| Muốn gỡ “thẻ vàng” IUU: Cần kiểm soát khai thác theo tàu, nghề Giải mã nghịch lý ngành thủy sản: Càng siết thuế, lợi nhuận càng tăng? |
![]() |
| Cua hoàng đế (King Crab) – biểu tượng của hải sản thượng hạng – cũng đang có sức tiêu thụ mạnh mẽ tại Việt Nam. |
Hải sản nhập khẩu lên ngôi giữa xu hướng tiêu dùng cao cấp
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, 10 tháng năm 2025, Việt Nam chi khoảng 2,73 tỷ USD để nhập khẩu thủy sản, tăng hơn 30% so với cùng kỳ – mức cao nhất từ trước đến nay. Riêng tháng 10, kim ngạch đạt hơn 304 triệu USD. Diễn biến này phản ánh rõ xu hướng tiêu dùng và sản xuất trong nước: sản lượng khai thác, nuôi trồng chưa đáp ứng đủ, trong khi nhu cầu chế biến và tiêu thụ hải sản cao cấp ngày càng lớn.
Việt Nam hiện nhập khẩu thủy sản chủ yếu từ Ấn Độ, Indonesia và Na Uy, chiếm lần lượt 15%, 14,2% và 10,7% tổng giá trị. Đáng chú ý, nguồn hải sản từ Na Uy đang gia tăng mạnh, phục vụ phân khúc cao cấp – đặc biệt là cá hồi, cá tuyết, cua hoàng đế và các loại hải sản nước lạnh.
Nửa đầu năm 2025, xuất khẩu cá hồi Na Uy vào Việt Nam tăng trưởng vượt bậc, đưa Việt Nam trở thành một trong năm thị trường tăng trưởng nhanh nhất của hải sản Na Uy, sau Trung Quốc, Hàn Quốc, Anh và Hà Lan. Riêng cá hồi đạt hơn 24.000 tấn xuất khẩu sang Việt Nam năm ngoái – con số tiếp tục duy trì đà tăng trong năm 2025.
Cá hồi được ưa chuộng không chỉ nhờ chất lượng, độ tươi và truy xuất nguồn gốc rõ ràng, mà còn vì sự đồng nhất trong tiêu chuẩn chế biến, phù hợp với các món ăn Nhật, Hàn và phương Tây – những xu hướng ẩm thực đang lan rộng tại các đô thị lớn. Tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, nhiều chuỗi nhà hàng sushi, sashimi, steak hải sản đã đưa cá hồi Na Uy vào danh mục món chủ lực, nhấn mạnh yếu tố “tươi sống nhập khẩu mỗi ngày” như một cam kết chất lượng.
Trong khi đó, cua hoàng đế (King Crab) – biểu tượng của hải sản thượng hạng – cũng đang có sức tiêu thụ mạnh mẽ tại Việt Nam. Cua hoàng đế nhập khẩu hiện không chỉ phục vụ các nhà hàng cao cấp mà còn được chọn làm quà biếu sang trọng trong dịp lễ, Tết, mùa Vu Lan. Với giá bán dao động từ 1,5–3 triệu đồng/kg, một con cua nặng 4–6 kg có thể đạt giá trị tương đương một món quà xa xỉ. Việc người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho sản phẩm này cho thấy tầng lớp trung lưu và thượng lưu đang định hình thị trường hải sản cao cấp Việt Nam.
Ông Trần Văn Trường, CEO chuỗi Hải sản Hoàng Gia – một trong những doanh nghiệp nhập khẩu hải sản chính ngạch lớn nhất – cho biết: “Người tiêu dùng Việt ngày càng chuộng hải sản nhập khẩu nhờ chất lượng ổn định và giá hợp lý. Cua hoàng đế và cá hồi là hai sản phẩm bán chạy nhất, doanh số tăng đều hằng năm.”
Định vị lại ngành hải sản: từ nhập khẩu đến tự chủ và giá trị thương hiệu
Sự phát triển mạnh của hải sản nhập khẩu, dù mang lại lựa chọn đa dạng cho người tiêu dùng, lại đặt ra thách thức lớn cho ngành thủy sản nội địa. Việt Nam hiện có hơn 600 nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu sang các thị trường Mỹ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc, nhưng nguồn nguyên liệu trong nước – đặc biệt là tôm, cá biển và hải sản cao cấp – vẫn thiếu ổn định. Nhiều doanh nghiệp buộc phải nhập hàng để duy trì công suất, nhất là khi giá nguyên liệu nội địa cao hơn mặt bằng thế giới.
Nhờ các hiệp định thương mại tự do (FTA), nhiều doanh nghiệp Việt có thể nhập nguyên liệu hải sản với thuế suất thấp hoặc bằng 0%, rồi chế biến và tái xuất. Điều này giúp họ duy trì lợi thế cạnh tranh về chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu cũng khiến chuỗi giá trị nội địa bị suy yếu.
Các chuyên gia ngành hàng cảnh báo, nếu không có chiến lược phát triển vùng nuôi đạt chuẩn quốc tế, Việt Nam sẽ khó tự chủ nguồn nguyên liệu, dẫn tới mất cân đối giữa công suất chế biến và nguồn cung trong nước. Khi doanh nghiệp có thể mua nguyên liệu rẻ hơn từ nước ngoài, họ ít gắn bó với người nuôi nội địa – làm giảm động lực đầu tư và phát triển bền vững.
Để định vị lại ngành hải sản Việt Nam trong phân khúc cao cấp, cần hai hướng song song:
Một là, tiếp tục khai thác thị trường nhập khẩu hợp pháp, đảm bảo chất lượng cao, phục vụ phân khúc tiêu dùng đô thị và xuất khẩu chế biến.
Hai là, đầu tư mạnh vào vùng nuôi trong nước đạt chuẩn quốc tế, giảm chi phí sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Đây cũng là bước đi giúp Việt Nam xây dựng thương hiệu hải sản cao cấp “Make in Vietnam”, không chỉ dừng lại ở vai trò chế biến thuê, mà trở thành nguồn cung chủ động, có bản sắc và giá trị riêng.
Trong dài hạn, khi tầng lớp trung lưu Việt Nam tiếp tục mở rộng, cơ hội cho thị trường hải sản cao cấp là rất lớn. Song, để không bị “lép vế” ngay trên sân nhà, ngành thủy sản Việt cần chiến lược định vị rõ ràng hơn: vừa học hỏi chuẩn mực quốc tế, vừa phát triển bản sắc ẩm thực biển Việt Nam – nơi chất lượng, bền vững và thương hiệu cùng song hành.











