| Hợp tác xã nông nghiệp xanh: Chuyển đổi để vươn tầm phát triển Từ rau củ thành ống hút ECOS: Bước tiến mới của nông nghiệp xanh Phát triển dừa hữu cơ, hướng tới nông nghiệp xanh cho nông dân |
![]() |
| Trồng rau thuỷ canh cho năng suất và chất lượng cao hơn rau truyền thống, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Ảnh: T.N. |
Thực trạng sản xuất và bài toán quy mô thương hiệu nông sản
Thành phố Đà Nẵng đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ trong tư duy quản trị nông nghiệp, chuyển từ sản xuất truyền thống sang nông nghiệp đô thị an toàn và chất lượng cao. Theo số liệu thống kê mới nhất từ ngành nông nghiệp thành phố, tổng diện tích sản xuất rau an toàn chuyên canh trên địa bàn hiện đạt 56,4 ha. Đây là một con số đáng ghi nhận, phản ánh nỗ lực quy hoạch vùng trồng bài bản tại các quận, huyện trọng điểm như Hòa Vang, Ngũ Hành Sơn và Cẩm Lệ. Trong tổng diện tích này, cơ cấu sản xuất được quản lý chặt chẽ với 48,9 ha đạt chứng nhận VietGAP, 5 ha sản xuất theo hướng hữu cơ và 2,5 ha đang trong giai đoạn chuyển đổi sang hữu cơ. Năng lực cung ứng của vùng rau này hiện đạt sản lượng 3.576 tấn/năm, đáp ứng một phần quan trọng nhu cầu thực phẩm sạch cho người dân đô thị.
Tuy nhiên, nhìn nhận dưới góc độ quản trị thương hiệu và xây dựng chuỗi giá trị, nông nghiệp Đà Nẵng vẫn đang đối mặt với những thách thức không nhỏ từ nội tại. Dù đã hình thành các vùng sản xuất tập trung như Hợp tác xã (HTX) rau an toàn Túy Loan, HTX rau hoa củ quả Hòa Vang (Hòa Phong 1) hay vùng rau La Hường (Cẩm Lệ), nhưng quy mô sản xuất nhìn chung vẫn còn nhỏ lẻ và manh mún. Việc sản xuất chủ yếu dựa vào nông hộ với diện tích canh tác không lớn khiến cho việc áp dụng đồng bộ các quy trình quản trị hiện đại gặp nhiều trở ngại. Đặc biệt, phương thức canh tác phần lớn vẫn là thủ công, mức độ cơ giới hóa chưa cao, dẫn đến năng suất lao động chưa thực sự bứt phá.
Một vấn đề cốt lõi trong quản trị sản phẩm là tính ổn định của chuỗi cung ứng. Hiện nay, sản xuất nông nghiệp tại Đà Nẵng vẫn chịu tác động lớn từ yếu tố mùa vụ và thời tiết, khiến sản lượng không ổn định. Điều này tạo ra rào cản lớn trong việc ký kết các hợp đồng bao tiêu dài hạn với các hệ thống phân phối lớn. Bên cạnh đó, công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch – mắt xích quan trọng để gia tăng giá trị sản phẩm – vẫn chưa được đầu tư tương xứng. Các sản phẩm chủ yếu được tiêu thụ dưới dạng tươi sống, chưa qua chế biến sâu, làm giảm biên độ lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Về mặt thương hiệu, dù đã có sản phẩm đạt chuẩn OCOP 3 sao như "Rau ăn lá Túy Loan", nhưng nhìn chung công tác xây dựng nhãn hiệu và quảng bá sản phẩm vẫn còn hạn chế. Người tiêu dùng dù có nhu cầu cao về rau sạch nhưng vẫn thiếu thông tin đầy đủ để nhận diện và tin dùng các sản phẩm địa phương. Sự liên kết giữa "bốn nhà" trong sản xuất và tiêu thụ vẫn còn lỏng lẻo, chưa tạo ra được sức mạnh tổng hợp để đưa nông sản Đà Nẵng vươn xa hơn. Đây là bài toán quản trị cấp thiết đặt ra cho các nhà quản lý và doanh nghiệp nông nghiệp tại địa phương trong giai đoạn hiện nay.
Chiến lược công nghệ cao và đòn bẩy chính sách phát triển
![]() |
| Ngành nông nghiệp thành phố đẩy mạnh các giải pháp hỗ trợ để thúc đẩy sản xuất VietGAP. Ảnh: Trần Trúc |
Để giải quyết bài toán về quy mô và chất lượng, mô hình quản trị dựa trên ứng dụng công nghệ cao và đòn bẩy chính sách đang được xem là chìa khóa vàng cho nông nghiệp Đà Nẵng. Điển hình cho xu hướng này là Hợp tác xã Dịch vụ sản xuất nông nghiệp 1 Tuấn Ngọc tại phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ. Đây được xem là một trong những đơn vị tiên phong trong việc thay đổi tư duy sản xuất, chuyển từ canh tác truyền thống sang mô hình nông nghiệp thông minh. Với diện tích canh tác 10.500 m2 trồng rau ăn lá và 1.200 m2 trồng nấm sò, mộc nhĩ, HTX Tuấn Ngọc đã áp dụng triệt để các công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.
Hệ thống nhà màng, nhà lưới kết hợp với công nghệ tưới tự động và phương pháp thủy canh hồi lưu đã giúp đơn vị này tối ưu hóa quy trình sản xuất. Ông Nguyễn Tấn Ngọc, Giám đốc HTX Dịch vụ sản xuất nông nghiệp 1 Tuấn Ngọc, chia sẻ một quan điểm quản trị rất tiến bộ: "Muốn người tiêu dùng tin tưởng và sử dụng nông sản sạch thì việc đầu tiên là phải làm ra được các sản phẩm sạch, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn VietGAP". Chính tư duy lấy chất lượng làm gốc này đã giúp HTX đạt sản lượng ổn định từ 3 đến 4 tấn rau mỗi tháng, mang lại doanh thu từ 100 đến 120 triệu đồng. Mô hình này chứng minh rằng, khi áp dụng công nghệ vào quản trị sản xuất, nông nghiệp hoàn toàn có thể trở thành một ngành kinh tế hiệu quả ngay trong lòng đô thị.
Bên cạnh nỗ lực của doanh nghiệp, vai trò kiến tạo của chính sách nhà nước là yếu tố không thể thiếu. Thành phố Đà Nẵng đã ban hành Nghị quyết số 104/2023/NQ-HĐND quy định các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn. Đây là một công cụ quản trị vĩ mô đắc lực, tạo động lực cho các nhà đầu tư. Cụ thể, chính sách hỗ trợ sau đầu tư lên đến 50% chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng, mua sắm máy móc, thiết bị công nghệ phục vụ sản xuất và chế biến là một cú hích lớn. Chính sách này giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, khuyến khích họ mạnh dạn đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao.
Ngành nông nghiệp thành phố cũng đang hoạch định một chiến lược dài hạn về quy hoạch vùng trồng. Mục tiêu là hình thành các vùng sản xuất rau chuyên canh tập trung, ứng dụng công nghệ cao tại các xã Hòa Ninh, Hòa Phú, Hòa Khương (huyện Hòa Vang). Việc quy hoạch này không chỉ giúp quản lý tốt hơn về mặt chất lượng mà còn tạo tiền đề cho việc xây dựng thương hiệu nông sản Đà Nẵng một cách bài bản. Đồng thời, công tác xúc tiến thương mại, kết nối cung cầu cũng được đẩy mạnh để đưa sản phẩm sạch vào các siêu thị, bếp ăn tập thể và trường học. Sự kết hợp chặt chẽ giữa quản trị sản xuất bằng công nghệ (như cách làm của Tuấn Ngọc) và quản trị vĩ mô bằng chính sách hỗ trợ chính là lời giải cho bài toán phát triển bền vững của nông nghiệp Đà Nẵng trong tương lai.











