Tại tọa đàm “Giá trị tương lai của thị trường thuốc generic chất lượng cao” do Báo Đại biểu Nhân dân tổ chức ngày 5/11, các chuyên gia, nhà quản lý và Đại biểu Quốc hội đã cùng phân tích sâu về tiềm năng và các rào cản cần tháo gỡ để phát triển phân khúc thị trường này.
Áp lực chi phí y tế và gánh nặng bệnh tật gia tăng
![]() |
| Các đại biểu tham dự tọa đàm. |
Một báo cáo chuyên sâu với tựa đề “Giá trị tương lai của thị trường thuốc generic tại Việt Nam” do Công ty KPMG Việt Nam công bố tại tọa đàm đã chỉ ra những thách thức lớn mà hệ thống y tế Việt Nam đang đối mặt.
Theo ông Luke Treloar, Giám đốc Khối tư vấn Chiến lược Ngành Y tế và Khoa học đời sống (KPMG Việt Nam), Việt Nam đang bước vào thời kỳ già hóa dân số nhanh, với 9/10 nguyên nhân hàng đầu gây tử vong là các bệnh không lây nhiễm (như tim mạch, thận mạn tính, phổi tắc nghẽn).
Điều này kéo theo một thực tế đáng lo ngại: chi tiêu y tế đang tăng nhanh hơn nhiều so với thu nhập. Giai đoạn 2024–2029, chi tiêu y tế được dự báo tăng 17,6%/năm, trong khi thu nhập khả dụng chỉ tăng 11%/năm.
"Sự chênh lệch này đồng nghĩa với việc tỷ trọng chi tiêu cho y tế trong thu nhập cá nhân có thể tăng từ 8,1% (năm 2020) lên 13,3% vào năm 2029, tạo áp lực tài chính khổng lồ cho người dân và ngân sách," ông Luke Treloar nhấn mạnh.
Trong khi đó, dù tỷ lệ bao phủ Bảo hiểm y tế (BHYT) đã vượt 94%, người dân vẫn phải chi trực tiếp hơn 40% tổng chi phí khám chữa bệnh từ tiền túi.
Trước áp lực này, thuốc generic – các loại thuốc có cùng hoạt chất, công dụng tương đương thuốc biệt dược gốc nhưng giá thành rẻ hơn nhiều sau khi thuốc gốc hết hạn bảo hộ – được xem là "lựa chọn chiến lược". Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc sử dụng thuốc generic có thể giúp giảm từ 49% đến 69% chi phí chăm sóc sức khỏe cho mỗi ngày điều trị.
Động lực kinh tế mới: Thị trường 55 tỷ USD
Không chỉ là giải pháp y tế, ngành thuốc generic còn được đánh giá là một động lực tăng trưởng kinh tế đầy tiềm năng.
Báo cáo của KPMG cho thấy thị trường dược phẩm Việt Nam dự kiến tăng từ 4 tỷ USD (2019) lên 9,2 tỷ USD vào năm 2029. Trong đó, thuốc generic giữ vai trò chủ đạo và liên tục mở rộng thị phần, dự kiến tăng từ 55,2% lên 62,4% trong giai đoạn này.
Đáng chú ý, thị trường thuốc generic Việt Nam được đánh giá là một trong những thị trường năng động nhất châu Á:
Giai đoạn 2019–2024: Tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 9,1%, xếp thứ 3 khu vực (sau Trung Quốc và Singapore).
Dự báo 2024–2029: Tốc độ tăng trưởng dự kiến đạt 9,7%, đưa Việt Nam trở thành thị trường thuốc generic tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á.
![]() |
| Phó Cục trưởng Cục Quản lý Dược Nguyễn Thành Lâm trao đổi tại toạ đàm. |
Theo kịch bản cơ sở của KPMG, thị trường này sẽ đạt 13,1 tỷ USD vào năm 2039. Tuy nhiên, nếu các chính sách cải cách được triển khai hiệu quả, quy mô thị trường có thể bùng nổ, đạt từ 29 đến 55 tỷ USD, đưa Việt Nam trở thành trung tâm dược phẩm hàng đầu khu vực.
Về đóng góp kinh tế, trong kịch bản tăng trưởng cao, ngành thuốc generic có thể đóng góp tới 66,5 tỷ USD cho GDP quốc gia vào năm 2039 (bao gồm giá trị trực tiếp, gián tiếp và lan tỏa tiêu dùng).
'Cởi trói' rào cản chính sách để nắm bắt cơ hội
Tiềm năng là rất lớn, nhưng để biến dự báo thành hiện thực, Việt Nam cần phải vượt qua nhiều rào cản cố hữu về chính sách và năng lực sản xuất.
Về chủ trương: Tinh thần của Luật Dược 2024 và Chiến lược quốc gia phát triển ngành dược đến năm 2030, tầm nhìn 2045, đều nhấn mạnh mục tiêu chủ động cung ứng thuốc chất lượng, an toàn, hiệu quả với giá hợp lý. Thực tế, khoảng 80% lượng thuốc sử dụng tại các cơ sở y tế công lập hiện nay là thuốc generic.
Tuy nhiên, các chuyên gia chỉ ra 3 "điểm nghẽn" chính cần tháo gỡ:
Năng lực sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng:
Việt Nam hiện có 288 cơ sở sản xuất dược phẩm, nhưng chỉ có 20 cơ sở (chiếm 7%) đạt chuẩn EU-GMP (Tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt châu Âu), trong đó chỉ có 12 cơ sở nội địa. Con số này phản ánh khoảng cách lớn về công nghệ và quản trị, khiến khả năng cạnh tranh trên sân nhà bị hạn chế.
Ông Gregory Charitonos, Chủ tịch Tiểu ban Thuốc tiêu chuẩn châu Âu, nhận định: "Việc tuân thủ chuẩn EU-GMP là nền tảng tối thiểu để ngành dược phát triển và xây dựng niềm tin nơi người bệnh".
Rào cản thủ tục hành chính:
Quy trình đăng ký thuốc tại Việt Nam bị đánh giá là phức tạp và kéo dài. Theo quy định, thời gian phê duyệt thuốc mới là 12 tháng, nhưng thực tế thường kéo dài 24 - 36 tháng, gấp đôi, thậm chí gấp ba thời gian xử lý ở nhiều quốc gia ASEAN (Singapore chỉ mất tối đa 270 ngày).
Sự chậm trễ này làm tăng chi phí, kéo dài thời gian thu hồi vốn của doanh nghiệp và cuối cùng là làm giảm khả năng tiếp cận thuốc giá rẻ của người dân.
Chính sách thu hút đầu tư:
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Công Hoàng, Đại biểu Quốc hội tỉnh Thái Nguyên, cho rằng Việt Nam cần hướng đến mục tiêu “đưa thuốc generic chất lượng cao về trong nước”. Để làm được điều này, cần tháo gỡ 3 yếu tố then chốt: Chính sách thuế, cơ chế hợp tác công-tư (PPP), và quy định đối với doanh nghiệp nước ngoài.
Nếu "cởi trói" được những điểm nghẽn này, tạo môi trường đầu tư thông thoáng, Việt Nam hoàn toàn có thể thu hút các dự án sản xuất dược phẩm quy mô lớn, vừa giảm gánh nặng chi phí y tế, vừa củng cố nội lực ngành dược để vươn tầm khu vực.




