New Zealand dự kiến nới lỏng biện pháp giám sát kiểm dịch thực vật đối với một số trái cây Việt Chuẩn hóa quy trình sản xuất để trái cây Việt vươn xa Trái cây Việt tìm chỗ đứng bền vững toàn cầu |
Nút thắt từ vùng trồng đến cửa khẩu
![]() |
Nông dân sơ chế trái cây sau thu hoạch tại vùng trồng đạt chuẩn, chuẩn bị cho quy trình bảo quản và xuất khẩu. |
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, xu hướng bảo hộ gia tăng cùng các rào cản phi thuế quan ngày càng siết chặt đang tạo sức ép lớn cho ngành nông sản Việt Nam – đặc biệt là nhóm hàng có tính mùa vụ – trong việc duy trì đơn hàng, giữ vững thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Theo đánh giá của Bộ Công Thương, thách thức nổi bật hiện nay là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng khắt khe, yêu cầu nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc, cùng sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu đã hình thành chuỗi giá trị nông sản phát triển.
Ngay tại thị trường trong nước, mô hình sản xuất manh mún, thiếu liên kết giữa vùng trồng – hợp tác xã – doanh nghiệp vẫn còn phổ biến. Công nghệ bảo quản và sơ chế sau thu hoạch chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường. Đặc biệt với các loại trái cây mùa vụ, áp lực tiêu thụ trong thời gian ngắn khiến tình trạng ùn ứ, rớt giá diễn ra lặp đi lặp lại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập của nông dân và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tại Hội nghị giao ban xúc tiến thương mại với hệ thống Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài tháng 6/2025, bà Lê Thị Hồng Anh – Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại và Du lịch tỉnh Sơn La – cho biết: Sơn La có nhiều loại trái cây đặc sản như dâu tây, mận hậu, chanh, xoài, chuối, nhãn… nhưng vẫn phải đối mặt với “điệp khúc” được mùa mất giá. Nguyên nhân chủ yếu là do hệ thống bảo quản yếu kém, thiếu kho lạnh, giao thông chưa thuận lợi.
Ngoài ra, nhiều hợp tác xã chưa thực hiện đầy đủ yêu cầu về nhật ký sản xuất, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm, gây khó khăn trong việc liên kết với các doanh nghiệp chế biến, xuất khẩu. Không chỉ dừng lại ở khâu sản xuất, doanh nghiệp Việt còn phải vượt qua hàng loạt rào cản kỹ thuật tại các thị trường nhập khẩu cao cấp. Bà Ngô Thị Thu Hồng – Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Ameii Việt Nam cho biết, quả vải muốn xuất khẩu sang Nhật Bản phải xử lý bằng Methyl Bromide; thị trường Hàn Quốc yêu cầu xử lý hơi nước nóng; còn thị trường Mỹ lại bắt buộc chiếu xạ.
Tuy nhiên, hiện nay cả nước chỉ có một cơ sở chiếu xạ được cấp phép tại TP.HCM, gây khó khăn lớn trong việc trung chuyển trái cây từ các tỉnh phía Bắc như Bắc Giang. Thêm vào đó, chi phí logistics tại Việt Nam vẫn ở mức cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Trung Quốc, Mexico hay Đài Loan. Điều này khiến giá thành sản phẩm bị đội lên, làm giảm sức cạnh tranh, dù chất lượng trái cây Việt Nam ngày càng được cải thiện.
Xây dựng biểu tượng trái cây mùa vụ
![]() |
Sản phẩm trái cây Việt được đóng gói đồng bộ, gắn nhãn thương hiệu và sẵn sàng chinh phục thị trường quốc tế. |
Trái cây Việt Nam được đánh giá cao về hương vị và chủng loại, nhưng trên thị trường quốc tế, phần lớn vẫn chưa có thương hiệu rõ ràng. Ông Nguyễn Đình Tùng – Tổng Giám đốc Vina T&T Group – cho rằng Việt Nam cần thay đổi cách tiếp cận trong hoạt động quảng bá. Theo ông, nên lựa chọn một số loại trái cây mùa vụ đặc trưng để xây dựng thương hiệu định danh và triển khai truyền thông quốc tế một cách bài bản – như cách New Zealand làm với kiwi, Mỹ có táo Washington, hay Hàn Quốc nổi tiếng với nho mẫu đơn.
Chia sẻ kinh nghiệm thực tế, ông Tùng cho biết: “Chúng tôi đã làm rất thành công với quả nhãn. Gọi đó là King Longans – Vua của các loại nhãn. Hiện nay vào mùa nhãn, người tiêu dùng Mỹ chủ động tìm mua sản phẩm của Việt Nam, thậm chí đặt hàng trước cả tháng vì đánh giá hương vị ngon hơn nhãn Thái Lan hay các nước khác.”
Câu chuyện từ Vina T&T Group cho thấy: để vượt qua thế yếu trong xuất khẩu, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng thương hiệu, đẩy mạnh tiếp thị và đầu tư đồng bộ vào hệ thống thu hoạch – bảo quản – vận chuyển. Tuy nhiên, nếu chỉ có một vài doanh nghiệp tiên phong thì hiệu ứng lan tỏa sẽ rất hạn chế. Đã đến lúc Việt Nam cần một chiến lược thương hiệu quốc gia cho trái cây: mỗi mùa vụ chọn một loại trái cây tiêu biểu để xây dựng biểu tượng xuất khẩu, gắn với vùng đất đặc trưng, đạt chuẩn chất lượng cao và hình ảnh nhận diện đồng nhất.
Về phía cơ quan quản lý, ông Vũ Bá Phú – Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại (Bộ Công Thương) – khẳng định sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả xúc tiến thương mại. Ngoài hai hội chợ trái cây lớn thường niên tại Hồng Kông và Đức, Cục sẽ phối hợp với Đại sứ quán và Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài tổ chức các triển lãm mini ngay trong khuôn viên Đại sứ quán hoặc trung tâm thương mại sở tại. Mục tiêu là đưa trái cây Việt đến gần hơn với các nhà nhập khẩu tiềm năng – đúng thời điểm mùa vụ và trúng thị trường mục tiêu.
Theo ông Phú, điều quan trọng là doanh nghiệp cần chủ động đề xuất “đầu bài” cụ thể, xác định rõ loại trái cây cần xúc tiến và thị trường trọng điểm. Khi có định hướng rõ ràng, hoạt động quảng bá sẽ trúng đích hơn, tránh dàn trải và lãng phí nguồn lực.
Bài toán nâng cao năng lực cạnh tranh cho nông sản mùa vụ không nằm ở sản lượng, mà ở khả năng bảo quản, khả năng tiếp cận thị trường và – quan trọng nhất – là thương hiệu. Từ bài học của những doanh nghiệp tiên phong, đã đến lúc ngành nông sản Việt cần một chiến lược tổng thể để tạo ra các biểu tượng mùa vụ thực sự, góp phần nâng tầm giá trị và vị thế trái cây Việt trên bản đồ xuất khẩu thế giới.