![]() |
| Dù đã đạt mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng gấp 10 lần trong thập kỷ qua, ngành hàng chanh leo Việt Nam vẫn đang đối mặt với những rào cản lớn từ quy mô manh mún và chất lượng thiếu đồng bộ. |
Ngày 12/12, Báo Nông nghiệp và Môi trường phối hợp với Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) tổ chức Diễn đàn “Phát triển ngành hàng chanh leo bền vững theo chuỗi liên kết”. Tại đây, bức tranh toàn cảnh về một ngành hàng đang trỗi dậy mạnh mẽ cùng những thách thức nội tại cần tháo gỡ đã được các nhà quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp phân tích sâu sắc.
Vị thế mới từ những con số "thần tốc"
Nhìn lại chặng đường phát triển, có thể khẳng định chanh leo Việt Nam đã tạo nên một kỳ tích về thương mại quốc tế. Số liệu từ Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật cho thấy sự bứt phá ngoạn mục của loại trái cây này. Nếu như vào năm 2015, giá trị xuất khẩu toàn ngành mới chỉ dừng lại ở con số khiêm tốn 20 triệu USD, thì đến năm 2023, con số này đã tăng trưởng vượt bậc hơn 10 lần, cán mốc 222,5 triệu USD.
Đáng chú ý, đà tăng trưởng này vẫn được duy trì ổn định bất chấp những biến động khó lường của kinh tế thế giới. Chỉ tính riêng 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu chanh leo đã đạt hơn 202 triệu USD. Kết quả này không chỉ phản ánh nhu cầu tiêu thụ lớn của thị trường toàn cầu mà còn khẳng định vị thế ngày càng vững chắc của chanh leo Việt Nam trong cơ cấu nông sản xuất khẩu quốc gia.
Sự đa dạng hóa sản phẩm cũng là một điểm sáng nổi bật. Hiện nay, cả nước đã có 43 giống chanh leo được công bố lưu hành chính thức, đáp ứng linh hoạt các nhu cầu từ tiêu thụ quả tươi đến chế biến sâu. Thực tế cho thấy, hơn 80% sản lượng chanh leo hiện nay được đưa vào phục vụ xuất khẩu dưới các dạng quả tươi hoặc các sản phẩm giá trị gia tăng như nước ép, cô đặc, đông lạnh.
Trong bức tranh tăng trưởng chung đó, Tây Nguyên đang nổi lên như một "thủ phủ" không thể thay thế. Nhờ điều kiện khí hậu cao nguyên mát mẻ và thổ nhưỡng đất đỏ bazan màu mỡ, khu vực này đã chiếm hơn 86% tổng diện tích và đóng góp tới 92,5% sản lượng chanh leo cả nước. Sự tập trung hóa này đã hình thành nên vùng nguyên liệu quy mô lớn, tạo tiền đề thuận lợi cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật và tổ chức sản xuất hàng hóa.
Riêng tại tỉnh Gia Lai – địa phương được xem là "đầu tàu" của vùng – diện tích chanh leo năm 2025 ước đạt 5.650ha với sản lượng hơn 210.000 tấn. Những con số này minh chứng cho sức hấp dẫn to lớn của cây chanh leo đối với người nông dân và doanh nghiệp địa phương. Đặc biệt, tỉnh Gia Lai đã chủ động xây dựng nền tảng cho xuất khẩu bền vững khi được cấp 48 mã số vùng trồng và 6 cơ sở đóng gói đạt chuẩn. Đây chính là "giấy thông hành" quan trọng giúp nông sản địa phương vượt qua các hàng rào kỹ thuật để thâm nhập vào những thị trường khó tính nhất.
![]() |
| Ông Đoàn Ngọc Có, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Gia Lai. Ảnh: Phạm Hoài. |
Cột mốc quan trọng nhất tạo nên "cú hích" cho toàn ngành là sự kiện tháng 7/2022, khi chanh leo Việt Nam chính thức được xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc. Theo ông Đoàn Ngọc Có, Phó Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường Gia Lai, việc mở cửa thị trường tỷ dân với những yêu cầu nghiêm ngặt về mã số vùng trồng, quy cách đóng gói và kiểm dịch thực vật đã buộc người sản xuất phải thay đổi tư duy. Từ canh tác tự phát, nông dân và doanh nghiệp đã chuyển dịch sang các mô hình liên kết khép kín, đầu tư nâng cấp quy trình để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Đây cũng là bước chạy đà hoàn hảo để chanh leo Việt Nam hướng tới các thị trường xa hơn và giá trị cao hơn như Mỹ, châu Âu và Nhật Bản.
Giải bài toán "nút thắt" giống và liên kết chuỗi
Bên cạnh những thành tựu rực rỡ, sự phát triển "nóng" của cây chanh leo trong thời gian qua cũng đã bộc lộ nhiều lỗ hổng cần khắc phục. Thách thức lớn nhất hiện nay nằm ở tính bền vững của vùng trồng. Do mở rộng diện tích nhanh nhưng thiếu quy hoạch bài bản, một số địa phương đã phải đối mặt với tình trạng dịch bệnh bùng phát khiến năng suất sụt giảm.
Nghiêm trọng hơn, công tác quản lý chất lượng giống – yếu tố đầu vào then chốt – vẫn còn nhiều bất cập. Tình trạng giống trôi nổi, không được kiểm soát chặt chẽ về nguồn gốc và chất lượng đã đẩy rủi ro về phía người nông dân. Ngoài ra, quy mô sản xuất nhìn chung vẫn còn manh mún, nhỏ lẻ, thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các bên. Hạ tầng cho chế biến sâu chưa tương xứng với tiềm năng vùng nguyên liệu, trong khi chi phí logistics và vận chuyển còn cao đang bào mòn lợi nhuận và giảm sức cạnh tranh của sản phẩm.
Tại diễn đàn, bà Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phó Viện trưởng Viện Bảo vệ thực vật đã chỉ rõ, muốn phát triển bền vững, không có cách nào khác là phải siết chặt quản lý ngay từ khâu giống. Bà kiến nghị cần sớm xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia đối với giống chanh leo sạch bệnh, đồng thời khuyến khích áp dụng rộng rãi hệ thống nhà lưới 3 cấp trong sản xuất giống. Đây là giải pháp kỹ thuật tối ưu để ngăn chặn nguồn lây nhiễm sâu bệnh ngay từ đầu, đảm bảo cây giống khỏe mạnh trước khi đưa ra đồng ruộng.
![]() |
| Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phó Viện trưởng Viện Bảo vệ thực vật - Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam. Ảnh Báo Nông nghiệp Môi trường |
Đồng quan điểm, đại diện Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, ông Tô Văn Huấn nhấn mạnh, theo Đề án Phát triển cây ăn quả chủ lực giai đoạn 2025–2030, ngành chanh leo sẽ không chạy theo số lượng mà tập trung vào chất lượng và hiệu quả kinh tế. Mục tiêu đặt ra là duy trì ổn định diện tích khoảng 12.000–15.000ha, với sản lượng 250.000–300.000 tấn/năm. Các địa phương trọng điểm như Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Lắk, Quảng Trị, Nghệ An và Sơn La cần rà soát lại quy hoạch, hình thành các vùng sản xuất tập trung gắn với cơ sở hạ tầng và nhà máy chế biến.
Để hiện thực hóa các mục tiêu trên, giải pháp mang tính "chìa khóa" được các đại biểu thống nhất cao là phải đẩy mạnh liên kết chuỗi giá trị. Các chuyên gia và doanh nghiệp đều nhận định, Việt Nam có lợi thế về chi phí, chất lượng quả và thời vụ, nhưng điểm yếu cốt tử là quy mô và thương hiệu. Do đó, việc xây dựng mối liên kết bền vững theo mô hình "5 nhà" (Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Doanh nghiệp - Ngân hàng, hoặc cụ thể trong chuỗi cung ứng là Nông dân - Hợp tác xã - Doanh nghiệp chế biến - Nhà cung ứng - Nhà phân phối) là yếu tố quyết định.
Ông Đoàn Ngọc Có nhấn mạnh, mối quan hệ hữu cơ giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp cần được củng cố bằng sự đồng thuận cao và chia sẻ lợi ích công bằng. Các liên kết này phải dựa trên hợp đồng bao tiêu pháp lý rõ ràng, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kỹ thuật VietGAP, GlobalGAP và đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch. Chỉ khi chuỗi liên kết này vận hành trơn tru, ngành chanh leo mới có thể đứng vững trước các biến động thị trường và đáp ứng được các rào cản kỹ thuật ngày càng khắt khe của các thị trường lớn như EU, Mỹ hay Nhật Bản.
Nếu giải quyết tốt bài toán về chuẩn hóa nguồn giống và tổ chức lại sản xuất theo chuỗi giá trị lớn, chanh leo hoàn toàn có cơ hội bứt phá để trở thành ngành hàng tỷ đô. Khi đó, loại quả này sẽ không chỉ là cây xóa đói giảm nghèo mà còn là cây làm giàu, góp phần nâng tầm vị thế nông sản Việt trên bản đồ thế giới.












