Ngày 6/3, người thân xác nhận diễn viên Quý Bình đã qua đời sau thời gian chống chọi với bệnh u não. Suốt thời gian qua, anh giấu kín bệnh tình, đó cũng là lý do anh dần rút lui khỏi các hoạt động giải trí trong khoảng một năm trở lại đây.
![]() |
Diễn viên Quý Bình đã qua đời sau thời gian chống chọi với bệnh u não. |
U não là tình trạng các tế bào bất thường phát triển trong não, bao gồm hai loại: u não lành tính (không phải ung thư) và u não ác tính (ung thư). Cả hai đều có thể gây tổn thương não, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí đe dọa tính mạng.
U não là bệnh ung thư gây tỷ lệ tử vong cao nhất ở trẻ em dưới 14 tuổi và là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai ở bệnh nhân dưới 20 tuổi.
Hiện có khoảng 120 loại u não khác nhau, phần lớn là các khối u phát triển trong mô não, bên cạnh đó còn có u ở màng não, tuyến yên, dây thần kinh sọ não… Dù là loại nào, u não đều tiềm ẩn nguy cơ đe dọa sức khỏe người bệnh. Các khối u trong mô não hoặc u não lành tính thường tiến triển chậm, khiến triệu chứng xuất hiện từ từ và diễn biến âm ỉ. Ngược lại, nếu khối u phát triển nhanh, các triệu chứng sẽ xuất hiện với tần suất dày hơn và mức độ nghiêm trọng hơn.
Ở trẻ em, u não đặc biệt nguy hiểm do có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển và hoàn thiện não bộ. Ngay cả khi được điều trị, trẻ vẫn có nguy cơ bị suy giảm nhận thức và gặp phải các di chứng nặng nề suốt đời.
![]() |
U não là bệnh nguy hiểm. |
6 dấu hiệu u não giai đoạn đầu phổ biến
Não bộ được bảo vệ trong hộp sọ kín, tạo ra áp lực nội sọ nhất định. Vì vậy, bất kỳ sự bất thường nào bên trong não, bao gồm khối u, đều có thể làm tăng áp lực này và gây ra nhiều triệu chứng khác nhau.
Các dấu hiệu của u não giai đoạn đầu có thể khác nhau tùy theo vị trí của khối u. Chẳng hạn, nếu khối u nằm ở tiểu não (vùng sau đầu), người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển, đi lại, giảm khả năng giữ thăng bằng và phối hợp động tác.
Ngược lại, nếu khối u ảnh hưởng đến vùng não kiểm soát thị giác, các triệu chứng có thể liên quan đến thị lực, bao gồm rối loạn nhìn, nhìn đôi, nhìn mờ hoặc thậm chí mất thị lực đột ngột.
Ngoài ra, kích thước và tốc độ phát triển của khối u cũng ảnh hưởng đến biểu hiện bệnh. Dưới đây là 6 dấu hiệu phổ biến của u não giai đoạn đầu:
Đau đầu
Đau đầu là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau và ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Thông thường, những cơn đau đầu có thể thuyên giảm nhờ nghỉ ngơi, điều chỉnh chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc giảm đau.
![]() |
Đau đầu do u não thường có cường độ mạnh. |
Tuy nhiên, đau đầu do u não thường có cường độ mạnh, xuất hiện với tần suất dày đặc, ngày càng nghiêm trọng và không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Đặc biệt, tình trạng này thường xảy ra vào rạng sáng (khoảng 4 – 5 giờ) hoặc giữa đêm, do áp lực nội sọ tăng cao, khiến người bệnh nhanh chóng suy kiệt sức khỏe.
Buồn nôn và nôn ói
Ở giai đoạn đầu của u não, người bệnh thường bị đau đầu kèm theo buồn nôn và nôn ói. Tuy nhiên, triệu chứng này không giống với các vấn đề tiêu hóa thông thường. Nguyên nhân là do khối u trong não làm gia tăng áp lực nội sọ, tạo cảm giác buồn nôn mà không liên quan đến thức ăn hay hệ tiêu hóa. Đặc biệt, sau khi nôn, cơn đau đầu do u não có thể thuyên giảm đáng kể.
Các vấn đề về thị lực
U não có thể ảnh hưởng đến thị giác do sự chèn ép lên các dây thần kinh thị giác hoặc làm tăng áp lực nội sọ. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:
Phù gai thị: Khi áp lực nội sọ tăng, người bệnh có thể bị phù gai thị, thường xuất hiện khoảng hai tuần sau các triệu chứng khác. Ban đầu, tình trạng này gây mờ mắt thoáng qua nhưng không làm giảm thị lực. Bác sĩ có thể chẩn đoán bằng cách sử dụng đèn soi đáy mắt.
Bán manh: Nếu khối u chèn ép dải thị giác hoặc giao thoa thị giác, người bệnh có thể bị mất một phần thị trường của cả hai mắt, có thể là ½ hoặc ¼, tình trạng này được gọi là bán manh.
Liệt vận nhãn: Khi dây thần kinh vận nhãn bị chèn ép, người bệnh có thể bị nhìn đôi. Cụ thể, nếu liệt dây thần kinh số VI, mắt sẽ bị lác trong; nếu liệt dây thần kinh số III, mắt có thể bị lác ngoài.
Rung giật nhãn cầu: Đây là hiện tượng mắt di chuyển bất thường theo nhịp, gây khó khăn trong việc kiểm soát ánh nhìn, thường gặp ở những người bị u não vùng hố sau.
Căng thẳng kéo dài
Căng thẳng là trạng thái phổ biến trong cuộc sống hằng ngày và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, nếu căng thẳng kéo dài không rõ lý do, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe, bao gồm u não. Căng thẳng liên quan đến u não thường đi kèm với tình trạng mệt mỏi, mất tập trung, dễ cáu gắt và thay đổi thói quen ngủ, chẳng hạn như ngủ nhiều hơn bình thường.
Yếu liệt và tê bì
Người mắc u não có thể thường xuyên cảm thấy tê bì, yếu liệt, hoặc có cảm giác như kiến bò ở tay, chân. Đặc biệt, những trường hợp có hội chứng trên lều tiểu não có thể gặp tình trạng mất cảm giác, yếu liệt nửa người, kèm theo rối loạn ngôn ngữ, suy giảm khả năng tập trung và rối loạn giấc ngủ.
Động kinh
Khối u não có thể chèn ép các tế bào thần kinh, gây ra sự rối loạn trong việc truyền tín hiệu và dẫn đến động kinh. Trong nhiều trường hợp, động kinh có thể là dấu hiệu sớm của u não. Thống kê cho thấy khoảng 50% bệnh nhân u não trải qua ít nhất một cơn động kinh trong quá trình tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây động kinh có liên quan đến u não hay không, người bệnh cần đến bệnh viện để kiểm tra và thăm khám kịp thời.
U não là một bệnh lý nguy hiểm ở bất kỳ giai đoạn nào. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng ở giai đoạn đầu có thể khả quan hơn so với các giai đoạn sau. Đáng tiếc, các triệu chứng ban đầu của u não thường dễ nhầm lẫn với những bệnh lý thông thường, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn và làm giảm hiệu quả điều trị.
Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm u não. Nhận biết kịp thời các dấu hiệu ban đầu giúp người bệnh có phương án điều trị phù hợp, ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Nguyên nhân gây u não
Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân chính xác gây ra u não vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố tiềm ẩn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Những yếu tố này không đồng nghĩa với việc một người chắc chắn bị u não, nhưng chúng có thể làm tăng rủi ro phát triển bệnh.
Tuổi tác
Nguy cơ mắc u não thường tăng theo độ tuổi, đặc biệt là ở những người từ 85 đến 89 tuổi. Tuy nhiên, một số loại u não lại phổ biến hơn ở trẻ em dưới 15 tuổi.
Tiền sử gia đình và di truyền
Mặc dù ung thư di truyền chỉ chiếm khoảng 5–10% tổng số ca ung thư, một số tình trạng di truyền có thể làm tăng nguy cơ phát triển u não như bệnh xơ cứng củ, u sợi thần kinh loại 1 và 2, hội chứng Turner, hội chứng Li-Fraumeni, hội chứng Turcot, hội chứng Gorlin...
Chế độ ăn uống thiếu khoa học
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất N-nitroso trong thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ mắc u não. Đặc biệt, chế độ ăn ít rau xanh, trái cây, vitamin C nhưng chứa nhiều nitrit từ thực phẩm chế biến sẵn như phô mai, cá khô, thịt xông khói, thực phẩm đóng hộp có thể làm tăng nguy cơ u thần kinh đệm.
Thừa cân và béo phì
Béo phì có liên quan đến nguy cơ mắc u màng não. Ước tính khoảng 2% số ca u não được chẩn đoán mỗi năm tại Anh có liên quan đến tình trạng thừa cân. Duy trì cân nặng hợp lý thông qua chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất là điều cần thiết để giảm nguy cơ này.
Không có tiền sử mắc bệnh thủy đậu
Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Cancer Medicine năm 2016, những người chưa từng mắc thủy đậu thời thơ ấu có nguy cơ phát triển u thần kinh đệm cao hơn 21% so với những người từng nhiễm bệnh này.
Phơi nhiễm hóa chất
Một số ngành nghề hoặc môi trường làm việc có nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại có thể làm tăng nguy cơ u não, chẳng hạn như nông dân tiếp xúc nhiều với thuốc trừ sâu, công nhân ngành luyện kim làm việc với kim loại nặng (niken, thủy ngân), nhân viên ngành xây dựng hoặc đóng tàu tiếp xúc với amiăng, người sống gần khu công nghiệp hoặc bãi rác tập trung hít phải Vinyl Clorua, nhân viên trạm xăng tiếp xúc lâu dài với các hợp chất vòng thơm như benzene, ethylbenzene.
Mặc dù chưa có cách phòng tránh tuyệt đối u não, nhưng hiểu rõ các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách điều chỉnh lối sống và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe phù hợp.
![]() |
![]() |
![]() |