Đặc điểm của bòn bon
Bòn bon, hay còn gọi là quả dâu da đất, có tên khoa học là Lansium Domesticum, thuộc chi Lansium và họ Xoan (Meliaceae). Đây là một chi bao gồm khoảng 560 loài và 50 chi, phân bố chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Có hai giống cây chính: Lansium domesticum (thường được trồng để thu hoạch quả ăn) và Lansium pubescens (loài hoang dã điển hình). Cây bòn bon có hình dáng mảnh mai, cành non phủ lông mịn, quả gần hình tròn, vỏ quả dày và chứa nhiều mủ trắng đục.
Cây bòn bon thuộc họ dâu đất là một giống cây ăn quả, quả mọc thành chùm ở thân và cành. Nếu được trồng lâu dài, cây sẽ mang lại giá trị kinh tế ổn định. Đây là loài cây thân mộc, có chiều cao từ 15 – 20 m và mọc thẳng đứng.
Quả bòn bon có hình tròn hoặc hơi bầu dục, kích thước nhỏ, đường kính khoảng 2-5 cm. Vỏ quả có màu vàng nhạt hoặc nâu, hơi nhám và có thể dễ dàng bóc ra. Bên trong quả là thịt màu trắng, mọng nước, chia thành các múi nhỏ. Thịt quả có vị ngọt nhẹ, hơi chua và mùi thơm đặc trưng. Quả bòn bon thường được ăn tươi, dùng trong các món tráng miệng, hoặc chế biến thành nước giải khát. Loại quả này chứa nhiều vitamin C, chất xơ và các khoáng chất như canxi, phốt pho.
Cây bòn bon phát triển tốt trong khí hậu cực nhiệt đới, không thích hợp với độ cao từ 2.100 đến 2.500 ft (650-750 m). Cây cần không khí ẩm và không chịu được mùa khô dài. Trong những năm đầu, cây cần được che bóng mát.
Bòn bon phân bố nhiều ở Malaysia, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Myanmar, Ấn Độ, Sri Lanka, Hawaii, Australia, Surinam và Puerto Rico. Tại Việt Nam, cây được trồng chủ yếu ở các huyện Đại Lộc, Quế Sơn, Tiên Phước thuộc tỉnh Quảng Nam, nơi nổi tiếng với giống bòn bon ngọt và chất lượng cao. Trước đây, quả bòn bon ở khu vực này từng được dùng để tiến vua.
Các bộ phận của cây bòn bon đã được ứng dụng trong điều trị bệnh ở nhiều quốc gia. Vỏ cây chứa oleoresin không độc hại, có tác dụng chống tiêu chảy và sốt. Ở Thái Lan, vỏ và thịt quả được dùng làm nước hoa hồng cho da mặt, gel rửa mặt, mặt nạ và kem dưỡng ẩm, làm trắng da. Hạt quả có khả năng chống đông và hạ sốt, trong khi vỏ quả còn được dùng để đuổi muỗi. Vỏ cây cũng được dùng trong điều trị sốt rét và khi đun sôi với nước có tác dụng giảm đau, hạ sốt.
Thành phần hóa học
Bòn bon chứa tổng cộng 112 hợp chất đã được xác định (không bao gồm các chất dinh dưỡng như axit amin, protein và đường), bao gồm nhiều loại triterpenoid khác nhau (như swietenine, onoceranoid, cycloatanoid và tetranortriterpenoid), cardenolide, steroid, sesquiterpenes, axit hữu cơ, phenolic và các hợp chất dễ bay hơi. Vỏ trái cây của bòn bon có chứa hàm lượng cao các chất khử, glycoside, axit hữu cơ, alkaloid, flavonoid và phenolics, nhưng không có saponin.
Kiểm tra hóa chất thực vật từ vỏ cây cho thấy sự hiện diện của anthraquinone, alkaloid, flavonoid, coumarin, glycosid tim, tannin, saponin và iridoids. Đặc biệt, một thành phần độc hại, axit lansium (chiếm khoảng 6%), đã được phát hiện trong vỏ cây.
Giá trị dinh dưỡng
Quả bòn bon có vị ngọt và chua, với độ pH thấp khoảng 3,85, phù hợp với tổng độ axit của trái cây vào khoảng 1,04%. Hương vị của nó được mô tả là sự kết hợp giữa bưởi và nho, và được đa số người thưởng thức đánh giá là rất ngon. Vị ngọt của quả chủ yếu đến từ các hợp chất như fructose, sucrose và glucose.
Hạt của quả bòn bon chứa hàm lượng protein thô cao nhất (3,0 g/100 g), đồng thời cũng chứa nhiều carbohydrate và natri. Vỏ quả có hàm lượng chất béo thô, tro, canxi, kali và magiê cao. Ngoài ra, hạt bòn bon còn rất giàu tinh bột.
Có thông tin cho rằng hàm lượng chất dinh dưỡng trong hạt và vỏ quả có thể cao hơn so với cùi quả. Các khoáng chất quan trọng trong quả bòn bon bao gồm natri, magiê, kali, kẽm, canxi, sắt và mangan.
Tác dụng của quả bòn bon
Với thành phần dinh dưỡng phong phú, quả bòn bon không chỉ là một loại trái cây thơm ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật của quả bòn bon:
Tăng cường hệ miễn dịch
Quả bòn bon cung cấp một lượng lớn các vitamin thiết yếu như vitamin A, B, C và K. Đặc biệt, vitamin C trong quả giúp kích thích sản xuất bạch cầu, từ đó tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể đối phó với các bệnh nhiễm trùng. Nhờ vậy, quả bòn bon hỗ trợ cơ thể duy trì sức khỏe và chống lại các tác nhân gây bệnh.
Chống oxy hóa
Bòn bon chứa các hợp chất polyphenol mạnh mẽ, giúp chống lại sự tấn công của các gốc tự do. Các chất này bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, ung thư và tiểu đường. Bên cạnh đó, flavonoids có trong quả bòn bon cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm viêm và bảo vệ mạch máu, giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Hỗ trợ giảm cân
Với lượng calo thấp, quả bòn bon là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang thực hiện chế độ ăn kiêng, hỗ trợ giảm cân hoặc muốn kiểm soát cân nặng. Việc tiêu thụ quả bòn bon giúp cung cấp dinh dưỡng mà không làm tăng thêm lượng calo thừa, giúp cơ thể duy trì cân bằng năng lượng.
Cung cấp khoáng chất
Quả bòn bon chứa một lượng đáng kể phosphorus, một khoáng chất thiết yếu giúp duy trì cấu trúc xương, bảo vệ men răng và giúp xương chắc khỏe. Phosphorus đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các chức năng của cơ thể, đặc biệt là trong việc hình thành và bảo vệ xương.
Cung cấp chất xơ
Bòn bon là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiêu hóa. Chất xơ trong quả giúp tăng cường nhu động ruột, cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng, đồng thời duy trì sự cân bằng của vi khuẩn đường ruột.
Làm lành vết thương
Quả bòn bon có khả năng làm lành vết thương rất hiệu quả. Một nghiên cứu được thực hiện với cao chiết cồn 10% từ hạt bòn bon trên chuột thí nghiệm trong 3 ngày cho thấy vết thương giảm đi 0,3 mm. Nghiên cứu này chứng minh rằng cao chiết từ hạt bòn bon không chỉ có khả năng làm lành vết thương mà còn có tác dụng chống lại vi khuẩn gây bệnh.
Điều trị tiêu chảy
Vỏ quả bòn bon, với hàm lượng nhựa dầu phong phú, được sử dụng trong việc điều trị tiêu chảy. Nhựa này không độc hại và có tác dụng ngừng tiêu chảy, cũng như làm giảm co thắt ruột. Tuy nhiên, Morton (1987) cũng chỉ ra rằng nhựa này có thể làm co ruột thỏ trong môi trường ống nghiệm.
Đuổi muỗi
Tại Java, vỏ khô của quả bòn bon khi được đốt lên sẽ sinh ra khói có mùi đặc trưng, được sử dụng như một phương pháp đuổi muỗi. Khói này không chỉ giúp xua đuổi muỗi mà còn tạo hương thơm dễ chịu trong không gian của người bệnh.
Làm đẹp da
Chiết xuất hydroethanol khô từ quả bòn bon có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm. Khi hòa tan chiết xuất này trong propylene glycol, ta có được một sản phẩm chăm sóc da có tác dụng dưỡng ẩm, ngăn ngừa lão hóa da và làm sáng da.
Lưu ý khi ăn bòn bon
Rửa sạch trước khi ăn:
Giống như các loại trái cây khác, quả bòn bon có thể bị nhiễm bẩn từ môi trường trồng trọt, thu hoạch và vận chuyển. Bụi bẩn, vi khuẩn và các hóa chất từ thuốc trừ sâu có thể còn tồn tại trên bề mặt quả. Vì vậy, việc rửa sạch quả trước khi ăn là rất quan trọng để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Gọt vỏ đúng cách:
Vỏ quả bòn bon chứa axit lansium, có thể gây hại cho tim mạch và một số người có thể bị dị ứng với nhựa từ vỏ. Khi gọt vỏ, nên dùng dao nhỏ hoặc móng tay để bóc nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương phần thịt quả.
Kiểm tra hạt:
Hạt của quả bòn bon không ăn được và chứa alkaloid, một chất có thể gây ngộ độc. Hạt quả cứng và dễ gây nghẹn, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Khi ăn, hãy tách quả ra thành từng múi nhỏ và loại bỏ hạt trước khi ăn. Đảm bảo giám sát trẻ nhỏ khi ăn để tránh nguy hiểm.
Không ăn quá nhiều:
Ăn quá nhiều quả bòn bon có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như đầy bụng, tiêu chảy, do hàm lượng chất xơ và đường cao. Nên ăn một lượng vừa phải, khoảng 200-300 gram mỗi lần, và đa dạng hóa chế độ ăn uống với nhiều loại trái cây khác nhau để đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
Tránh ăn khi đói:
Axit trong quả bòn bon có thể gây cảm giác khó chịu cho dạ dày khi ăn vào lúc đói. Vì vậy, hãy ăn quả bòn bon sau bữa ăn hoặc khi đã ăn một lượng thực phẩm nhất định để tránh tác động xấu đến dạ dày.
Những lợi ích không ngờ của cà rốt đen đối với sức khỏe |
Chuyện gì sẽ xảy ra khi bạn ăn cherry thường xuyên? |
Củ dền - Thực phẩm bổ dưỡng nhưng không phải ai cũng nên ăn |