Chỉ số sản xuất công nghiệp xác lập kỷ lục 5 năm 4 tháng đầu năm 2025: Chỉ số sản xuất toàn ngành công nghiệp tăng 8,4% Thủ tướng chỉ đạo Việt Nam phải làm chủ công nghệ chip bán dẫn vào năm 2027 |
![]() |
Doanh nghiệp nội địa chủ yếu dừng ở gia công đơn giản, khó đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao để tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. |
Tỷ lệ nội địa hóa thấp kéo lùi chuỗi giá trị
Hội thảo “Xúc tiến đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ” tổ chức ngày 5/8/2025 tại Hà Nội do Cục Xúc tiến thương mại, Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), Cục Đầu tư nước ngoài (Bộ Tài chính), Ban Quản lý Khu Kinh tế Hải Phòng, Tổ chức Xúc tiến thương mại Nhật Bản (JETRO) cùng các cơ quan địa phương và hiệp hội ngành hàng phối hợp thực hiện. Tại đây, các cơ quan chức năng và chuyên gia đã đưa ra nhiều nhận định đáng chú ý về thực trạng và giải pháp cho ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Việt Nam hiện có khoảng 5.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, trong đó khoảng 1.700 là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), chiếm 40% toàn ngành. Tuy nhiên, theo đánh giá của các chuyên gia, phần lớn doanh nghiệp nội vẫn đang dừng ở công đoạn gia công đơn giản, chưa thể tiếp cận các đơn hàng lớn và tiêu chuẩn cao từ các tập đoàn đầu chuỗi.
Ông Vũ Bá Phú – Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại – nhận định: tỷ lệ nội địa hóa ở các ngành sản xuất chủ lực còn rất thấp, trong khi nhu cầu linh kiện, phụ tùng cho sản xuất trong nước ngày càng cao. Cụ thể, ngành dệt may – da giày mới đạt khoảng 45–50% nội địa hóa, cơ khí chế tạo chỉ 15–20%, và lắp ráp ô tô dao động từ 5–20%. Nếu chỉ tính riêng các doanh nghiệp Việt Nam, tỷ lệ nội địa hóa chỉ đạt 15,7% – một con số cho thấy năng lực cung ứng trong nước vẫn còn khiêm tốn.
Một nguyên nhân then chốt là sự yếu kém về công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất. Gần 88% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phần lớn vẫn sử dụng thiết bị lạc hậu, chưa được đầu tư bài bản về quản trị và chất lượng. Chỉ khoảng 10% số này ứng dụng tự động hóa trong sản xuất, và dưới 20% đạt chứng nhận ISO hoặc áp dụng các mô hình quản lý hiện đại như 5S, Lean, TQM. Điều đó khiến doanh nghiệp trong nước khó chen chân vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Dù nhu cầu mở rộng chuỗi cung ứng tại chỗ của các doanh nghiệp FDI rất lớn – đặc biệt từ các tập đoàn Nhật Bản – nhưng sự thiếu liên kết và năng lực yếu của các doanh nghiệp nội địa khiến cơ hội hợp tác chưa được khai thác triệt để. Khảo sát của JETRO cho thấy hơn 56% doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam có kế hoạch đầu tư mở rộng trong 1–2 năm tới, với gần một nửa tập trung vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, họ vẫn khó tìm được nhà cung cấp Việt đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ giao hàng.
Hướng tới liên kết sâu và hỗ trợ thực chất
![]() |
Sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng và công nghệ đang mở ra cơ hội liên kết giữa doanh nghiệp nội và nhà đầu tư nước ngoài. |
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục tái định hình, Việt Nam đang nổi lên như trung tâm sản xuất chiến lược mới tại Đông Nam Á. Đây là thời điểm vàng để ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước chuyển mình mạnh mẽ, bắt kịp xu hướng liên kết chuỗi và tận dụng làn sóng FDI đang chuyển hướng vào Việt Nam.
Theo ông Phạm Thanh Bình – Giám đốc Trung tâm xúc tiến, thông tin và hỗ trợ đầu tư phía Bắc (Cục Đầu tư nước ngoài, Bộ Tài chính) – Việt Nam đã ghi nhận gần 21,52 tỷ USD vốn FDI đăng ký mới chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, tăng 32,6% so với cùng kỳ. Trong đó, ngành công nghiệp chế biến – chế tạo chiếm tới 67% tổng vốn FDI năm 2024, cho thấy sức hút của lĩnh vực này.
Với sự tham gia mạnh mẽ từ các nhà đầu tư chiến lược như Nhật Bản, Việt Nam có điều kiện thuận lợi để thúc đẩy ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển bền vững. Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội này, doanh nghiệp trong nước cần sự hỗ trợ thực chất từ chính sách và hệ sinh thái đầu tư.
Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP đã đưa ra nhiều ưu đãi hấp dẫn: miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, ưu đãi thuế nhập khẩu với máy móc – vật tư chưa sản xuất được, giảm tiền thuê đất, hỗ trợ tiếp cận tín dụng từ các quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, đổi mới công nghệ… Ngoài ra, các chương trình và nghị quyết của Chính phủ như Quyết định 68/QĐ-TTg, Nghị quyết 115/NQ-CP, các Nghị quyết 57, 59, 66, 68 của Bộ Chính trị đang định hình chiến lược tổng thể giúp nâng cao năng lực nội tại ngành công nghiệp hỗ trợ.
Bên cạnh đó, đầu tư vào hạ tầng công nghiệp, khu công nghiệp chuyên biệt và nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là một ưu tiên. Hệ thống “một cửa quốc gia”, “một cửa ASEAN” và việc rút ngắn thời gian cấp phép, thông quan sẽ giúp giảm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp Việt. Đặc biệt, việc xây dựng các khu công nghiệp thế hệ mới như DEEP C, Amber Yên Quang… đang tạo cơ hội kết nối trực tiếp giữa doanh nghiệp nội và các nhà đầu tư quốc tế.
Công nghiệp hỗ trợ không chỉ là khâu sản xuất trung gian mà còn là nền tảng tạo giá trị gia tăng, nâng cao năng suất quốc gia và khả năng tự chủ công nghiệp. Vì vậy, việc đầu tư bài bản, xây dựng liên kết vững chắc và nâng cao năng lực doanh nghiệp nội địa sẽ là chìa khóa giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, mang lại lợi ích thiết thực và lâu dài cho nền kinh tế cũng như cho hàng triệu nông dân, hộ sản xuất quy mô nhỏ muốn tham gia vào hệ sinh thái công nghiệp hiện đại.