![]() |
Ngành lúa gạo, một trong những trụ đỡ quan trọng của nông nghiệp Việt Nam, đang trải qua một giai đoạn đầy biến động. Theo báo cáo mới nhất từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, bức tranh xuất khẩu 7 tháng đầu năm 2025 ghi nhận những con số "biết nói". Cụ thể, Việt Nam đã xuất khẩu khoảng 5,5 triệu tấn gạo, tăng 3,1% về lượng so với cùng kỳ năm 2024. Thành tích này thậm chí còn giúp chúng ta vượt qua Thái Lan, trở thành nhà xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới.
Tuy nhiên, đằng sau con số tăng trưởng ấn tượng về sản lượng lại là một nốt trầm đáng lo ngại về giá trị. Tổng kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 2,81 tỷ USD, giảm mạnh tới 15,9%. Điều này đồng nghĩa với việc giá gạo xuất khẩu bình quân đã "bốc hơi" tới 18,4%, chỉ còn ở mức 514 USD/tấn. Rõ ràng, chúng ta đang bán được nhiều gạo hơn nhưng lại thu về ít tiền hơn. Sự sụt giảm này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu của các doanh nghiệp mà còn tác động trực tiếp đến thu nhập của hàng triệu nông dân.
Cơn gió ngược từ thị trường toàn cầu và áp lực cạnh tranh khốc liệt
Nguyên nhân cốt lõi đầu tiên dẫn đến sự sụt giảm giá trị của hạt gạo Việt đến từ các yếu tố khách quan trên thị trường thế giới. Từ đầu năm 2025, giá gạo toàn cầu đã bước vào một chu kỳ đi xuống do phải đối mặt với "thách thức kép": nguồn cung dồi dào trong khi nhu cầu lại có dấu hiệu chững lại.
Áp lực cạnh tranh về giá ngày càng trở nên khốc liệt, đặc biệt từ hai đối thủ lớn là Ấn Độ và Pakistan. Hai quốc gia này liên tục tung ra thị trường một lượng gạo khổng lồ với mức giá cực kỳ cạnh tranh. Như Báo Người Lao Động đã chỉ ra, việc các nhà cung cấp này "bán gạo giá rẻ ồ ạt" đã tạo ra một mặt bằng giá mới, buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải hạ giá bán nếu không muốn mất thị phần.
Thực tế này được thể hiện rõ nét tại thị trường trọng điểm của Việt Nam là Philippines. Dù vẫn là nước nhập khẩu gạo Việt nhiều nhất (chiếm gần 43% thị phần), nhưng kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này trong nửa đầu năm đã giảm tới 17,4% so với cùng kỳ. Điều này cho thấy dù họ vẫn mua gạo của ta, nhưng là mua với một mức giá thấp hơn nhiều.
Bên cạnh đó, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều khó khăn, người tiêu dùng tại nhiều quốc gia có xu hướng thắt chặt chi tiêu, ưu tiên các sản phẩm gạo có giá phải chăng. Điều này làm giảm nhu cầu đối với các phân khúc gạo thơm, gạo chất lượng cao vốn là thế mạnh và niềm tự hào của Việt Nam, càng làm gia tăng áp lực lên giá bán bình quân.
Nghịch lý nhập khẩu và bài toán nan giải về xây dựng thương hiệu
Nhìn sâu hơn vào vấn đề, một nghịch lý trớ trêu khác đã được báo Hải Quan Online và Người Lao Động chỉ ra: trong khi giá trị xuất khẩu sụt giảm, các doanh nghiệp Việt lại chi tới gần 1 tỷ USD để nhập khẩu gạo trong 7 tháng đầu năm, chủ yếu từ Campuchia và Ấn Độ. Theo ông Đỗ Hà Nam, Phó Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), các doanh nghiệp phải nhập khẩu gạo giá rẻ để phục vụ chế biến (làm bún, bánh phở, thức ăn chăn nuôi...) hoặc đáp ứng các đơn hàng ở phân khúc giá thấp mà nguồn cung trong nước không cạnh tranh nổi về giá.
Điều này vô hình trung đã phơi bày một điểm yếu cố hữu của ngành lúa gạo Việt Nam: sự phụ thuộc quá lớn vào việc xuất khẩu gạo thô và thiếu một thương hiệu quốc gia đủ mạnh. Chúng ta bán đi hạt gạo chất lượng cao với giá bị ép xuống, rồi lại nhập về gạo giá rẻ hơn để phục vụ sản xuất. Vòng luẩn quẩn này cho thấy chúng ta đang yếu ở khâu xây dựng giá trị gia tăng và định vị thương hiệu trên trường quốc tế.
Câu chuyện hạt gạo Thái Lan luôn bán được giá cao hơn là một bài học đắt giá. Họ đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu "Thai Hom Mali rice" (gạo lài Thái) thành một bảo chứng về chất lượng được cả thế giới công nhận. Trong khi đó, "Vietnamese rice" vẫn là một khái niệm khá chung chung, chưa có sức nặng thương hiệu để có thể tự định đoạt giá bán.
Bài toán đặt ra cho ngành lúa gạo không còn đơn thuần là tăng sản lượng. Đã đến lúc cần một cuộc dịch chuyển chiến lược thực sự, từ tư duy "bán những gì mình có" sang "bán thứ thị trường cần và sẵn sàng trả giá cao". Giải pháp không chỉ nằm ở việc cải tiến giống, quy trình canh tác sạch, mà còn phải là một chiến lược tổng thể và dài hơi về xây dựng thương hiệu, marketing và xúc tiến thương mại. Cần có sự chung tay của cả nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp để xây dựng một hoặc một vài thương hiệu gạo quốc gia đủ mạnh, đủ sức cạnh tranh sòng phẳng về chất lượng và giá trị, chứ không phải chỉ cạnh tranh về giá rẻ. Chỉ khi đó, hạt gạo Việt mới thực sự thoát khỏi vòng xoáy giá cả và khẳng định được vị thế xứng đáng trên bản đồ lương thực toàn cầu.