![]() |
Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu sang Hoa Kỳ chiếm khoảng 29,5% tổng kim ngạch xuất khẩu với giá trị đạt 119,5 tỷ USD. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực, gồm máy tính, sản phẩm điện tử, linh kiện, máy móc, thiết bị, dệt may và gỗ... |
Ngày 5/7, tại buổi Họp báo công bố số liệu thống kê kinh tế - xã hội thường kỳ, ông Lê Trung Hiếu, Phó Cục trưởng Cục Thống kê, đã chia sẻ một số đánh giá về tác động của các kịch bản thuế đối ứng từ phía Hoa Kỳ đến tăng trưởng GDP của Việt Nam. Mục tiêu là cung cấp cơ sở dữ liệu cho điều hành kinh tế vĩ mô, đồng thời giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ hơn về những thách thức và cơ hội phía trước.
Thị trường xuất khẩu then chốt và các nhóm hàng chủ lực
Để hiểu rõ mức độ ảnh hưởng từ các kịch bản thuế quan, trước hết cần nhìn lại bức tranh tổng thể quan hệ thương mại song phương Việt Nam – Hoa Kỳ. Hiện Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ đạt 119,5 tỷ USD, chiếm 29,5% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm: máy tính, sản phẩm điện tử, linh kiện, máy móc, thiết bị, dệt may và gỗ. Việt Nam cũng là đối tác thương mại lớn thứ 8 của Hoa Kỳ, chiếm khoảng 4% tổng kim ngạch nhập khẩu của nước này. Thặng dư thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đạt mức 104,4 tỷ USD, trong khi tỷ trọng hàng xuất khẩu Việt Nam sang Hoa Kỳ liên tục tăng trong những năm gần đây.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan, năm 2024 có 15 mặt hàng Việt Nam xuất khẩu đạt trên 1 tỷ USD, phản ánh cơ cấu hàng hóa đa dạng và có chiều sâu. Trong đó, ba nhóm ngành hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất gồm: Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 23,2 tỷ USD, chiếm 19,4%; Máy móc, thiết bị, dụng cụ và phụ tùng đạt 22 tỷ USD, chiếm 18,5%; Dệt may đạt 16,2 tỷ USD, chiếm 13,5%.
Ba nhóm ngành trên chiếm hơn 50% tổng giá trị xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ, vì vậy nếu chính sách thuế có thay đổi, các lĩnh vực này sẽ chịu tác động nhiều nhất.
Ba kịch bản thuế đối ứng và mức ảnh hưởng đến GDP
![]() |
Ba nhóm ngành hàng chủ lực đang chiếm tỷ trọng áp đảo, bao gồm máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đạt 23,2 tỷ USD, chiếm 19,4% tổng kim ngạch. |
Theo Báo cáo về Rào cản Thương mại nước ngoài 2024 của Văn phòng Đại diện Thương mại Hoa Kỳ (USTR), mức thuế Tối huệ quốc (MFN) trung bình hiện nay Hoa Kỳ áp cho hàng hóa Việt Nam là 9,4%. Tuy nhiên, mức thuế này có sự phân hóa: hàng nông nghiệp chịu thuế trung bình 17,1%, trong khi hàng phi nông nghiệp là 8,1%.
Trên cơ sở đó, Cục Thống kê xây dựng ba kịch bản nhằm phân tích tác động nếu Hoa Kỳ điều chỉnh chính sách thuế đối với hàng Việt Nam:
Kịch bản 1 – Mức thuế trung bình 10%: Nếu Hoa Kỳ áp thuế 10% đối với toàn bộ hàng hóa Việt Nam, mức thuế bình quân sẽ tăng thêm 0,6 điểm phần trăm, kéo theo giá hàng Việt tại thị trường Hoa Kỳ tăng lên tương ứng. Theo tính toán, giá bán lẻ hàng Việt tại Mỹ sẽ tăng khoảng 0,5%, dẫn đến lượng cầu giảm.
Trong kinh tế học, khi giá tăng, lượng cầu có xu hướng giảm, với mức độ thay đổi phụ thuộc vào "hệ số co giãn của cầu theo giá". Cục Thống kê đã đưa ra hai giả định:
Nếu hệ số co giãn bằng 1: giá tăng 1% thì cầu giảm 1%, lượng cầu hàng Việt giảm 0,5%, tương đương giá trị xuất khẩu giảm 0,5%.
Nếu hệ số co giãn bằng 1,2 (người tiêu dùng nhạy cảm hơn): cầu giảm 0,6%, kéo theo GDP giảm khoảng 0,05 điểm phần trăm.
Kịch bản 2 – Mức thuế trung bình 15%: Với mức thuế đối ứng trung bình được nâng lên 15%, mức tăng thuế so với hiện tại sẽ là 5,6 điểm phần trăm (từ 9,4% lên 15%). Mức thuế cao hơn sẽ làm giá hàng hóa Việt tại Hoa Kỳ tăng mạnh hơn, kéo theo sụt giảm nhu cầu và ảnh hưởng đáng kể hơn đến xuất khẩu cũng như GDP.
Kịch bản 3 – Mức thuế trung bình 20%: Trong trường hợp Hoa Kỳ tăng thuế lên 20%, giá bán lẻ hàng hóa Việt Nam tại thị trường này sẽ tăng khoảng 9,7%. Nếu hệ số co giãn ở mức 1,2 như giả định, tác động tiêu cực đến xuất khẩu và tăng trưởng GDP có thể mạnh hơn rõ rệt, ước tính làm giảm GDP khoảng 0,2 điểm phần trăm.
Ông Lê Trung Hiếu lưu ý, các kịch bản nói trên được tính toán dựa trên điều kiện không thay đổi các yếu tố khác như mở rộng thị trường xuất khẩu hay tăng cường tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Điều này có nghĩa là trong thực tế, tác động có thể được điều chỉnh phần nào nếu Việt Nam chủ động ứng phó bằng các chính sách thương mại, xúc tiến thị trường và đa dạng hóa xuất khẩu.