![]() |
Hoạt động bốc xếp hàng hóa xuất khẩu tại cảng biển Việt Nam, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ trong bảy tháng đầu năm 2025. |
Xu hướng tăng trưởng và những dấu hiệu cảnh báo
Theo số liệu của Bộ Công Thương, 7 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ước đạt 261,8 tỷ USD, tăng 14,6% so với cùng kỳ năm 2024. Mỗi tháng, bình quân kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 37,4 tỷ USD, trong đó tháng 7 dự báo lập kỷ lục hơn 41,6 tỷ USD. Ở chiều ngược lại, nhập khẩu đạt 252,1 tỷ USD, tăng 17,9%, phản ánh sự phục hồi mạnh của sản xuất và nhu cầu nguyên liệu phục vụ đơn hàng xuất khẩu.
PGS.TS Đinh Trọng Thịnh đánh giá, những con số này là minh chứng cho sức bật của nền kinh tế. Nhiều ngành hàng đang hưởng lợi từ việc cắt giảm thuế theo các hiệp định thương mại tự do (FTA) và thị trường xuất khẩu được mở rộng. Điều này giúp cán cân thương mại duy trì thặng dư hơn 10 tỷ USD – mức cao nhất trong nhiều năm.
Tuy vậy, phía sau đà tăng vẫn tồn tại những cảnh báo. Một số ngành hàng chững lại do biến động thương mại toàn cầu và nhu cầu sụt giảm. Rào cản kỹ thuật tại các thị trường nhập khẩu ngày càng khắt khe, đặc biệt với nông sản và thực phẩm chế biến – nhóm hàng có đông đảo doanh nghiệp và nông dân tham gia. Ngoài ra, xu hướng bảo hộ thương mại ở nhiều quốc gia lớn, biến động tỷ giá, lãi suất và giá nguyên liệu đầu vào vẫn tiềm ẩn rủi ro.
Đáng chú ý, khu vực FDI đóng góp phần lớn vào tăng trưởng xuất khẩu, trong khi khu vực kinh tế trong nước lại suy giảm trong tháng 7 so với cùng kỳ. Điều này cho thấy Việt Nam vẫn chưa giảm được sự phụ thuộc vào khối doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài – một yếu tố cần được khắc phục nếu muốn hướng tới thương mại tự chủ và bền vững.
Giải pháp duy trì đà tăng trưởng bền vững
![]() |
Đa dạng phương thức vận chuyển hàng hóa, hướng tới giảm phụ thuộc vào khu vực FDI và nâng cao năng lực cạnh tranh. |
Theo PGS.TS Đinh Trọng Thịnh, để bảo vệ thành quả và tận dụng tối đa cơ hội từ các FTA, Việt Nam cần tập trung đồng thời vào ba hướng hành động. Thứ nhất, nâng cao chất lượng hàng hóa, bảo đảm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và quy định môi trường của các thị trường nhập khẩu. Thứ hai, đẩy mạnh đàm phán, tháo gỡ rào cản thương mại và mở rộng hợp tác quốc tế. Thứ ba, hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, tiếp cận thông tin thị trường, nguồn vốn ưu đãi và công nghệ mới.
Ông cũng nhấn mạnh, doanh nghiệp phải đóng vai trò tiên phong, chủ động chuẩn bị từ khâu sản xuất đến hồ sơ pháp lý, chứng nhận xuất xứ hàng hóa. Đồng thời, các cơ quan quản lý – nhất là Bộ Công Thương – cần kịp thời điều chỉnh cơ chế, đơn giản hóa thủ tục và hỗ trợ doanh nghiệp linh hoạt ứng phó với biến động thị trường.
Việc tận dụng hiệu quả 16 FTA hiện có không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam hưởng ưu đãi thuế quan, mà còn tạo động lực nâng cấp quy trình sản xuất theo chuẩn quốc tế. Đây không chỉ là cơ hội của doanh nghiệp xuất khẩu trực tiếp, mà còn là cơ hội cho các đơn vị cung ứng nguyên liệu, dịch vụ logistics và chế biến sâu tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
Các hiệp hội ngành hàng cũng được khuyến nghị tăng vai trò cầu nối, cung cấp thông tin kịp thời, hướng dẫn doanh nghiệp tuân thủ quy định từng thị trường. Song song, cần nâng cao năng lực dự báo, bám sát diễn biến thương mại thế giới để điều chỉnh chiến lược xuất khẩu phù hợp.
Với sự kết hợp giữa chính sách hỗ trợ từ Nhà nước, tinh thần chủ động của doanh nghiệp và lợi thế từ các FTA, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở duy trì nhịp tăng trưởng xuất khẩu ổn định. Quan trọng hơn, cần biến thành quả trước mắt thành động lực dài hạn, xây dựng nền thương mại vừa hội nhập sâu rộng vừa bảo đảm tính tự chủ và sức bền của nền kinh tế trong nước.