Xuất khẩu mực, bạch tuộc tăng trưởng ấn tượng |
![]() |
Mực tươi của Việt Nam được sơ chế, bảo quản lạnh trước khi xuất khẩu sang thị trường Thái Lan. |
Thị trường mở rộng nhưng rào cản gia tăng
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), ngành thủy sản ghi nhận bước tiến rõ rệt trong nửa đầu năm 2025 với kim ngạch xuất khẩu đạt 5,25 tỷ USD, tăng 19,5% so với cùng kỳ năm trước. Sản lượng thủy sản đạt 4,5 triệu tấn, trong đó khai thác 1,97 triệu tấn và nuôi trồng 2,57 triệu tấn. Tháng 7, giá trị xuất khẩu đạt khoảng 971 triệu USD, nâng tổng lũy kế bảy tháng lên 6,22 tỷ USD, tăng 17,2%.
Tôm tiếp tục là mặt hàng chủ lực với 2,49 tỷ USD, tăng 23,6%. Cá tra giữ vững đà tăng với 1,22 tỷ USD, tăng 11,1%. Riêng mực và bạch tuộc sang Thái Lan đạt 33 triệu USD trong nửa đầu năm, tăng 37%, đưa Thái Lan trở thành thị trường đơn lẻ lớn thứ tư của nhóm hàng này. Mực khô, nướng và mực sấy ăn liền đạt 30,24 triệu USD, tăng gần 30%, trong khi mực sống, tươi và đông lạnh tăng tới 254%. Bạch tuộc, dù chiếm tỷ trọng nhỏ, vẫn tăng trưởng ấn tượng 149,9%, đặc biệt là bạch tuộc chế biến tăng hơn 250%.
Tín hiệu từ thị trường Trung Quốc, Nhật Bản, EU và ASEAN đều tích cực. Xuất khẩu sang Trung Quốc đạt 1,33 tỷ USD, tăng 42,6%. Đặc biệt, sau kỳ rà soát hành chính lần thứ 20 (POR20), Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã miễn thuế chống bán phá giá cho gần 10 doanh nghiệp cá tra, giúp củng cố niềm tin với thị trường này.
Tuy nhiên, thị trường Hoa Kỳ – nơi tiêu thụ lớn thủy sản Việt Nam – đang tiềm ẩn rủi ro. Từ ngày 7/8, mức thuế đối ứng 20% áp dụng với nhiều mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam, trong đó có tôm, cá tra và cá ngừ. Nếu thuế chống bán phá giá tôm giữ ở mức 33,29%, mặt hàng này có thể mất hẳn thị trường. Cá tra cũng bị áp lực chi phí lớn khi thuế đối ứng có hiệu lực.
Ngoài ra, cá ngừ gặp khó do Nghị định 37/2024/NĐ-CP quy định cấm trộn nguyên liệu khai thác trong nước với nhập khẩu và yêu cầu kích thước tối thiểu đối với cá ngừ vằn. Điều này khiến ngư dân ngại khai thác, doanh nghiệp thiếu nguyên liệu chế biến xuất khẩu, bỏ lỡ lợi thế thuế quan từ EVFTA.
Đa dạng hóa thị trường và đầu tư chế biến sâu
Trước áp lực thuế quan, cạnh tranh giá và rào cản kỹ thuật, các chuyên gia cho rằng giải pháp then chốt là đa dạng hóa thị trường và nâng cấp chuỗi giá trị sản phẩm. Ông Trương Đình Hòe – Cố vấn Ban Chấp hành VASEP – nhận định, Hoa Kỳ chỉ áp thuế chống bán phá giá với tôm đông lạnh. Do đó, các doanh nghiệp có thể tập trung vào dòng sản phẩm tôm chế biến sâu, giá trị gia tăng cao, vừa đáp ứng thị hiếu vừa giảm tác động của thuế.
Ngoài Hoa Kỳ, các thị trường châu Á và khối CPTPP được xem là điểm đến tiềm năng. Thái Lan, với thị hiếu tiêu dùng gần gũi và ít rào cản kỹ thuật, có thể trở thành thị trường trọng điểm của mực và bạch tuộc Việt Nam. Tuy nhiên, để giữ vững lợi thế, doanh nghiệp phải cải thiện chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí sản xuất và logistics nhằm cạnh tranh với nguồn cung giá thấp từ Trung Quốc, Argentina, Ấn Độ.
Ông Nguyễn Hoài Nam – Tổng Thư ký VASEP – nhấn mạnh, một rào cản khác cần tháo gỡ là vướng mắc trong Luật Thuế giá trị gia tăng 2024. Việc chưa rõ ràng về mức thuế suất cho sản phẩm và phụ phẩm nông nghiệp khiến doanh nghiệp khó kê khai chính xác, tiềm ẩn rủi ro bị truy thu và xử phạt. Thủ tục hoàn thuế cũng là trở ngại lớn khi nhiều nhà cung cấp đầu vào chậm hoặc chưa kê khai thuế, khiến doanh nghiệp xuất khẩu bị tạm dừng hoặc không được hoàn thuế dù đã tuân thủ đúng quy trình.
Các chuyên gia khuyến nghị, để duy trì tăng trưởng xuất khẩu, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần: Đầu tư vào sản phẩm chế biến sâu, hữu cơ và khác biệt để chinh phục thị trường khó tính. Đa dạng hóa thị trường, không phụ thuộc vào một khu vực hay một mặt hàng. Áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững, đảm bảo tính ổn định của chuỗi cung ứng. Kiến nghị Chính phủ và bộ ngành sớm tháo gỡ vướng mắc về thuế VAT và cải thiện cơ chế hoàn thuế. Nếu thực hiện đồng bộ các giải pháp, ngành thủy sản Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì tốc độ tăng trưởng hiện tại, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh trên bản đồ xuất khẩu thế giới.