![]() |
| Nông sản Việt giảm gần 50% cảnh báo SPS từ EU. |
Giảm cảnh báo SPS nhưng rủi ro quản trị vẫn hiện hữu
Năm 2025 đánh dấu một diễn biến đáng chú ý trong hoạt động xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam khi số lần cảnh báo về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) từ Liên minh châu Âu (EU) giảm mạnh. Theo thống kê của Văn phòng Thông báo và Điểm hỏi đáp quốc gia về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS Việt Nam), EU đã phát đi 60 cảnh báo đối với hàng hóa Việt Nam trong năm 2025, giảm 48% so với mức 114 cảnh báo của năm 2024. Đây là mức giảm sâu hiếm thấy trong nhiều năm, đặc biệt trong bối cảnh kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU vẫn duy trì đà tăng.
Không chỉ riêng thị trường EU, so với giai đoạn 2023–2024, tổng số vụ vi phạm và cảnh báo SPS đối với nông, lâm, thủy sản Việt Nam trong năm 2025 cũng có xu hướng giảm. Điều này cho thấy những nỗ lực trong kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc đang dần đi vào thực chất, thay vì xử lý mang tính tình huống như trước đây.
Theo ông Ngô Xuân Nam, Phó Giám đốc SPS Việt Nam, kết quả trên phản ánh sự chuyển biến rõ nét trong việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật của doanh nghiệp và địa phương. Việc tiếp nhận, xử lý và phản hồi các thông báo SPS quốc tế đã có tính hệ thống hơn, giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh quy trình sản xuất ngay từ đầu chuỗi, thay vì bị động khi hàng hóa đã xuất khẩu hoặc gặp sự cố tại cửa khẩu.
Tuy nhiên, các chuyên gia đều cho rằng mức giảm cảnh báo chưa đồng nghĩa với việc rủi ro đã được loại bỏ. Theo ông Nguyễn Hoài Nam, Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), nếu chỉ nhìn vào con số tuyệt đối sẽ rất dễ dẫn đến tâm lý chủ quan. Việc đánh giá cần đặt trong tương quan với quy mô và tốc độ tăng trưởng xuất khẩu. Khi sản lượng và kim ngạch tăng, yêu cầu về quản trị rủi ro SPS càng trở nên khắt khe.
Đáng chú ý, các thị trường nhập khẩu lớn như EU và Mỹ đang chuyển mạnh từ kiểm soát từng lô hàng sang đánh giá năng lực quản lý theo chuỗi sản xuất và theo hồ sơ rủi ro quốc gia. Điều này đồng nghĩa với việc rủi ro không còn nằm ở một doanh nghiệp hay một lô hàng cụ thể, mà có thể lan rộng nếu hệ thống quản lý bị đánh giá thiếu tin cậy. Trong bối cảnh đó, SPS ngày càng được sử dụng như một công cụ kỹ thuật gắn với điều tiết thương mại, mở rộng sang các yêu cầu về môi trường, phúc lợi động vật và dư lượng hóa chất.
Chuyển từ tuân thủ kỹ thuật sang chiến lược quản trị dài hạn
![]() |
| Việc chuyển SPS thành một trụ cột trong chiến lược quản trị thương hiệu quốc gia và năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam được xem là chìa khóa để đứng vững và đi xa trên thị trường quốc tế. |
Trước những thay đổi nhanh chóng của môi trường thương mại quốc tế, việc giảm cảnh báo SPS chỉ được xem là nền tảng ban đầu. Vấn đề cốt lõi đặt ra là năng lực quản trị SPS của Việt Nam cần được nâng lên một tầm cao mới, từ phản ứng kỹ thuật sang chủ động chiến lược. Theo ông Đặng Phúc Nguyên, Tổng Thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam, tuân thủ SPS không còn là yêu cầu mang tính thủ tục, mà đã trở thành “giấy thông hành” để nông sản Việt Nam tiếp cận các thị trường cao cấp như EU và Mỹ. Những thị trường này áp dụng tiêu chuẩn rất khắt khe, nhưng đổi lại là sức mua ổn định, giá bán cao và ít biến động chính sách. Vì vậy, đầu tư cho SPS về dài hạn không phải là chi phí tuân thủ, mà là khoản đầu tư cho năng lực cạnh tranh bền vững.
Ở góc độ quản lý nhà nước, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Thanh Nam nhấn mạnh rằng các thông báo, cảnh báo SPS không đơn thuần là “công việc kỹ thuật”, mà phải trở thành dữ liệu đầu vào cho đàm phán, mở cửa thị trường và bảo vệ thương hiệu nông sản Việt. Báo cáo tổng kết năm 2025 cho thấy, trong 11 tháng, Văn phòng SPS Việt Nam đã tiếp nhận và xử lý 968 thông báo SPS từ các thành viên WTO, gồm 578 dự thảo quy định và 390 văn bản đã có hiệu lực, tác động trực tiếp đến xuất khẩu nông sản, thực phẩm.
Theo Thứ trưởng Trần Thanh Nam, số lượng thông báo lớn chỉ thực sự có ý nghĩa khi được phân tích sâu, dự báo xu hướng và tham mưu kịp thời cho lãnh đạo Bộ trong đàm phán thương mại. Nếu SPS chỉ dừng ở vai trò tiếp nhận và chuyển tiếp thông tin, sẽ chưa phát huy được vai trò là công cụ bảo vệ lợi ích quốc gia. Do đó, một trong những nhiệm vụ then chốt giai đoạn 2026 là xây dựng cơ sở dữ liệu SPS dùng chung, kết nối liên ngành, làm nền tảng cho cảnh báo sớm và đàm phán.
Định hướng này càng trở nên cấp thiết khi EU thông báo tăng 50% số lượng kiểm tra SPS đối với hàng hóa từ các nước thứ ba và tăng 33% các cuộc kiểm toán tại trạm kiểm soát biên giới, đồng thời thành lập lực lượng đặc nhiệm mới tập trung vào dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, an toàn thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và phúc lợi động vật. Trước bối cảnh đó, việc chuyển SPS thành một trụ cột trong chiến lược quản trị thương hiệu quốc gia và năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam được xem là chìa khóa để đứng vững và đi xa trên thị trường quốc tế.












