Ngành chè Việt Nam đứng trước cơ hội đẩy mạnh xuất khẩu Cần làm gì để ngành chè Việt Nam vươn xa, nâng cao giá trị Từ lượng sang chất: Chè Việt chinh phục thị trường nội địa |
Ngành chè Việt Nam đối diện sức ép từ cạnh tranh quốc tế
![]() |
Dù có sự phục hồi nhất định trong tháng 7, song nhìn tổng thể, ngành chè vẫn gặp khó khăn do nhu cầu giảm và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn trên thị trường toàn cầu. |
Bức tranh xuất khẩu chè của Việt Nam trong 7 tháng đầu năm 2025 cho thấy nhiều gam màu xám. Sản lượng đạt 71,63 nghìn tấn, trị giá 120,69 triệu USD, giảm lần lượt 8,7% và 9,4% so với cùng kỳ năm 2024. Dù có sự phục hồi nhất định trong tháng 7, song nhìn tổng thể, ngành chè vẫn gặp khó khăn do nhu cầu giảm và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn trên thị trường toàn cầu.
Giá chè xuất khẩu bình quân chỉ đạt 1.685 USD/tấn, giảm 0,8% so với cùng kỳ, thấp hơn nhiều so với mức giá bình quân chè nhập khẩu của Pakistan – thị trường lớn nhất của chè Việt – vốn dao động từ 2.177 – 2.403 USD/tấn. Khoảng cách này phản ánh hạn chế về chất lượng và giá trị gia tăng của chè Việt so với các đối thủ.
Pakistan hiện chiếm gần một nửa lượng chè xuất khẩu của Việt Nam, song nhu cầu tiêu thụ tại đây có xu hướng giảm do kinh tế khó khăn và biến động tỷ giá. Trong khi đó, Kenya, Sri Lanka, Ấn Độ vẫn duy trì vị thế là những quốc gia cung ứng chè chủ lực cho Pakistan nhờ năng lực cạnh tranh mạnh cả về sản lượng lẫn thương hiệu. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường duy nhất khiến ngành chè Việt dễ tổn thương trước biến động nhu cầu.
Không chỉ Pakistan, tại Trung Quốc – thị trường lớn thứ hai – xuất khẩu chè Việt cũng gặp thách thức khi giá bình quân chỉ đạt 1.264 USD/tấn, giảm so với cùng kỳ. Trong khi đó, một số thị trường truyền thống khác như Hoa Kỳ, Malaysia, Ả Rập Xê Út lại chứng kiến sự sụt giảm mạnh, càng cho thấy tính bấp bênh của ngành hàng này.
Nguyên nhân sâu xa đến từ việc chè Việt chủ yếu xuất khẩu ở dạng thô, ít qua chế biến sâu, chưa tạo được dấu ấn thương hiệu quốc gia, dẫn đến giá bán thấp và sức cạnh tranh hạn chế. Trong khi các đối thủ lớn đã xây dựng được chuỗi giá trị từ sản xuất, chế biến đến thương mại, thì Việt Nam vẫn chủ yếu tham gia ở khâu cung ứng nguyên liệu. Đây chính là “nút thắt” kìm hãm khả năng nâng cao giá trị xuất khẩu chè Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Định vị thương hiệu và phát triển sản phẩm xanh để bứt phá
![]() |
Việc gia tăng hàm lượng chế biến không chỉ giúp nâng giá trị xuất khẩu mà còn mở rộng khả năng tiếp cận thị trường có tiêu chuẩn khắt khe như EU, Bắc Mỹ. |
Để vượt qua sức ép cạnh tranh và khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, ngành chè Việt Nam cần chuyển mình theo ba hướng chiến lược: nâng cao chất lượng, phát triển sản phẩm xanh và định vị thương hiệu quốc gia. Đầu tư chế biến sâu là giải pháp then chốt. Thay vì xuất khẩu chủ yếu ở dạng thô với giá trị thấp, doanh nghiệp chè cần mở rộng tỷ trọng các sản phẩm chế biến tinh, chè túi lọc, chè thảo mộc hay các dòng sản phẩm phục vụ phân khúc cao cấp.
Việc gia tăng hàm lượng chế biến không chỉ giúp nâng giá trị xuất khẩu mà còn mở rộng khả năng tiếp cận thị trường có tiêu chuẩn khắt khe như EU, Bắc Mỹ. Phát triển sản phẩm xanh, hữu cơ, đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững. Các thị trường phát triển ngày càng ưa chuộng sản phẩm thân thiện môi trường, minh bạch về nguồn gốc, có chứng nhận quốc tế. Điều này mở ra cơ hội cho chè Việt nếu xây dựng được vùng nguyên liệu sạch, áp dụng quy trình sản xuất bền vững và truy xuất nguồn gốc minh bạch.
Bước đi này cũng giúp chè Việt cạnh tranh tốt hơn với Kenya hay Sri Lanka – những nước đang tập trung mạnh vào sản phẩm chè hữu cơ. Định vị thương hiệu chè Việt Nam. Hiện nay, hình ảnh chè Việt trên thị trường quốc tế còn mờ nhạt, phần lớn xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu pha trộn cho thương hiệu nước ngoài. Do đó, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm chè là điều cần thiết, tương tự cách ngành cà phê đã làm để nâng tầm giá trị.
Song song, các doanh nghiệp cần chủ động tham gia các hội chợ quốc tế, đẩy mạnh xúc tiến thương mại và quảng bá hình ảnh chè Việt đến những thị trường tiềm năng như Trung Đông, Nam Á và châu Phi. Từ nay đến cuối năm 2025, dự báo xuất khẩu chè của Việt Nam sẽ duy trì đà phục hồi nhẹ nhờ nhu cầu tăng ở các thị trường mới nổi như Ấn Độ, Iraq, Philippines.
Đây là cơ hội để doanh nghiệp chè mở rộng thị phần, song điều quan trọng hơn là tận dụng cơ hội này để tái cơ cấu ngành hàng, hướng tới phát triển bền vững và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu chỉ tập trung vào tăng sản lượng, chè Việt sẽ khó vượt qua “vòng luẩn quẩn” giá rẻ và phụ thuộc. Nhưng nếu biết định vị lại, đầu tư vào chế biến, sản phẩm xanh và thương hiệu, chè Việt hoàn toàn có thể khẳng định vị thế mới, không chỉ là nhà cung ứng, mà còn là quốc gia có thương hiệu chè uy tín trên bản đồ thế giới.