| Ngành dừa Việt Nam: Cú sốc cung cầu và nghịch lý giá Dừa Việt "lên ngôi" ở Trung Quốc, mở ra cơ hội mới cho thị trường châu Á Ngành dừa Việt tái cấu trúc sinh thái - tuần hoàn để xây dựng thương hiệu |
![]() |
| Thị trường dừa Việt Nam thời gian gần đây trải qua những biến động mạnh. |
Thách thức từ sản xuất nhỏ lẻ và thị trường bất ổn
Việt Nam hiện nằm trong nhóm các nước có diện tích và sản lượng dừa lớn nhất thế giới, nhưng ngành dừa vẫn đối diện nhiều thách thức mang tính hệ thống. Tại Vĩnh Long – vùng trồng dừa lớn nhất cả nước với gần 120.000 ha và khoảng 22 triệu cây – mỗi hộ bình quân chỉ sở hữu chưa tới nửa ha. Sản xuất manh mún khiến liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp chỉ chiếm khoảng 30% diện tích, trong khi các tiêu chuẩn xuất khẩu từ Mỹ, EU và Trung Quốc ngày càng khắt khe.
Thị trường dừa Việt Nam thời gian gần đây trải qua những biến động mạnh. Giá dừa tươi (lấy nước) từng tăng vùn vụt, đạt 100.000–130.000 đồng/chục, nay giảm chỉ còn 40.000–50.000 đồng/chục. Dừa khô (lấy cơm) giảm từ 180.000 đồng/chục xuống 100.000 đồng/chục. Nguyên nhân chính không phải do thiên tai, mà là chất lượng sản phẩm không đồng nhất; nhiều loại dừa trộn lẫn trong quá trình sơ chế và xuất khẩu, khiến hàng bị trả lại và thị trường nội địa “dội chợ”.
Biến đổi khí hậu cũng làm gia tăng tình trạng dừa nhiễm mặn, úng ngập và sâu bệnh phát sinh, trong khi nhiều vùng sản xuất vẫn áp dụng phương pháp tưới tiêu lạc hậu và kỹ thuật chăm sóc chưa đồng bộ. Cạnh tranh từ các quốc gia khác cùng biến động giá cả thường xuyên khiến ngành dừa đối mặt áp lực lớn về phát triển bền vững. Nhiều nhà máy quy mô nhỏ đã phải đóng cửa, phá sản, trong khi một số hợp tác xã mở rộng diện tích nhưng chưa nắm chắc thị trường đầu ra.
Ông Cao Bá Đăng Khoa, Phó chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Dừa Việt Nam, nhận định: “Điểm yếu của người nông dân bộc lộ khi trồng dừa ồ ạt nhưng không nắm rõ giống, nhu cầu hay yêu cầu của người mua. Khi sản phẩm không đồng đều, khách hàng quay lưng, giá dừa nội địa rớt mạnh”. Ông cũng nhấn mạnh bài học từ ngành sầu riêng: quản lý vùng nguyên liệu và chất lượng sản phẩm là then chốt để ổn định thị trường và nâng giá trị.
Ông Văn Hữu Huệ, Phó Giám đốc Sở NN&MT Vĩnh Long, cho biết: “Dù địa phương có diện tích dừa lớn nhất nước, nhưng manh mún và biến động giá cả thường xuyên tạo áp lực tâm lý cho nông dân. Liên kết sản xuất – tiêu thụ còn yếu, biến đổi khí hậu ảnh hưởng tới năng suất và chất lượng dừa”. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách về tổ chức sản xuất tập trung, quản lý vùng nguyên liệu và nâng cao chất lượng theo chuẩn xuất khẩu quốc tế.
Bên cạnh đó, việc thiếu đồng bộ trong quản lý giống và phân loại sản phẩm đã khiến một số lô hàng xuất khẩu bị trả lại. Khi dừa Việt Nam vào thị trường Trung Quốc sau Nghị định thư, nông dân phấn khởi trồng ồ ạt nhưng chưa nắm nhu cầu thị trường, dẫn đến sản phẩm tạp nham, trộn nhiều loại dừa xiêm xanh, xiêm đỏ, xiêm lùn và dừa dứa, khiến thương lái khó phân loại và thị trường nội địa rớt giá mạnh.
Giải pháp nâng cao giá trị và xây dựng thương hiệu quốc tế
![]() |
| Mục tiêu dài hạn là xây dựng thương hiệu “Dừa Việt Nam xanh và an toàn”, nâng kim ngạch xuất khẩu gần 1 tỷ USD, giúp nông dân thoát khỏi vòng sản xuất nhỏ lẻ và tiếp cận thị trường quốc tế. |
Để vượt qua thách thức, ngành dừa Việt Nam cần hình thành chuỗi giá trị bền vững, dựa trên quản trị chất lượng, liên kết sản xuất – tiêu thụ và phát triển thương hiệu quốc tế. Bà Nguyễn Thị Kim Thanh, Chủ tịch Hiệp hội Dừa Việt Nam, khẳng định: “Ngành dừa phải tái cấu trúc theo hướng sinh thái – tuần hoàn – ít phát thải, đáp ứng tiêu chuẩn xanh và trách nhiệm xã hội ngày càng khắt khe”.
Chuẩn hóa vùng trồng và minh bạch chất lượng sản phẩm là giải pháp cốt lõi. Việc này giúp kiểm soát giống, phân loại sản phẩm và thông tin xuất xứ rõ ràng – bài học thành công từ Thái Lan. Nhờ đó, dừa Thái Lan bán được giá cao tại Thượng Hải và Hồng Kông, trong khi dừa Việt Nam vẫn chủ yếu tiêu thụ ở khu vực thu nhập thấp hơn, giá bán thấp do chất lượng không đồng đều.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các bên: định hướng hình thành vùng nguyên liệu tập trung, hỗ trợ nông dân áp dụng tiêu chuẩn an toàn, quản lý dịch bệnh và kỹ thuật canh tác bền vững. Doanh nghiệp cần nâng cấp công nghệ bảo quản, chế biến sâu và phát triển sản phẩm có truy xuất nguồn gốc minh bạch để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu.
Ông Cao Bá Đăng Khoa nhấn mạnh: việc phân loại giống, kiểm soát vùng trồng và minh bạch xuất xứ giúp nâng cao giá trị sản phẩm, thâm nhập thị trường cao cấp và tăng lợi nhuận cho nông dân. Cùng với đó, đầu tư vào chế biến sâu và phát triển các sản phẩm đặc thù, như nước dừa đóng hộp và cơm dừa sấy, giúp nâng giá trị gia tăng, ổn định thị trường nội địa và tạo niềm tin cho thị trường xuất khẩu.
Mục tiêu dài hạn là xây dựng thương hiệu “Dừa Việt Nam xanh và an toàn”, nâng kim ngạch xuất khẩu gần 1 tỷ USD, giúp nông dân thoát khỏi vòng sản xuất nhỏ lẻ và tiếp cận thị trường quốc tế. Vĩnh Long, với 270.000 hộ trồng dừa, 183 doanh nghiệp chế biến và dự kiến xuất khẩu 500 triệu USD/năm, là minh chứng rõ nét cho khả năng biến thách thức thành cơ hội.
Khi chuẩn hóa vùng trồng, kiểm soát chất lượng, liên kết sản xuất – tiêu thụ và phát triển thương hiệu, ngành dừa Việt Nam sẽ nâng cao vị thế cạnh tranh quốc tế, tạo đà phát triển bền vững và ổn định thị trường nội địa. Những vườn dừa nhỏ lẻ sẽ dần bước vào chuỗi giá trị toàn cầu, định hình ngành dừa Việt Nam hiện đại, bền vững và hội nhập quốc tế.




