Lãi suất thấp: Động lực cho tăng trưởng kinh tế Nâng tầm hàng Việt trong hội nhập kinh tế sâu rộng Thanh toán không tiền mặt thúc đẩy kinh tế số |
Thách thức kép từ bên ngoài và nội lực yếu
![]() |
Doanh nghiệp Việt Nam cần thích ứng linh hoạt trước biến động kinh tế toàn cầu và sự phụ thuộc lớn vào khu vực FDI. |
Mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 ở mức ít nhất 8% là một bước đi đầy tham vọng, nhưng đi kèm với đó là áp lực rất lớn trong điều hành vĩ mô. Để đạt được điều này, việc duy trì lạm phát, lãi suất và tỷ giá ở ngưỡng hợp lý, kiểm soát nợ công và đảm bảo hệ thống tài chính lành mạnh không chỉ là yêu cầu kinh tế mà còn là điều kiện sống còn nhằm giữ vững ổn định nền tảng tăng trưởng.
Dù chi tiêu tiêu dùng cuối cùng trong nước chiếm tới 63% GDP, tốc độ phục hồi vẫn còn thấp, trong khi xuất khẩu lại phụ thuộc lớn vào khu vực đầu tư nước ngoài (FDI). Tính đến năm 2024, xuất khẩu của khu vực FDI đạt gần 290,8 tỷ USD, chiếm 71,8% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Con số này tiếp tục tăng lên 72,5% trong 5 tháng đầu năm 2025, cho thấy sự phụ thuộc chưa thể thay thế của nền kinh tế vào khu vực này.
Trong khi đó, bức tranh kinh tế thế giới vẫn phủ bóng mây u ám với lạm phát tăng, tiêu dùng toàn cầu sụt giảm, việc làm và thu nhập chưa phục hồi. Căng thẳng địa chính trị và các xung đột khu vực làm trầm trọng thêm xu hướng bảo hộ thương mại. Những yếu tố này tiếp tục ảnh hưởng trực tiếp tới xuất khẩu – một trong những động lực tăng trưởng quan trọng của Việt Nam.
Không chỉ từ bên ngoài, những yếu kém nội tại cũng tạo ra lực cản không nhỏ. Đầu tư công tuy được thúc đẩy mạnh nhưng vẫn còn hiện tượng chậm tiến độ, giải ngân trì trệ, nhiều dự án hiệu quả thấp, làm giảm hiệu ứng lan tỏa tích cực. Việc thực thi một số chính sách chưa đồng bộ, chuẩn bị chưa kỹ lưỡng đã gây ra những xáo trộn không đáng có trên thị trường nội địa trong ngắn hạn.
Khu vực kinh tế tư nhân, dù được xác định là động lực quan trọng nhất trong Nghị quyết 68-NQ/TW, vẫn cần thêm những hành lang pháp lý và cơ chế thực sự bình đẳng. Nhiều doanh nghiệp lớn đã mạnh dạn đề xuất được tham gia vào các dự án hạ tầng trọng điểm như đường sắt cao tốc Bắc Nam, năng lượng tái tạo, cơ khí chế tạo, công nghiệp bán dẫn… nhưng để hiện thực hóa những đóng góp đó vẫn còn một khoảng cách không nhỏ giữa chủ trương và thực tiễn.
Tạo lực bật mới từ kinh tế số và kinh tế xanh
![]() |
Chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh được kỳ vọng tạo động lực tăng trưởng bền vững trong giai đoạn tới. |
Bối cảnh mới đang đòi hỏi Việt Nam phải tái cấu trúc mô hình phát triển, hướng đến những trụ cột có khả năng chống chịu tốt, tăng năng suất và khả năng cạnh tranh dài hạn. Trong đó, chuyển đổi số, công nghệ cao, năng lượng tái tạo, kinh tế xanh chính là những động lực mới được xác định trong chiến lược phát triển quốc gia.
Nhà nước đã có định hướng rõ ràng trong việc tạo dựng nền tảng mới này, từ cải cách thể chế, nâng cao hiệu lực quản lý, minh bạch hóa môi trường đầu tư cho đến hoàn thiện các yếu tố thị trường và xóa bỏ rào cản gia nhập. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa các định hướng này đòi hỏi sự phối hợp mạnh mẽ giữa các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân.
Cùng với đó là những đòi hỏi mới về tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc, khí thải carbon từ các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản… Nếu doanh nghiệp không thích nghi kịp, nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu là hoàn toàn có thật. Đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa – đối tượng hiện đang gặp khó khăn trong tiếp cận công nghệ, thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực để đổi mới.
Bên cạnh yêu cầu đổi mới công nghệ, các chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cũng cần được hoàn thiện để theo kịp cam kết quốc tế. Việc chuyển đổi mô hình sản xuất, hướng đến kinh tế xanh sẽ kéo theo những hệ lụy xã hội đáng lưu ý, trong đó có áp lực đào tạo lại lao động, đảm bảo an sinh xã hội, hạn chế tối đa tình trạng thất nghiệp ở nhóm lao động giản đơn.
Cũng cần chú ý tới nguy cơ Việt Nam trở thành nơi tiếp nhận công nghệ lạc hậu, phế liệu hoặc hàng hóa kém chất lượng nếu không kiểm soát chặt hoạt động đầu tư và nhập khẩu. Đây là rủi ro mang tính dài hạn, ảnh hưởng đến an toàn môi trường, sức khỏe cộng đồng và uy tín quốc gia.
Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai chiến lược sáp nhập địa phương nhằm tái cấu trúc không gian phát triển, việc giữ ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao chất lượng tăng trưởng càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Sự thành công của quá trình này không thể chỉ đến từ các chính sách vĩ mô, mà cần được hậu thuẫn bởi cơ chế vận hành linh hoạt, hiệu quả và đồng thuận xã hội cao.
Ổn định vĩ mô là nền móng, nhưng để tăng trưởng chất lượng, Việt Nam phải đổi mới mô hình phát triển, nâng cao năng lực nội sinh, thúc đẩy tiêu dùng nội địa, đầu tư công hiệu quả và doanh nghiệp tư nhân sáng tạo. Một nền kinh tế chỉ thực sự vững mạnh khi biết tận dụng thách thức làm cơ hội và điều chỉnh kịp thời trước những biến động toàn cầu.