![]() |
| "Xanh hoá" sản xuất là cơ hội để dệt may Việt Nam duy trì tăng trưởng xuất khẩu. |
Thách thức kép từ thuế quan và rào cản kỹ thuật
Ngành dệt may Việt Nam từ lâu đã khẳng định vị thế là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, với kim ngạch xuất khẩu đạt hơn 40 tỷ USD mỗi năm, tạo việc làm cho trên 2,5 triệu lao động. Tuy nhiên, những biến động phức tạp của thương mại toàn cầu đang đặt ra bài toán lớn về quản trị rủi ro và chiến lược thị trường đối với cộng đồng doanh nghiệp. Theo số liệu thống kê 10 tháng đầu năm 2025, tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt khoảng 32,9 tỷ USD, tăng 7,6% so với cùng kỳ. Riêng tại thị trường Hoa Kỳ, kim ngạch đạt 14,81 tỷ USD, tăng 11,3%. Tuy vậy, ông Phạm Như Phương – Trưởng Phòng Xuất nhập khẩu ngành hàng (Bộ Công Thương) nhận định, kết quả này chủ yếu đến từ các đơn hàng đã được đẩy mạnh ký kết trước thời điểm Hoa Kỳ áp dụng chính sách thuế mới.
Thực tế cho thấy, từ tháng 8/2025, khi Hoa Kỳ chính thức áp dụng thuế đối ứng ở mức 20%, bức tranh lợi nhuận của ngành đã chịu tác động tiêu cực rõ rệt. Ông Bạch Thăng Long – Phó Tổng giám đốc Tổng công ty May 10 – phân tích sâu hơn về những khó khăn nội tại. Theo ông, dù kim ngạch xuất khẩu vẫn duy trì tăng trưởng, thể hiện năng lực cạnh tranh bền bỉ của doanh nghiệp Việt Nam, song biên lợi nhuận lại sụt giảm đáng kể. Nguyên nhân là việc áp thuế khiến chi phí đầu vào và giá nguyên liệu tăng, kéo theo giá bán tăng, từ đó làm suy giảm nhu cầu thị trường. Dù doanh nghiệp đã nỗ lực bù đắp bằng cách mở rộng các công đoạn sản xuất hoặc đàm phán với nhà cung cấp, song vẫn chưa thể bù đắp hoàn toàn tác động từ thuế đối ứng.
Trong bối cảnh đó, việc tìm kiếm và mở rộng thị trường mới trong kế hoạch trung và dài hạn trở thành yêu cầu bắt buộc nhằm bù đắp phần sụt giảm. Tuy nhiên, Liên minh châu Âu (EU) – thị trường được kỳ vọng là “cánh cửa thứ hai” giúp giảm phụ thuộc vào Hoa Kỳ – lại đặt ra hàng loạt rào cản phi thuế quan hết sức khắt khe. Ông Bạch Thăng Long thẳng thắn nhìn nhận, EU là một trong những thị trường khó tính nhất với nguyên tắc “xuất xứ từ vải”. Đây chính là điểm nghẽn lớn khi ngành dệt may Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, với tỷ lệ lên tới 60–70%. Để tận dụng ưu đãi thuế quan, doanh nghiệp buộc phải chủ động nguồn cung trong nước hoặc từ các quốc gia được phép cộng gộp xuất xứ.
Không chỉ dừng lại ở yêu cầu về xuất xứ, EU còn áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt liên quan đến sản xuất tuần hoàn, quản lý hóa chất và bảo vệ môi trường theo hướng xanh hóa. Điều này tạo áp lực đầu tư rất lớn cho doanh nghiệp. Đối với hơn 14.000 doanh nghiệp dệt may, trong đó khoảng 80–88% là doanh nghiệp nhỏ dưới 200 lao động, hạn chế về vốn và nhân lực khiến việc đáp ứng các tiêu chuẩn trở nên đặc biệt khó khăn. Bên cạnh đó, yêu cầu lưu trữ và minh bạch hồ sơ xuất xứ cũng là rào cản đáng kể; nếu không đẩy mạnh chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp nhỏ sẽ gặp nhiều trở ngại trong việc hoàn thiện các báo cáo thông tin theo yêu cầu của đối tác EU.
Giải pháp quy hoạch khu công nghiệp và đào tạo nhân lực
![]() |
| Hiệp định EVFTA đang mở ra một “cánh cửa thứ hai” - giúp ngành dệt may Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. |
Để tháo gỡ bài toán về quy mô sản xuất và năng lực đáp ứng tiêu chuẩn EU, các chuyên gia và nhà quản lý đều cho rằng cần một cuộc đổi mới toàn diện về mô hình sản xuất gắn với đào tạo nguồn nhân lực. Ông Hoàng Xuân Hiệp - Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội – chỉ ra rằng dư địa tại thị trường EU vẫn còn rất lớn. Với nhu cầu nhập khẩu khoảng 250 tỷ USD mỗi năm, thị phần của Việt Nam hiện mới đạt 4,5–4,7 tỷ USD, tương đương khoảng 10–11%, thấp hơn đáng kể so với Trung Quốc (trên 22%) hay Bangladesh (21–23%). Tuy nhiên, để cạnh tranh với Bangladesh – quốc gia được hưởng thuế suất 0% và có chi phí nhân công thấp hơn nhiều (hơn 100 USD/tháng so với gần 400 USD/tháng của Việt Nam) – con đường tất yếu là nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Ở tầm vĩ mô, giải pháp được đề xuất là học hỏi mô hình phát triển của Trung Quốc thông qua việc xây dựng các khu công nghiệp dệt may tập trung, quy mô lớn. Ông Hoàng Xuân Hiệp kiến nghị Việt Nam cần quy hoạch từ 5–7 khu công nghiệp, mỗi khu có diện tích khoảng 500 ha, thu hút khoảng 70.000 lao động và đạt công suất 1 tỷ mét vải mỗi năm. Khi các doanh nghiệp sợi, dệt và may cùng tham gia trong một hệ sinh thái đồng bộ, doanh nghiệp nhỏ sẽ được hưởng lợi từ hệ thống xử lý nước thải tập trung, hạ tầng logistics hoàn chỉnh, đồng thời dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn BSCI về trách nhiệm xã hội. Đây được xem là chìa khóa để đáp ứng yêu cầu về xuất xứ và môi trường, qua đó giúp ngành hiện thực hóa mục tiêu xuất khẩu 70 tỷ USD vào năm 2030.
Song hành với đầu tư hạ tầng là yêu cầu cấp thiết về chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. Doanh nghiệp cần đầu tư nhà máy sử dụng tối thiểu 30% năng lượng tái tạo, áp dụng các động cơ giảm phát thải và xây dựng hệ thống “hộ chiếu số” nhằm truy xuất nguồn gốc nguyên liệu. Tại Tổng công ty May 10, doanh nghiệp này đã đẩy mạnh chuyển dịch từ gia công sang mô hình ODM, tự thiết kế và phát triển thương hiệu riêng, đồng thời kiến nghị Chính phủ có các chính sách tín dụng ưu đãi dành cho các dự án xanh hóa. Về thủ tục hành chính, cộng đồng doanh nghiệp cũng mong muốn cơ quan quản lý mở rộng phạm vi tự chứng nhận xuất xứ và hạn chế tối đa hồ sơ giấy, nhằm giảm gánh nặng thủ tục.
Ở góc độ quản lý nhà nước, ông Phạm Như Phương khẳng định Hiệp định EVFTA chính là đòn bẩy quan trọng để doanh nghiệp nâng cao tỷ lệ nội địa hóa. Bộ Công Thương cam kết tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp thông qua mạng lưới hơn 60 thương vụ Việt Nam ở nước ngoài nhằm tăng cường kết nối giao thương, đồng thời triển khai hiệu quả các chương trình Xúc tiến thương mại quốc gia và Thương hiệu quốc gia. Yếu tố then chốt cuối cùng vẫn là con người, trong đó công tác đào tạo cần được triển khai theo mô hình hợp tác “win–win” giữa doanh nghiệp và cơ sở giáo dục.
Theo ông Hoàng Xuân Hiệp, các chương trình đào tạo hiện nay đã từng bước tích hợp kỹ năng số và kỹ năng xanh, như thiết kế 3D với vật liệu tái chế hay công nghệ nhuộm phát thải thấp. Doanh nghiệp cần chủ động “đặt hàng” các cơ sở đào tạo nhằm xây dựng đội ngũ nhân lực am hiểu sâu về các hiệp định thương mại tự do và quy trình sản xuất bền vững. Chỉ khi có sự kết hợp đồng bộ giữa quy hoạch hạ tầng, chính sách hỗ trợ và nguồn nhân lực chất lượng cao, ngành dệt may Việt Nam mới có thể vượt qua “bức tường lửa” về tiêu chuẩn, qua đó thâm nhập sâu và bền vững vào thị trường EU.











