![]() |
| Nhiều quốc gia thắt chặt quản lý điện thoại học sinh. |
Làn sóng siết điện thoại trong trường học lan rộng toàn cầu
Mới đây nhất, Singapore là quốc gia tiếp theo siết chặt quy định sử dụng điện thoại trong trường học. Theo đó từ tháng 1 năm 2026, Singapore sẽ cấm sử dụng điện thoại thông minh và đồng hồ thông minh trong các trường THCS.
Trước đó Israel cũng tuyên bố cấm hoàn toàn học sinh tiểu học sử dụng điện thoại di động tại trường học từ tháng 2.2026. Bộ giáo dục nước này nhấn mạnh mục tiêu tạo ra môi trường học đường giúp trẻ em phát triển các kỹ năng xã hội - cảm xúc. Các quốc gia khác ở Châu Âu như Pháp, Phần Lan, Thụy Điển cũng siết chặt quy định sử dụng điện thoại trong trường học trong bối cảnh lo ngại trước nhiều nghiên cứu chỉ ra các tác động tiêu cực khi cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong trường học.
Không chỉ cấm sử dụng điện thoại , Australia đã trở thành quốc gia đầu tiên trên thế giới chính thức áp dụng lệnh cấm sử dụng mạng xã hội đối với trẻ em dưới 16 tuổi. Quy định này mang đến sự thu hút toàn cầu, đặc biệt là ở châu Âu.Cụ thể lệnh cấm bắt đầu có hiệu lực ngày 10/12 quy định rõ: các nền tảng mạng xã hội lớn như Facebook, Instagram, YouTube, Snapchat và TikTok phải ngăn người dùng dưới 16 tuổi truy cập dịch vụ.
Điện thoại trong lớp học: khi việc học không còn là trọng tâm của sự chú ý?
Nhiều trường học đang đánh mất quyền kiểm soát giáo dục vào tay những thiết bị điện tử - thiết kéo học sinh rời khỏi lớp học để bước vào thế giới ảo. Những mặt trái của điện thoại di động nằm ở việc thiết bị này tích hợp vô số ứng dụng, trò chơi và nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok… với cơ chế thu hút mạnh mẽ.
Học sinh vì thế dễ bị cuốn vào màn hình trong thời gian dài, khiến sự chú ý dành cho việc học bị suy giảm. So với tiết học đòi hỏi tập trung và tư duy dài hạn, nội dung trên điện thoại ngắn, nhanh, nhiều hình ảnh – âm thanh, dễ tiêu thụ hơn. Sự chênh lệch này khiến học sinh dễ nghiêng về lựa chọn ít tốn “năng lượng chú ý” hơn và khó quay trở về được với việc học. Hệ lụy là sự tập trung không được duy trì đủ lâu để tiếp nhận và xử lý kiến thức, khiến hiệu quả học tập suy giảm, khả năng tư duy sâu bị hạn chế.Một nghiên cứu UNESCO chỉ ra học sinh có thể mất tới 20 phút để tập trung lại sau khi bị phân tâm vì điện thoại.
Thực tiễn tại Việt Nam
![]() |
| Học sinh sử dụng điện thoại trong trường học cần được quản lý |
Thực tế cho thấy học sinh Việt Nam tiếp cận điện thoại từ rất sớm, trong khi kỹ năng an toàn số còn hạn chế. Việc quản lý điện thoại học đường hiện vẫn chủ yếu dựa vào hướng dẫn Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT và Công văn 5512 của Bộ GD-ĐT, theo đó học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ học nếu không phục vụ mục đích học tập và không được giáo viên cho phép. Tuy nhiên, quy định này còn để ngỏ nhiều lỗ hổng đặc biệt là việc xác định thế nào là “sử dụng đúng mục đích” và khả năng giám sát trong điều kiện sĩ số lớp học đông.
Hà Nội đã yêu cầu các trường siết chặt quản lý, không để học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học trái quy định và có thể thu – trả điện thoại theo từng lớp. TP.HCM đi xa hơn khi thí điểm hạn chế sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi từ năm học 2025–2026, hướng tới giảm xao nhãng và tăng tương tác trực tiếp giữa học sinh. Tuy nhiên, đây vẫn là những giải pháp mang tính cục bộ, chưa có khung chính sách đồng bộ trên toàn quốc. Cần có lộ trình và khung luật phù hợp để chính sách mang lại lợi ích cho học sinh với mục tiêu không phải cấm công nghệ mà là để nó được sử dụng đúng lúc, đúng mục đích
Chuyên gia giáo dục nhận định, việc siết quản lý điện thoại cần đi kèm với giáo dục kỹ năng số và nhận thức công nghệ cho học sinh, thay vì chỉ dựa vào cấm đoán. Việc này giúp các em biết sử dụng công nghệ đúng lúc, biết bảo vệ thông tin cá nhân, hạn chế các nguy cơ từ mạng xã hội, trò chơi trực tuyến hay các ứng dụng giải trí không phù hợp. Đồng thời, nhà trường cũng cần công cụ giám sát linh hoạt và hướng dẫn cụ thể để xác định đâu là “sử dụng đúng mục đích”.
Theo nhiều chuyên gia, một khung chính sách đồng bộ trên toàn quốc là cần thiết, vừa đảm bảo quyền tiếp cận công nghệ, vừa hạn chế những tác động tiêu cực đến học tập và sức khỏe tinh thần của học sinh. Mục tiêu không phải cấm hoàn toàn công nghệ, mà là giúp học sinh biết sử dụng điện thoại một cách có trách nhiệm, cân bằng giữa học tập, vui chơi và giao tiếp trực tiếp.











