Gạo Việt tăng giá nhẹ giữa biến động thị trường toàn cầu Từ chất lượng đến bền vững: Gạo Việt chuyển mình Gạo Việt vươn tầm nhờ chiến lược chất lượng |
Thiếu bản sắc trong xuất khẩu gạo
![]() |
Gạo Việt hiện diện tại nhiều thị trường nhưng vẫn thiếu dấu ấn thương hiệu và nhận diện quốc gia rõ ràng. |
Việt Nam hiện nằm trong nhóm ba quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, phần lớn sản lượng xuất khẩu vẫn dựa vào lợi thế cạnh tranh về giá, thay vì tạo dựng dấu ấn thương hiệu tại các thị trường cao cấp. Sự hiện diện của gạo Việt tại các thị trường truyền thống như Philippines, Trung Quốc, Malaysia chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thiết yếu và giá thành hợp lý.
Khi thâm nhập vào các thị trường đòi hỏi chất lượng cao như Liên minh châu Âu (EU), đặc biệt là các quốc gia có thị hiếu tiêu dùng tinh tế như Áo, cuộc cạnh tranh không còn dừng ở yếu tố giá mà chuyển sang câu chuyện về bản sắc và giá trị thương hiệu.
Từ khi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực, thị trường châu Âu đã mở ra nhiều cơ hội với ưu đãi thuế quan cho các mặt hàng nông sản Việt Nam, trong đó có gạo. Mức thuế nhập khẩu thấp giúp gạo Việt có lợi thế cạnh tranh về giá so với Thái Lan, Ấn Độ hay Campuchia. Tuy vậy, lợi thế ngắn hạn này sẽ nhanh chóng mất đi nếu doanh nghiệp không kịp thích ứng với những tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà thị trường EU áp dụng.
Tại Áo – một thị trường tuy nhỏ về quy mô dân số nhưng có sức mua cao và tiêu chuẩn nghiêm ngặt – gạo Việt đang từng bước chinh phục người tiêu dùng nhờ hương vị thơm, độ dẻo, mức giá hợp lý và yếu tố an toàn thực phẩm. Theo bà Đinh Thị Hoàng Yến, phụ trách Thương vụ Việt Nam tại Áo: “Ngày càng nhiều người tiêu dùng tại Áo lựa chọn gạo Việt Nam trong bữa ăn hàng ngày. Sự đa dạng về chủng loại, hương vị thơm ngon, giá thành hợp lý và đặc biệt là yếu tố an toàn thực phẩm đã chinh phục nhiều đối tượng khách hàng, từ các gia đình địa phương tới nhà hàng, khách sạn cao cấp ở Áo.”
Tuy nhiên, để duy trì và mở rộng thị phần, doanh nghiệp Việt buộc phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt như truy xuất nguồn gốc, chứng nhận hữu cơ, quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và các cam kết về trách nhiệm xã hội.
Một trong những rào cản lớn hiện nay là mô hình sản xuất manh mún, thiếu liên kết chuỗi, dẫn đến chất lượng sản phẩm không đồng đều. Ngoài ra, gạo Việt vẫn chưa có dấu ấn nhận diện thương hiệu rõ ràng tại thị trường quốc tế. Trong khi đó, gạo Thái Lan hay Ấn Độ lại có chiến lược thương hiệu bài bản, gắn liền với đặc trưng vùng miền, được đầu tư mạnh về bao bì, nhãn mác và hoạt động truyền thông.
Thực tế cho thấy, dù người tiêu dùng Áo đánh giá cao các đặc điểm như hạt dài, trắng, thơm và dẻo – vốn là thế mạnh của gạo Việt – nhưng phần lớn không nhận biết được nguồn gốc sản phẩm đến từ Việt Nam. Việc thiếu nhận diện quốc gia cho sản phẩm chính là điểm yếu cốt lõi trong hành trình xây dựng vị thế thương hiệu gạo Việt tại thị trường quốc tế.
Định vị lại thương hiệu gạo Việt
![]() |
Đầu tư vào bao bì, truy xuất nguồn gốc và chứng nhận hữu cơ giúp nâng tầm giá trị gạo Việt tại thị trường cao cấp. |
Để chuyển dịch từ mô hình xuất khẩu nguyên liệu sang xuất khẩu giá trị, từ “gạo không tên” sang “gạo thương hiệu”, doanh nghiệp Việt cần xác lập chiến lược dài hạn, bắt đầu bằng việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng và đảm bảo chất lượng theo chuẩn mực của thị trường mục tiêu.
Trước tiên, cần thay đổi tư duy sản xuất – không chỉ đơn thuần là “làm ra để bán”, mà phải “sản xuất theo nhu cầu thị trường”. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động nghiên cứu thị hiếu tiêu dùng tại EU, đặc biệt là xu hướng ưa chuộng sản phẩm hữu cơ, không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, thân thiện với môi trường và có chứng nhận xác thực.
Bà Yến khuyến nghị: “Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến, nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu và đẩy mạnh quảng bá sản phẩm. Quan trọng nhất là cần lắng nghe phản hồi từ thị trường, để điều chỉnh sản phẩm phù hợp với khẩu vị và xu hướng tiêu dùng của người Áo.”
Đầu tư vào công nghệ chế biến sau thu hoạch là bước đi tất yếu để duy trì chất lượng gạo từ kho đến bàn ăn châu Âu. Song song đó, bao bì sản phẩm cần được thiết kế chuyên nghiệp, có khả năng truyền tải câu chuyện về vùng nguyên liệu, quy trình canh tác và giá trị văn hóa đặc trưng của gạo Việt. Những yếu tố này không chỉ củng cố niềm tin tiêu dùng mà còn là công cụ cạnh tranh quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến giá trị phi vật chất của sản phẩm.
Một hướng đi hiệu quả khác là xây dựng thương hiệu quốc gia cho ngành gạo – tương tự mô hình “Vietnamese Rice” có thể được định vị như “hạt ngọc tinh khiết từ châu Á”. Thương hiệu quốc gia không thay thế thương hiệu doanh nghiệp, mà đóng vai trò bảo chứng, nâng cao uy tín và giá trị tổng thể của sản phẩm khi xuất ngoại. Bên cạnh đó, việc hợp tác sâu với hệ thống siêu thị hữu cơ, nhà hàng cao cấp tại EU sẽ giúp gạo Việt đi vào kênh phân phối bền vững, hạn chế phụ thuộc vào thương lái hay xuất khẩu tiểu ngạch.
Đặc biệt, trong bối cảnh xu hướng tiêu dùng châu Âu ngày càng đề cao yếu tố trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, các doanh nghiệp cần minh bạch thông tin sản phẩm, tích hợp mã QR truy xuất nguồn gốc, đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP, EU Organic hoặc Carbon Neutral nếu muốn duy trì vị thế tại thị trường này.
Vai trò xúc tiến thương mại của các cơ quan nhà nước và Thương vụ Việt Nam tại EU cũng hết sức quan trọng. Thay vì tổ chức dàn trải, cần tập trung xúc tiến vào các thị trường mục tiêu như Đức, Hà Lan, Áo – nơi người tiêu dùng có thu nhập cao và đặc biệt quan tâm đến an toàn thực phẩm và môi trường. Sự kết nối giữa cơ quan quản lý và cộng đồng doanh nghiệp sẽ là chất xúc tác thúc đẩy thương hiệu gạo Việt vươn xa, không chỉ mở rộng thị phần mà còn định hình vị thế mới trên bản đồ nông sản toàn cầu.
EVFTA mang lại lợi thế xuất khẩu, nhưng đó không phải là “tấm vé vàng” bảo đảm thành công nếu doanh nghiệp Việt vẫn chỉ dừng lại ở chiến lược “giá rẻ”. Trong bối cảnh thị trường thế giới ngày càng đặt ra tiêu chuẩn cao hơn về chất lượng, xanh hóa và bản sắc văn hóa, gạo Việt chỉ có thể đi xa nếu được nâng tầm bằng một chiến lược bài bản: từ chất lượng đến thương hiệu, từ nội địa ra quốc tế. Khi ấy, “gạo Việt” mới thực sự là niềm tự hào quốc gia trên bàn ăn toàn cầu.
Trong khi thị trường EU yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe và khả năng đáp ứng chuỗi giá trị cao, thì nhiều thị trường khác như Algeria hay Malaysia lại có xu hướng tiếp cận khác biệt. Ông Hoàng Đức Nhuận, Tham tán Thương mại Việt Nam tại Algeria, cho biết kim ngạch thương mại song phương đang tăng mạnh, và phía bạn đặc biệt quan tâm đến các mặt hàng nông sản, thực phẩm, hóa chất và cơ hội liên kết sản xuất.
Tuy nhiên, như ông Lê Phú Cường, Tham tán tại Malaysia cảnh báo, dù thị trường Malaysia có nét tương đồng văn hóa, nhưng lại cạnh tranh rất khốc liệt và đang có dấu hiệu gia tăng các biện pháp bảo hộ. Điều này cho thấy, dù mỗi thị trường có yêu cầu riêng, nhưng tất cả đều hướng tới những sản phẩm có chất lượng cao, truy xuất được nguồn gốc và mang giá trị thương hiệu – điều mà ngành gạo Việt cần ưu tiên chiến lược lâu dài.