Bức tranh tăng trưởng ấn tượng
Theo Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế), Việt Nam hiện nằm trong nhóm các thị trường dược phẩm có tốc độ tăng trưởng cao nhất châu Á. Quy mô thị trường đã có sự bứt phá ngoạn mục, tăng từ khoảng 2,7 tỷ USD năm 2015 lên hơn 7 tỷ USD năm 2024. Nếu duy trì đà tăng trưởng ổn định từ 12–15% mỗi năm, quy mô này dự báo có thể vượt mốc 10 tỷ USD vào năm 2026.
![]() |
| Theo Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế), Việt Nam hiện nằm trong nhóm các thị trường dược phẩm có tốc độ tăng trưởng cao nhất châu Á. |
Điểm sáng nổi bật nhất trong bức tranh này là sự trỗi dậy của các thương hiệu dược nội địa. Thuốc sản xuất trong nước hiện đã chiếm khoảng 70% về số lượng và đáp ứng 46% về giá trị thị trường. Năng lực sản xuất của các doanh nghiệp Việt đã bao phủ đầy đủ 13/13 nhóm thuốc thiết yếu và 11/12 loại vắc xin thuộc Chương trình Tiêm chủng mở rộng.
Không chỉ phục vụ nhu cầu nội địa, dược phẩm Việt Nam đã bắt đầu vươn ra biển lớn. Tính đến nay, cả nước có 67 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu thuốc và nguyên liệu, mang về tổng kim ngạch hơn 300 triệu USD. Hệ thống sản xuất cũng được nâng cấp mạnh mẽ với 243 nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO và đặc biệt là gần 30 cơ sở sở hữu dây chuyền đạt chuẩn EU-GMP hoặc tương đương – "tấm hộ chiếu" quan trọng để thuốc Việt thâm nhập vào các thị trường khó tính.
Cú hích từ thể chế và chiến lược quốc gia
Sự chuyển mình của ngành dược không thể thiếu vai trò kiến tạo của chính sách. Sau hơn một năm triển khai Chiến lược Quốc gia phát triển ngành dược Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045, ngành đã ghi nhận những bước tiến dài về hành lang pháp lý và cải cách thủ tục hành chính.
Bộ Y tế đã quyết liệt trong việc đơn giản hóa thủ tục và ứng dụng công nghệ thông tin, giúp số lượng thuốc được cấp phép lưu hành tăng vọt. Tính đến cuối năm 2024, thị trường có hơn 23.000 thuốc còn hiệu lực giấy đăng ký lưu hành, đảm bảo nguồn cung ổn định cho công tác khám chữa bệnh.
Đáng chú ý, Luật Dược sửa đổi (dự kiến có hiệu lực từ tháng 7/2025) và các chính sách như Nghị quyết 68-NQ/TW đang tạo ra động lực mới cho doanh nghiệp. Các cơ chế ưu đãi về đầu tư, ưu tiên đấu thầu đối với thuốc đạt chuẩn EU-GMP, và chính sách cho phép tính gấp đôi chi phí R&D vào chi phí được trừ khi tính thuế TNDN được xem là những đòn bẩy thiết thực để doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào chiều sâu.
![]() |
| Bộ Y tế đã quyết liệt trong việc đơn giản hóa thủ tục và ứng dụng công nghệ thông tin, giúp số lượng thuốc được cấp phép lưu hành tăng vọt. |
Nhận diện "điểm nghẽn" và thách thức dài hạn
Mặc dù đạt được những con số ấn tượng, ngành dược Việt Nam vẫn phải đối mặt với những thách thức mang tính cấu trúc.
Thứ nhất là sự phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài. Gần 90% nguyên liệu sản xuất thuốc (API) hiện nay vẫn phải nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc và Ấn Độ. Điều này khiến chuỗi cung ứng dược phẩm trong nước dễ bị tổn thương trước các biến động địa chính trị hay gián đoạn thương mại toàn cầu.
Thứ hai là áp lực từ xu hướng nhân khẩu học. Việt Nam dự báo sẽ chính thức bước vào giai đoạn dân số già từ năm 2036. Sự thay đổi này kéo theo nhu cầu khổng lồ đối với các nhóm thuốc điều trị bệnh mạn tính (tim mạch, ung thư, tiểu đường...). Trong khi đó, năng lực nội địa hiện vẫn chủ yếu tập trung vào thuốc generic phổ thông, còn hạn chế trong việc sản xuất các loại biệt dược gốc, thuốc chuyên khoa sâu và vắc xin công nghệ cao.
Thứ ba là bài toán về nguồn nhân lực và R&D. Đầu tư cho nghiên cứu phát triển chưa tương xứng với tiềm năng, và sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực chuyên sâu như bào chế hiện đại, thử nghiệm lâm sàng vẫn là rào cản lớn để ngành dược bứt phá lên các nấc thang giá trị cao hơn.
Kiến tạo tương lai: Chuyển đổi số và phát triển bền vững
Để hiện thực hóa mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất dược phẩm giá trị cao của khu vực vào năm 2030, ngành dược đang tập trung vào hai trụ cột chính: Công nghệ cao và Chuyển đổi số.
Về chuyển đổi số, ngành dược đã đạt được những kết quả tích cực khi kết nối liên thông cơ sở cung ứng thuốc tại 34 tỉnh, thành phố. Cơ sở dữ liệu Quốc gia về Dược đã công khai thông tin của hơn 50.000 loại thuốc và nguyên liệu, cùng hàng chục nghìn cơ sở kinh doanh, tạo nên một môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi cho công tác quản lý.
Về định hướng phát triển, thay vì cạnh tranh bằng giá rẻ ở phân khúc thấp, các doanh nghiệp đang được định hướng chuyển dịch sang sản xuất các dạng bào chế phức tạp, chuyển giao công nghệ lõi từ các tập đoàn đa quốc gia. Việc phát triển các khu công nghiệp dược sinh học tập trung và xây dựng chuỗi giá trị dược liệu khép kín cũng được xác định là hướng đi chiến lược để gia tăng hàm lượng "Make in Vietnam" trong từng sản phẩm.
Với nền tảng hạ tầng ngày càng hoàn thiện, cùng sự đồng hành của Chính phủ qua các quyết sách chiến lược, ngành dược Việt Nam đang đứng trước "cửa sổ cơ hội" hiếm có. Đây không chỉ là câu chuyện về tăng trưởng kinh tế, mà còn là sứ mệnh đảm bảo an ninh thuốc và nâng cao vị thế thương hiệu Việt trên trường quốc tế.











