sách thu hút đầu tư. Nhờ những nỗ lực mở rộng thị trường, tối ưu hóa sản phẩm và tăng cường hợp tác song phương, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu ổn định, đồng thời tạo ra các cơ hội mới để đối phó với “đóng băng” tạm thời của thị trường gạo toàn cầu.




