Dứa Việt được giá ở châu Âu: Cơ hội hay giấc mơ tỷ đô? |
![]() |
Người dân chăm sóc vùng trồng dứa nhằm nâng cao chất lượng và sản lượng. |
Cơ hội mới cho ngành dứa Việt Nam
Tại Diễn đàn “Kết nối sản xuất và tiêu thụ nông sản các tỉnh vùng Bắc Trung Bộ” ngày 6/8, nhiều chuyên gia và doanh nghiệp đã chung nhận định: cây dứa đang đứng trước một bước ngoặt phát triển quan trọng, với tiềm năng trở thành nông sản chủ lực không chỉ ở cấp vùng mà còn trên thị trường quốc tế. Ông Nguyễn Quý Dương – Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) – cho biết, dư địa phát triển các ngành hàng như chè, cây có múi và dứa ở Bắc Trung Bộ vẫn rất lớn. Đặc biệt, dứa có khả năng chịu hạn tốt, cho chất lượng trái cao hơn khi thời tiết khô nóng – một điều kiện lý tưởng của vùng đất gò đồi Bắc Trung Bộ.
Không chỉ thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt, cây dứa còn mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Bà Bùi Thị Hồng Hà – Trưởng phòng Vi sinh nông nghiệp, Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ (Viện Nông nghiệp Việt Nam) – nhận định: dứa đặc biệt phù hợp với các diện tích chuyển đổi từ đất lúa kém hiệu quả hoặc vùng thiếu nước tưới, nhờ khả năng sinh trưởng mạnh và giá trị thương phẩm cao. Thực tế tại xã Thượng Đức, tỉnh Hà Tĩnh cho thấy, nhiều bụi dứa đã bói quả trái vụ với trọng lượng 1,6–2 kg/quả, năng suất sơ bộ đạt khoảng 60 tấn/ha. Với giá thu mua theo hợp đồng là 5.500 đồng/kg, doanh thu có thể đạt 330 triệu đồng/ha, người dân thu lãi tối thiểu 200 triệu đồng – cao gấp ba lần so với trồng keo truyền thống.
Ở góc độ doanh nghiệp, TS. Đinh Cao Khuê – Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Công ty CP Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao (DOVECO) – đánh giá: “Dứa là cây trồng quanh năm, không phụ thuộc vào thời vụ như xoài, cam, nhãn – đây là lợi thế lớn trong tổ chức sản xuất và xuất khẩu”. Theo ông, giống dứa MD2 đang chứng minh hiệu quả kinh tế cao vượt trội. Một chu kỳ 18 tháng trên diện tích 1 ha giống MD2 có thể mang lại lợi nhuận lên tới 700 triệu đồng.
Không chỉ hiệu quả về mặt thu nhập, dứa còn có tiềm năng lớn trên thị trường chế biến và xuất khẩu. Theo các chuyên gia, nhu cầu tiêu thụ dứa chế biến toàn cầu đang tăng trưởng đều đặn ở mức 5–6% mỗi năm, đặc biệt là với các sản phẩm như nước ép, dứa đóng hộp và đông lạnh. Việt Nam hiện đứng thứ 11 thế giới về sản lượng dứa với khoảng 760.000 tấn (năm 2024), và hoàn toàn có khả năng bứt phá nếu tập trung phát triển chất lượng và chế biến sâu. Tuy nhiên, để làm được điều đó, ngành dứa cần vượt qua nhiều điểm nghẽn nội tại trong sản xuất.
![]() |
Dứa được thu hoạch phục vụ tiêu thụ trong nước và hướng tới xuất khẩu. |
Giải bài toán giống và chế biến sâu
Dù có lợi thế rõ rệt về điều kiện tự nhiên, hiệu quả kinh tế và thị trường tiêu thụ, ngành dứa Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều rào cản, đặc biệt ở các khâu giống, liên kết chuỗi và chế biến sau thu hoạch. Một trong những vấn đề then chốt hiện nay là diện tích trồng giống dứa chất lượng cao như MD2 và Cayenne còn rất hạn chế. Ông Phạm Duy Thái – Chủ tịch HĐQT Công ty CP Sản xuất Thương mại và Dịch vụ GLFOODS (Nghệ An) – cho biết: “Giống MD2 đã chiếm hơn 50% diện tích trồng dứa trên toàn thế giới, nhưng tại Việt Nam, tỷ lệ này vẫn chưa đến 5%”.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ năng lực nhân giống hạn chế, chi phí đầu vào cao và thiếu các chương trình chuyển giao kỹ thuật quy mô lớn. Hiện nay, nhân giống MD2 tại Việt Nam chủ yếu thông qua kỹ thuật nuôi cấy mô (in vitro) tại một số viện nghiên cứu, trong khi doanh nghiệp tham gia còn rất ít. Phương pháp nhân vô tính truyền thống chỉ cho số lượng chồi hạn chế. Đáng chú ý, mỗi chồi giống MD2 nhập khẩu từ Costa Rica có giá lên tới 11.000 đồng, làm tăng đáng kể chi phí đầu tư ban đầu của nông dân.
Theo ông Đinh Cao Khuê, để vượt qua rào cản giống, cần một chiến lược tổng thể, bao gồm: quy hoạch vùng trồng tập trung, thúc đẩy chuyển giao công nghệ nhân giống và hỗ trợ nông dân trong giai đoạn chuyển đổi. Đặc biệt, Nhà nước cần có chính sách đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc nhập giống, xây dựng vùng nguyên liệu và bao tiêu sản phẩm.
Song song với đó, đầu tư vào chế biến sâu là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị gia tăng. DOVECO hiện đang vận hành các nhà máy chế biến tại Ninh Bình, Gia Lai và Sơn La. Lãnh đạo doanh nghiệp này cho biết, nếu được tạo điều kiện xây dựng nhà máy tại Nghệ An – trung tâm vùng Bắc Trung Bộ – mỗi năm có thể thu mua nguyên liệu từ 30.000–40.000 ha, tạo động lực phát triển vùng nguyên liệu quy mô lớn.
Ngoài ra, việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng như VietGAP, GlobalGAP, cùng với tổ chức lại mô hình sản xuất theo hướng liên kết giữa doanh nghiệp – hợp tác xã – nông dân sẽ giúp ngành dứa nâng cao năng lực cạnh tranh. Khi đó, hướng tới các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc… không còn là mục tiêu xa vời mà là hướng đi khả thi để giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tiểu ngạch.
Về chiến lược dài hạn, ông Nguyễn Quý Dương cho biết, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang điều chỉnh quy hoạch diện tích trồng dứa đến năm 2030 theo hướng mở rộng có kiểm soát, gắn với chuỗi sản xuất – chế biến – tiêu thụ. Trong đó, thị trường Trung Quốc tiếp tục là mục tiêu trọng điểm trong chiến lược phát triển nông sản xuất khẩu của vùng Bắc Trung Bộ.
Từ những kết quả thực tế ban đầu tại Hà Tĩnh, đến tầm nhìn chiến lược của doanh nghiệp và sự điều chỉnh chính sách từ cơ quan quản lý, cây dứa đang dần khẳng định vị thế là nông sản chất lượng cao với triển vọng xuất khẩu lớn. Để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần thiết lập một hệ sinh thái phát triển hoàn chỉnh – từ giống, kỹ thuật, liên kết chuỗi đến chế biến sâu – trong đó, vai trò đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp và người nông dân là yếu tố quyết định.