Việt Nam chi gần 1,2 tỷ USD mua gạo để làm gì? Việt Nam đang nhập khẩu gạo nhiều thứ 3 thế giới Việt Nam sẽ trở thành nhà nhập khẩu và xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới |
![]() |
Trong 7 tháng đầu năm, Việt Nam đã phải chi ra đến 1 tỉ USD để nhập khẩu gạo. |
Sự thật đằng sau con số nhập khẩu "khủng" và dự báo từ Mỹ
Thông tin Việt Nam chi một số tiền khổng lồ để nhập khẩu gạo gây bất ngờ là điều dễ hiểu. Theo báo cáo từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, dù 7 tháng đầu năm 2025 Việt Nam xuất khẩu được 5,5 triệu tấn gạo, thu về 2,81 tỷ USD, nhưng thặng dư thương mại của ngành hàng này lại giảm tới 30% so với cùng kỳ năm ngoái. Phép tính đơn giản cho thấy, quốc gia đã phải chi ra khoảng 1 tỷ USD cho việc nhập khẩu gạo. Điều này tạo ra một nghịch lý lớn trong tâm trí công chúng: tại sao một quốc gia tự hào về vị thế xuất khẩu gạo lại phải nhập khẩu với số lượng lớn như vậy?
Sự lo ngại càng được đẩy lên cao khi Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) công bố báo cáo dự báo Việt Nam có thể vươn lên vị trí thứ hai thế giới về nhập khẩu gạo (chỉ sau Philippines) với sản lượng kỷ lục 4,1 triệu tấn. Lý do được USDA đưa ra là "sản lượng gạo trong nước giảm và nhu cầu tăng đối với lúa có giá cả phải chăng từ Campuchia". Con số và nhận định này ngay lập tức vẽ ra một bức tranh có phần tiêu cực về năng lực sản xuất và an ninh lương thực của quốc gia.
Tuy nhiên, theo ông Đỗ Hà Nam, Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), các số liệu cần được nhìn nhận một cách xác thực hơn. Ông chỉ ra một điểm mấu chốt: số liệu của USDA thường tính gộp cả lúa (paddy) và gạo (rice) mà không quy đổi. Trong thực tế, từ lúa để xay xát ra gạo thành phẩm, tỷ lệ thu hồi trung bình chỉ khoảng 55%. Điều này có nghĩa là con số 4,1 triệu tấn mà USDA dự báo thực chất đã bị thổi phồng lên rất nhiều so với lượng gạo thực tế được nhập khẩu. Do đó, việc hoảng sợ trước dự báo này là chưa cần thiết, thay vào đó, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của hoạt động thương mại này.
Chiến lược kinh tế thông minh đằng sau hoạt động nhập khẩu
Khi đã làm rõ những hiểu lầm về mặt số liệu, hai câu hỏi quan trọng nhất được đặt ra là: Việt Nam thực chất nhập khẩu gạo để làm gì và việc này ảnh hưởng thế nào đến người nông dân và nền kinh tế? Câu trả lời không nằm ở sự thiếu hụt, mà nằm ở một chiến lược kinh doanh linh hoạt và khôn ngoan.
Thứ nhất, Việt Nam đang định vị mình là một trung tâm chế biến và xuất khẩu nông sản của khu vực. Lượng lúa lớn được nhập khẩu từ Campuchia không phải để tiêu thụ trực tiếp. Thay vào đó, các doanh nghiệp Việt Nam tận dụng lợi thế về công nghệ xay xát, chế biến, đóng gói và mạng lưới xuất khẩu rộng khắp của mình để biến lúa thô thành gạo thành phẩm chất lượng cao, sau đó tái xuất khẩu ra thị trường thế giới. Đáng chú ý, một phần không nhỏ diện tích trồng lúa tại Campuchia cũng do chính người Việt và doanh nghiệp Việt Nam đầu tư canh tác. Hoạt động này không chỉ mang lại lợi nhuận từ dịch vụ chế biến mà còn tạo ra chuỗi giá trị xuyên biên giới, củng cố vai trò trung tâm của Việt Nam trong bản đồ lúa gạo khu vực.
Thứ hai, hoạt động nhập khẩu phục vụ trực tiếp cho sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất trong nước. Bên cạnh lúa từ Campuchia, Việt Nam còn nhập khẩu một số loại gạo khô, tấm từ các thị trường như Ấn Độ. Loại gạo này không dùng để ăn trực tiếp mà là nguyên liệu đầu vào không thể thiếu cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất ra những sản phẩm quen thuộc như bún, phở, bánh tráng. Việc nhập khẩu loại gạo chuyên dụng này diễn ra song song với một xu hướng rất tích cực trong nước: nông dân Việt Nam đang dần từ bỏ các giống lúa thường, năng suất cao nhưng giá trị thấp. Thay vào đó, họ chuyển đổi sang trồng các giống gạo thơm, là những sản phẩm chất lượng cao để có hiệu quả kinh tế cao hơn, đáp ứng nhu cầu của các thị trường xuất khẩu và tiêu dùng trong nước.
Như vậy, có thể thấy hoạt động nhập khẩu gạo không phải là dấu hiệu của sự suy yếu. Ngược lại, nó phản ánh một chiến lược kép đầy thông minh: một mặt, nhập khẩu nguyên liệu thô để tối ưu hóa năng lực của ngành chế biến; mặt khác, tạo điều kiện để nền nông nghiệp trong nước tập trung vào phân khúc cao cấp, nâng cao giá trị hạt gạo và thu nhập cho người nông dân. Nhìn một cách tổng thể, đây là một nước cờ kinh tế có lợi, thể hiện sự trưởng thành và năng động của ngành lúa gạo Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.