Ngành thủy sản có tốc độ hồi phục đáng ghi nhận Ngành thủy sản "khó chồng khó", VASEP kiến nghị gì? Ngành thủy sản tái cơ cấu theo hướng xanh và bền vững |
![]() |
Nhiều doanh nghiệp trong nước đã ký được hợp đồng xuất khẩu kéo dài tới hết quý I/2026. |
Thách thức từ rào cản thương mại và kỹ thuật ngày càng khắt khe
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan và Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), tính đến hết tháng 8/2025, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt từ 7,15 đến 7,34 tỷ USD, tăng 13,5–17% so với cùng kỳ năm trước. Riêng tháng 8, con số dao động từ 1,07 đến 1,12 tỷ USD, tăng 9,4–14%. Đây là mức tăng trưởng đáng chú ý trong bối cảnh thị trường toàn cầu còn nhiều biến động.
Trong cơ cấu sản phẩm, tôm tiếp tục giữ vai trò chủ lực khi mang về 2,97 tỷ USD, tăng gần 23%. Đặc biệt, tôm hùm trở thành điểm sáng khi đạt 536 triệu USD, tăng gần 194%. Cá tra cũng phục hồi, ghi nhận 1,42 tỷ USD, tăng 9,7–10%. Ngược lại, cá ngừ giảm 2,3%, xuống còn 633 triệu USD, phản ánh sự bất ổn về nguồn cung và thị trường. Nhóm nhuyễn thể như mực, bạch tuộc, nhuyễn thể hai mảnh vỏ tăng trưởng ấn tượng, đạt 649 triệu USD, tăng hơn 20%.
Xét theo thị trường, khối CPTPP dẫn đầu với 2,01 tỷ USD, chiếm trên 27% tổng kim ngạch. Trung Quốc và Hồng Kông đạt 1,56 tỷ USD, tăng gần 39%, chiếm gần 20% tổng xuất khẩu. Mỹ đứng thứ ba với 1,25 tỷ USD, tăng 8,7%, chiếm khoảng 17% thị phần. Nhật Bản chiếm 15,17%, Hàn Quốc đạt 558 triệu USD (chiếm 7,54%) và EU ghi nhận 777 triệu USD. Ngoài ra, các thị trường mới nổi như Anh, Australia, Canada, Đức, Hà Lan, Trung Đông, Nam Á, châu Phi và Nam Mỹ đều tăng nhập khẩu, góp phần đa dạng hóa và giảm sự phụ thuộc vào đối tác truyền thống.
Dù triển vọng đạt 10 tỷ USD xuất khẩu ngay trong năm 2025 là rõ rệt, ngành thủy sản đang đối diện những rào cản phức tạp. Tại EU, vấn đề thẻ vàng IUU vẫn chưa được gỡ bỏ, gây nhiều bất lợi. Khối này ban hành khoảng 180 quy định mới mỗi năm, từ dư lượng thuốc trừ sâu, chất kháng khuẩn đến truy xuất nguồn gốc và chứng nhận an toàn thực phẩm. Từ quý IV/2025, EU áp dụng quy định về giới hạn thạch tín vô cơ trong cá và giáp xác, và từ tháng 9/2026 sẽ cấm hoàn toàn việc sử dụng chất kháng khuẩn trong sản phẩm động vật, bao gồm thủy sản. Đây là thách thức lớn với doanh nghiệp Việt Nam.
Tại Mỹ, khó khăn còn gay gắt hơn. Việc áp thuế đối ứng 20% khiến thủy sản Việt Nam kém cạnh tranh hơn so với Thái Lan, Indonesia hay Ecuador. Ngành tôm còn đối diện nguy cơ bị áp thuế chống bán phá giá cao trong đợt rà soát POR19. Đặc biệt, Đạo luật Bảo tồn Thú biển (MMPA) sẽ có hiệu lực từ 1/1/2026, buộc các quốc gia xuất khẩu thủy sản phải đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ thú biển tương đương Mỹ. Việt Nam hiện mới được công nhận tương đương một phần, với 11 nghề khai thác được chấp thuận và 12 nghề chưa đạt yêu cầu.
Điều này đồng nghĩa nhiều mặt hàng có thể bị cấm nhập khẩu, ước tính gây thiệt hại hơn 500 triệu USD mỗi năm. Ngoài ra, yêu cầu mới về kích thước tối thiểu cá ngừ vằn và lệnh cấm trộn lẫn nguyên liệu khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó trong bảo đảm nguồn hàng hợp pháp. VASEP dự báo giai đoạn từ tháng 9 đến 11/2025, doanh nghiệp và nhà nhập khẩu Mỹ sẽ tăng cường đơn hàng để “chạy trước” rào cản, tạo cú hích tăng trưởng trong ngắn hạn. Tuy nhiên, từ cuối tháng 11 trở đi, xuất khẩu nhiều khả năng chững lại và bước vào giai đoạn đầy thử thách trong năm 2026.
Giải pháp tái cơ cấu xanh và bền vững để giữ vững vị thế
![]() |
Trước những sức ép ngày càng lớn, ngành thủy sản Việt Nam không còn lựa chọn nào khác ngoài tái cơ cấu toàn diện theo hướng xanh, minh bạch và bền vững. Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến nhấn mạnh, ngành cần đa dạng hóa đối tượng nuôi, phát triển rong tảo biển, nuôi trong lòng hồ, đồng thời kiểm soát chặt chẽ chất lượng giống, thức ăn, thuốc thú y và dịch bệnh. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng thị trường khó tính, mà còn là nền tảng cho sự phát triển lâu dài.
Theo chuyên gia VASEP, doanh nghiệp cần thay đổi chiến lược cạnh tranh. Thay vì chạy đua bằng giá, thủy sản Việt Nam phải chinh phục khách hàng bằng chất lượng, sự minh bạch và tính bền vững. Các sản phẩm tôm hữu cơ, tôm đạt chứng nhận ASC hay cá tra sinh thái đang được người tiêu dùng châu Âu ưa chuộng. Việc ứng dụng công nghệ blockchain và QR code trong truy xuất nguồn gốc giúp đáp ứng chuẩn quốc tế và nâng cao giá trị thương hiệu Việt. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp đã tính đến việc đa dạng hóa thị trường. Trung Đông, Nam Á, châu Phi và Nam Mỹ là những khu vực có nhu cầu thủy sản cao nhưng ít bị ràng buộc bởi các tiêu chuẩn khắt khe như Mỹ hay EU.
Với lợi thế về giá cả và chất lượng ổn định, sản phẩm cá tra, tôm, cá ngừ và nhuyễn thể của Việt Nam đang ngày càng khẳng định chỗ đứng. Quan trọng hơn, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, CPTPP hay UKVFTA là công cụ chiến lược để mở rộng thị phần và nâng cao năng lực cạnh tranh. Những hiệp định này không chỉ mang lại lợi thế về thuế quan, mà còn tạo động lực buộc doanh nghiệp nâng cao tiêu chuẩn sản xuất, cải thiện quy trình và xây dựng thương hiệu quốc gia cho thủy sản Việt Nam.
Các chuyên gia dự báo, từ nay đến cuối năm 2025, ngành thủy sản vẫn có cơ hội bứt phá nhờ đơn hàng dồn dập từ Mỹ và sự tăng trưởng ổn định tại các thị trường chủ lực. Tuy nhiên, để duy trì vị thế, ngành cần khẩn trương tháo gỡ thẻ vàng IUU, chuẩn bị đối phó với các rào cản tại Mỹ và đẩy mạnh tái cơ cấu theo hướng bền vững. Nếu chậm trễ, sau một năm 2025 thăng hoa, ngành có thể đối diện một năm 2026 đầy khó khăn. Với sự chủ động đổi mới từ doanh nghiệp, sự hỗ trợ chính sách từ Nhà nước và việc tận dụng tối đa các hiệp định thương mại, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể không chỉ đạt mốc 10 tỷ USD xuất khẩu trong năm 2025, mà còn khẳng định vai trò là ngành hàng chủ lực, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc gia trong dài hạn.