![]() |
| Khi mỗi sản phẩm mang trên mình một lý lịch minh bạch, doanh nghiệp không chỉ cung cấp thông tin kỹ thuật, mà quan trọng hơn là trao gửi niềm tin. |
Thực trạng thiếu liên kết dữ liệu và lỗ hổng niềm tin số
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, các giải pháp tiên tiến như Blockchain, Internet vạn vật (IoT), RFID, dữ liệu lớn (Big Data) và mã QR code đang tạo ra cuộc cách mạng trong quản trị chuỗi cung ứng. Chúng không chỉ đơn thuần giúp số hóa thông tin sản phẩm mà còn biến mỗi mặt hàng nông sản trở thành một “hộ chiếu chất lượng”. Tấm hộ chiếu số này cho phép khách hàng, nhà phân phối và cơ quan quản lý có thể theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm, từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Khi mỗi sản phẩm mang trên mình một lý lịch minh bạch, doanh nghiệp không chỉ cung cấp thông tin kỹ thuật, mà quan trọng hơn là trao gửi niềm tin – yếu tố mà thị trường số hiện nay coi trọng hơn cả giá cả cạnh tranh.
Tuy nhiên, bức tranh thực tế về quản trị dữ liệu truy xuất nguồn gốc tại Việt Nam vẫn còn nhiều mảng tối. Theo ông Nguyễn Văn Thành, Trưởng phòng Chính sách, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số (Bộ Công Thương), Việt Nam đang khẳng định vị thế là thị trường thương mại điện tử phát triển nhanh thứ ba tại khu vực Đông Nam Á, chỉ xếp sau Indonesia và Thái Lan. Các số liệu thống kê cho thấy sự tăng trưởng thần tốc: năm 2023, doanh thu thương mại điện tử bán lẻ trực tuyến đạt khoảng 20,5 tỷ USD; con số này tăng lên 25 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ cán mốc 31,5 tỷ USD vào năm 2025, tương đương mức tăng trưởng trung bình ấn tượng là 25,5%/năm.
Mặc dù quy mô thị trường mở rộng nhanh chóng, nhưng ông Nguyễn Văn Thành cũng thẳng thắn chỉ ra điểm nghẽn lớn nhất hiện nay chính là sự thiếu hụt một hệ thống bảo chứng thông tin hàng hóa đáng tin cậy. Thực tế cho thấy, một số doanh nghiệp hiện nay tự tạo mã truy xuất nhưng lại thiếu sự xác thực độc lập từ bên thứ ba. Tình trạng này dẫn đến việc người tiêu dùng dù nhìn thấy mã QR nhưng vẫn hoài nghi, không chắc chắn liệu dữ liệu đó có chính xác hay không. Hệ quả là doanh nghiệp làm ăn chân chính bị cạnh tranh không lành mạnh bởi hàng giả, hàng kém chất lượng, trong khi niềm tin của thị trường dần bị xói mòn. Hiện nay, việc quản lý dữ liệu vẫn đang trong tình trạng "mạnh ai nấy làm": mỗi bộ, ngành, địa phương, thậm chí từng doanh nghiệp đều xây dựng hệ thống riêng với các tiêu chí và định dạng dữ liệu khác nhau, khiến cho thông tin không thể liên thông và đồng bộ.
Vấn đề này càng trở nên cấp thiết dưới góc độ quản trị doanh nghiệp sản xuất. Bà Nguyễn Thị Tình, Tổng giám đốc Công ty cổ phần Kỹ nghệ thực phẩm Việt Nam (Vifon) cho biết, đơn vị này phải duy trì riêng một bộ phận chuyên môn về quản lý chất lượng sản phẩm. Đội ngũ này thực hiện công việc thường xuyên, luôn phối hợp cùng các đơn vị trong công ty và phân xưởng sản xuất để truy vết nguồn gốc sản phẩm cả nội địa lẫn xuất khẩu. Bà Tình bày tỏ quan điểm rằng muốn sản phẩm tốt được đưa ra thị trường, việc truy vết nguồn gốc từ nguyên liệu đến thành phẩm là hết sức quan trọng để đảm bảo sức khoẻ người tiêu dùng. Do đó, mỗi công ty cần chủ động trong xây dựng phương án truy vết nguồn gốc thực phẩm, nhất là khi hiện nay các sản phẩm giả, hàng kém chất lượng xuất hiện rất nhiều trên thị trường, gây áp lực lớn lên công tác quản trị và bảo vệ thương hiệu.
Giải pháp kiến tạo hệ thống truy xuất quốc gia thống nhất
![]() |
| Khi dữ liệu trở thành ngôn ngữ chung, thương mại điện tử không chỉ phát triển nhanh về lượng mà còn minh bạch về chất. |
Để tháo gỡ điểm nghẽn về dữ liệu và khơi thông dòng chảy hàng hóa, giới chuyên gia nhận định rằng truy xuất nguồn gốc không thể chỉ dừng lại ở các giải pháp kỹ thuật đơn lẻ mà phải được nâng tầm thành một nền tảng quản trị hiện đại. Tại đây, dữ liệu, pháp lý và trách nhiệm phải cùng gặp nhau tại một điểm. Theo ông Nguyễn Văn Thành, truy xuất nguồn gốc chính là nền tảng đạo đức của thương mại điện tử. Do vậy, giải pháp cốt lõi và cấp bách lúc này là phải xây dựng được một hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia thống nhất.
Cụ thể, hệ thống này cần phải thực hiện việc liên thông dữ liệu chặt chẽ với cơ sở dữ liệu định danh của Bộ Công an và các hệ thống quản lý ngành hàng của Bộ Công Thương. Mục tiêu của việc liên thông này là để đảm bảo mọi giao dịch, mọi sản phẩm lưu thông trên thị trường đều được gắn với một chủ thể pháp lý có thật. Khi cơ chế này được vận hành trơn tru, người bán sẽ không thể ẩn danh để trốn tránh trách nhiệm, người mua sẽ không còn nỗi lo bị lừa đảo, và cơ quan quản lý nhà nước có thể kiểm tra, đối chiếu thông tin cũng như xử lý vi phạm một cách chính xác, nhanh chóng khi xảy ra tranh chấp. Ông Nguyễn Văn Thành khẳng định: “Đây không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là bước tiến chiến lược để xây dựng văn hóa niềm tin trên môi trường số, điều kiện tiên quyết cho một nền thương mại điện tử phát triển xanh, minh bạch và bền vững”.
Việc chuẩn hóa hệ thống dữ liệu cũng là chìa khóa để doanh nghiệp Việt tận dụng các cơ hội từ hội nhập quốc tế. Theo bà Trần Thanh Bình, Trưởng phòng Xuất xứ hàng hoá - Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), Việt Nam hiện tham gia 19 Hiệp định thương mại tự do (FTA); trong đó 17 FTA đã có hiệu lực và 2 FTA mới đang được khởi động đàm phán. Bà Bình nhấn mạnh, để tận dụng tốt các ưu đãi thuế quan, doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ đầy đủ quy định về xuất xứ và truy xuất nguồn gốc hàng hoá, yếu tố được xem như “tấm hộ chiếu” cho sản phẩm Việt vươn ra toàn cầu. Đáng lưu ý, việc quản lý hàng hóa cần được phối hợp chặt chẽ giữa hai mảng: lưu thông trong nước (tập trung vào định danh, truy xuất) và xuất nhập khẩu (bắt buộc xác định xuất xứ). Sự phối hợp này nhằm mục đích kép: vừa bảo vệ người tiêu dùng trong nước, vừa đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết quốc tế.
Hiệu quả của việc áp dụng bài bản hệ thống truy xuất nguồn gốc đã được chứng minh qua thực tiễn tại các địa phương trọng điểm nông sản. Tại Đắk Lắk, các doanh nghiệp khi gắn mã QR chuẩn hóa trên sầu riêng, cà phê hay hồ tiêu đã ghi nhận những tín hiệu tích cực từ thị trường. Ông Lê Anh Trung, Chủ tịch Hiệp hội Sầu riêng Đắk Lắk chia sẻ, trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc truy xuất nguồn gốc không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mở ra cơ hội lớn cho nhà sản xuất và doanh nghiệp xuất khẩu. Ông Trung cho hay: “Người tiêu dùng ngày càng thông minh và có xu hướng lựa chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng. Việc chứng minh xuất xứ chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công. Điều này không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn củng cố mối quan hệ với khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu nông sản sang các thị trường nước ngoài”.
Trong bối cảnh Chính phủ đang đẩy mạnh phát triển kinh tế số, việc thiết lập một hệ thống truy xuất nguồn gốc thống nhất trên phạm vi quốc gia trở thành bước đi then chốt. Nó sẽ khép lại tình trạng phân tán, manh mún và thiếu kết nối dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương hiện nay. Khi dữ liệu trở thành ngôn ngữ chung, thương mại điện tử không chỉ phát triển nhanh về lượng mà còn minh bạch về chất. Đây chính là nền tảng vững chắc để các sản phẩm Việt tự tin hội nhập, nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng nội địa và đối tác quốc tế.











