Rào cản xuất khẩu từ tư duy thị trường đến năng lực chủ thể
![]() |
| Đã có 48/79 sản phẩm OCOP 5 sao, tương đương hơn 60% được xuất khẩu sang các thị trường lớn. Ảnh: Hoàng Bảo |
Theo thống kê của Văn phòng Điều phối nông thôn mới Trung ương, trong nhóm sản phẩm OCOP 5 sao cấp quốc gia, hiện đã có 48/79 sản phẩm, tương đương hơn 60%, được xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Hoa Kỳ, châu Âu và Nhật Bản. Không chỉ dừng lại ở nhóm 5 sao, tại nhiều địa phương, các sản phẩm OCOP 4 sao và thậm chí 3 sao cũng từng bước tiếp cận thị trường quốc tế thông qua hai kênh chủ yếu là xuất khẩu chính ngạch theo hợp đồng thương mại và xuất khẩu tại chỗ thông qua khách du lịch quốc tế mua hàng trực tiếp. Dù vậy, quy mô và sản lượng xuất khẩu thực tế vẫn còn khá khiêm tốn so với tiềm năng sẵn có.
Tại tọa đàm “Gia tăng xuất khẩu sản phẩm OCOP”, ông Nguyễn Bá Hải, Phó Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Xúc tiến thương mại và đầu tư (Cục Xúc tiến thương mại) chia sẻ rằng phần lớn sản phẩm OCOP có chất lượng tốt, gắn với truyền thống gia đình, làng nghề và đặc trưng địa phương, từ đó tạo dựng được niềm tin lâu dài với người tiêu dùng. Tuy nhiên, ông cũng thẳng thắn chỉ ra rằng tư duy thị trường của không ít chủ thể OCOP vẫn còn dừng lại ở việc “bán những gì mình có”, thay vì xuất phát từ nhu cầu, tiêu chuẩn và thị hiếu cụ thể của từng thị trường quốc tế.
Bên cạnh rào cản về tư duy, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún và thiếu liên kết chuỗi cũng là điểm nghẽn lớn, khiến nhiều chủ thể OCOP khó đáp ứng các đơn hàng có sản lượng lớn và yêu cầu ổn định dài hạn. Dù cùng mang tên gọi “sản phẩm OCOP”, nhưng nhận thức về tiêu chuẩn chất lượng, thậm chí ngay trong cùng một địa phương, vẫn chưa thực sự đồng nhất. Điều này dẫn đến sự chênh lệch về chất lượng sản phẩm, bao bì, nhãn mác chưa đạt chuẩn quốc tế, đồng thời hạn chế khả năng kể câu chuyện sản phẩm, đặc biệt là bằng ngoại ngữ.
Theo ông Đào Đức Huấn, Trưởng Phòng Quản lý Mỗi xã một sản phẩm và Du lịch nông thôn, Văn phòng Điều phối nông thôn mới Trung ương, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp siêu nhỏ và hợp tác xã OCOP chính là quy mô sản xuất nhỏ, quen với phương thức làm ăn truyền thống “có gì bán đó”, trong khi chưa thực sự chú trọng đầu tư hạ tầng sản xuất, các chứng nhận cần thiết và nâng cao chất lượng sản phẩm. Các rào cản kỹ thuật như chứng nhận FDA của Hoa Kỳ, mã số xuất khẩu vào EU hay các tiêu chuẩn nghiêm ngặt tại Nhật Bản đều đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn. Trong khi đó, năng lực nghiên cứu thị trường, marketing quốc tế, đàm phán thương mại và logistics xuyên biên giới của nhiều chủ thể OCOP vẫn còn là những điểm yếu rõ rệt.
Giải pháp tháo gỡ rào cản để OCOP đi xa bền vững
![]() |
| Chè Hảo Đạt (Thái Nguyên), một trong những sản phẩm được được đánh giá lại, tiếp tục đạt tiêu chuẩn OCOP 5 sao. |
Trước những thách thức nêu trên, các chuyên gia cho rằng xuất khẩu sản phẩm OCOP cần được xác định là một chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự chuẩn bị bài bản ngay từ giai đoạn đầu. Chia sẻ tại tọa đàm, ông Lê Anh, Giám đốc Công ty TNHH Thực phẩm & Thương mại dịch vụ Lê Gia, nhấn mạnh rằng việc đưa sản phẩm OCOP ra thị trường quốc tế là một quá trình đầu tư lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm cao. Doanh nghiệp phải sẵn sàng đầu tư cơ sở vật chất, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe như FSSC 22000 hay EU Code, dù chi phí ban đầu lớn và thời gian chờ đợi đơn hàng thường kéo dài.
Từ thực tiễn phát triển thương hiệu Mắm Lê Gia, ông Lê Anh cho biết doanh nghiệp đã phải mất tới 5 năm kiên trì để vượt qua các rào cản kỹ thuật quốc tế. Theo ông, việc xây dựng được chỗ đứng vững chắc tại thị trường trong nước được xem là “bệ đỡ” quan trọng cho hoạt động xuất khẩu, bởi nhiều đối tác quốc tế thường tìm hiểu, đánh giá sản phẩm thông qua hệ thống phân phối hoặc các cơ quan quản lý tại Việt Nam. Khi đã tạo dựng được uy tín ở “sân nhà”, sản phẩm OCOP sẽ có nền tảng vững chắc hơn để từng bước vươn ra thị trường toàn cầu.
Dưới góc độ xúc tiến thương mại, ông Nguyễn Bá Hải cho rằng các chủ thể OCOP cần tận dụng tối đa nguồn lực hỗ trợ từ Nhà nước thông qua việc tham gia các hội chợ chuyên ngành như FoodExpo, OCOPEX, cũng như các khu gian hàng quốc gia tại các hội chợ quốc tế, nơi Bộ Công Thương hỗ trợ gian hàng miễn phí. Song song đó, việc đẩy mạnh ứng dụng chuyển đổi số, tham gia các gian hàng quốc gia trên các sàn thương mại điện tử lớn như Alibaba, Amazon sẽ góp phần mở rộng kênh kết nối trực tuyến với thị trường toàn cầu.
Một định hướng quan trọng khác được các chuyên gia đề xuất là đăng ký bảo hộ thương hiệu “Vietnam OCOP” trên phạm vi toàn cầu, qua đó tạo hệ thống nhận diện đồng bộ cho sản phẩm OCOP Việt Nam. Đồng thời, cần chú trọng phát triển chuỗi giá trị thông qua việc khuyến khích liên kết giữa các chủ thể trong cùng địa phương nhằm thống nhất tiêu chuẩn chất lượng, hình thành quy mô hàng hóa lớn hơn, nâng cao năng lực cung ứng và tính bền vững của hoạt động xuất khẩu.
Theo ông Đào Đức Huấn, xuất khẩu OCOP cần được triển khai theo hướng đi từ từ nhưng chắc chắn, kết hợp hài hòa giữa xuất khẩu chính ngạch và xuất khẩu tại chỗ thông qua du lịch, phù hợp với đặc thù quy mô nhỏ và gắn với trải nghiệm tiêu dùng thực tế. Các chủ thể OCOP phải chủ động đổi mới sáng tạo, sẵn sàng thay đổi bao bì, nhãn mác, thậm chí điều chỉnh hương vị để phù hợp với “khẩu vị” của từng thị trường mục tiêu. Với vai trò điều phối, Văn phòng Điều phối nông thôn mới Trung ương sẽ tiếp tục đồng hành, hỗ trợ các chủ thể OCOP cải thiện, phát triển và nâng cấp sản phẩm theo yêu cầu của thị trường, thay vì theo mong muốn chủ quan của người sản xuất.
Từ thực tế đó cho thấy, vấn đề đặt ra hiện nay không còn là “có thể xuất khẩu hay không”, mà là làm thế nào để ngày càng nhiều sản phẩm OCOP Việt Nam đủ năng lực đi xa hơn, bền vững hơn và từng bước khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này đòi hỏi sự thay đổi đồng bộ từ tư duy thị trường của các chủ thể sản xuất, quá trình chuẩn hóa chất lượng, đầu tư bài bản cho cơ sở vật chất, đến việc xây dựng và kể câu chuyện sản phẩm phù hợp với từng thị trường mục tiêu. Cùng với đó, sự đồng hành, điều phối và hỗ trợ dài hạn từ các cơ quan quản lý nhà nước sẽ giữ vai trò then chốt, tạo nền tảng để tinh hoa sản phẩm nông thôn Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế một cách bài bản và bền vững.











