| Thương mại điện tử mở cánh cửa toàn cầu cho sản phẩm Việt Hội chợ Làng nghề Việt Nam lần thứ 21: Tôn vinh tinh hoa thủ công, kết nối giá trị OCOP và phát triển bền vững nông thôn |
![]() |
| Thủ công mỹ nghệ Việt Nam gắn liền với không gian làng nghề truyền thống, nơi bàn tay nghệ nhân thổi hồn vào từng sản phẩm. |
Lợi thế văn hóa mở đường nhưng cạnh tranh ngày càng gắt
Thủ công mỹ nghệ Việt Nam gắn liền với không gian làng nghề truyền thống, nơi bàn tay nghệ nhân thổi hồn vào từng sản phẩm. Theo bà Hà Thị Vinh, phần lớn cơ sở sản xuất có quy mô nhỏ, nằm trong cộng đồng làng nghề, chứa đựng giá trị văn hóa và tinh thần sáng tạo đặc trưng của người Việt. Chính điều này tạo nên lợi thế cạnh tranh khác biệt trên thị trường quốc tế, bởi mỗi sản phẩm không chỉ là vật dụng mà còn là câu chuyện văn hóa.
Sự tham gia sâu rộng vào các FTA đã mở ra cơ hội tiếp cận thị trường mới. Các hiệp định giúp giảm thuế, cải thiện môi trường thương mại và nâng vị thế hàng Việt trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là điều kiện thuận lợi để sản phẩm gốm sứ, mây tre đan, khảm trai, sơn mài... hiện diện tại nhiều quốc gia, nhất là châu Âu và Mỹ.
Tuy nhiên, bà Hà Thị Vinh cho rằng bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay không hoàn toàn dễ dàng. Nhiều thị trường lớn chịu ảnh hưởng của xung đột và suy giảm kinh tế, khiến tiêu dùng cho sản phẩm trang trí hoặc mang tính thưởng thức nghệ thuật giảm mạnh. Khác với dệt may hay thực phẩm, thủ công mỹ nghệ không phải hàng thiết yếu nên dễ bị cắt giảm ngân sách chi tiêu.
Ngoài ra, Việt Nam đối diện sức ép cạnh tranh từ Trung Quốc, quốc gia dẫn đầu sản xuất gốm sứ với công suất lớn và chi phí thấp. Bà Vinh đánh giá rằng các nhà máy lớn tại Trung Quốc cho phép họ đáp ứng đơn hàng lớn rất nhanh, trong khi cơ sở Việt Nam phân tán, quy mô nhỏ nên khó đáp ứng yêu cầu về đồng nhất chất lượng và số lượng lớn. Đây là rào cản lớn khi muốn vào hệ thống phân phối quy mô toàn cầu.
Một xu hướng quan trọng khác là tiêu dùng xanh. Người mua quốc tế ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, minh bạch trách nhiệm xã hội. Các yêu cầu về chứng chỉ SA 8000 hay VSCI đang trở thành điều kiện bắt buộc. Bà Hà Thị Vinh cho biết đây là cơ hội để định vị sản phẩm Việt ở phân khúc cao, nhưng cũng là thách thức bởi phần lớn cơ sở sản xuất nhỏ chưa đủ hệ thống quản trị để đáp ứng.
Cơ hội đang rộng mở, nhưng hành trình để giữ bản sắc, nâng chuẩn sản xuất và cạnh tranh toàn cầu cần sự chuyển động quyết liệt, cả từ Nhà nước lẫn doanh nghiệp.
Sức ép xanh hóa, nguyên liệu và logistics: Bước thử thách của hành trình bền vững
Chuyển đổi xanh đang trở thành "tấm vé bắt buộc" của chuỗi cung ứng quốc tế. Theo bà Hà Thị Vinh, các doanh nghiệp gốm sứ và thủ công mỹ nghệ xuất khẩu buộc phải đầu tư lớn để xây dựng hệ thống xử lý chất thải, vận hành sản xuất sạch và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường. Điều này tạo sức ép tài chính lớn, nhất là khi phần lớn doanh nghiệp trong ngành là vừa và nhỏ.
Một ví dụ điển hình là vấn đề bao bì. Gốm sứ dễ vỡ nên cần nhiều lớp bảo vệ. Tuy vậy, xu hướng tiêu dùng xanh buộc doanh nghiệp phải chuyển sang vật liệu thân thiện môi trường. Một số đơn vị đã thử dùng giấy tổ ong, bìa tổ ong nhưng nguồn cung nội địa còn hạn chế, chi phí cao.
Về nguyên liệu, dù Việt Nam có trữ lượng khoáng sản gốm sứ dồi dào, nhưng theo bà Vinh, công tác khai thác và quản lý chưa hiệu quả, dẫn đến nguồn cung không ổn định. Nhiều doanh nghiệp phải nhập nguyên liệu từ nước ngoài, khiến chi phí tăng và giảm lợi thế cạnh tranh.
Logistics cũng là điểm nghẽn. Tiêu chuẩn quốc tế cho phép container 20 feet chứa 24 đến 28 tấn hàng, nhưng quy định vận chuyển trong nước chỉ cho phép 20 đến 22 tấn. Điều này buộc doanh nghiệp phải chia hàng, tăng chi phí vận chuyển. Bà Hà Thị Vinh nhấn mạnh đây là vấn đề cần được tháo gỡ để giảm chi phí logistics cho xuất khẩu.
Ngoài ra, doanh nghiệp phải đáp ứng yêu cầu về phòng cháy chữa cháy, quản lý lao động, pháp lý sản xuất. Với mô hình sản xuất nhỏ trong làng nghề, việc đáp ứng đồng bộ các tiêu chuẩn này không đơn giản.
Tóm lại, thách thức xanh hóa và tiêu chuẩn hóa không chỉ nằm ở thiết bị hay vốn đầu tư, mà còn ở chuyển đổi tư duy, tổ chức sản xuất và liên kết chuỗi.
Cần mô hình làng nghề chuẩn xuất khẩu để tạo sức bật mới
Theo bà Hà Thị Vinh, để vượt qua rào cản, cần xây dựng mô hình làng nghề điển hình theo chuẩn xuất khẩu. Nhà nước cần hỗ trợ mặt bằng, thiết bị, tư vấn chuyên môn để hình thành không gian sản xuất chuyên nghiệp, tạo điều kiện cho doanh nghiệp áp dụng công nghệ, chuẩn hóa quy trình. Những mô hình này sẽ đóng vai trò dẫn dắt, lan tỏa kinh nghiệm cho các cơ sở khác.
Bên cạnh đó, xúc tiến thương mại cần đổi mới. Với đặc thù sản phẩm thủ công, việc gặp trực tiếp đối tác vẫn quan trọng. Bà Vinh đề xuất tập trung ngân sách cho các doanh nghiệp đủ năng lực xuất khẩu, bố trí gian hàng tiêu chuẩn quốc tế tại hội chợ lớn thay vì chia nhỏ quầy theo từng doanh nghiệp như trước đây.
Song song đó, cần đẩy mạnh tổ chức hội chợ quốc tế ngay tại Việt Nam, tạo cơ hội để khách nước ngoài vừa tham quan sản phẩm vừa khảo sát thực tế nhà xưởng. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng ký hợp đồng.
Dự báo tốc độ tăng trưởng ngành thủ công mỹ nghệ Việt Nam đạt khoảng 8.7 phần trăm giai đoạn 2024 đến 2025, thấp hơn mức trung bình toàn cầu. Tuy nhiên, tiềm năng vẫn rất lớn nếu có chiến lược nâng chuẩn sản xuất, củng cố thương hiệu văn hóa và tận dụng hiệu quả cơ hội hội nhập.
Ngành thủ công mỹ nghệ đang ở giai đoạn chuyển mình quan trọng. Như men gốm cần được nung nhiều giờ để sáng bóng, doanh nghiệp Việt cũng cần bền bỉ theo đuổi tiêu chuẩn quốc tế để tỏa sáng bền vững trên thị trường thế giới.



