![]() |
Những hóa chất tiềm ẩn gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản trong sản phẩm hàng ngày. |
Các hóa chất nguy hiểm phổ biến và tác động đến sức khỏe sinh sản
Nhiều nghiên cứu khoa học đã xác định các nhóm hóa chất phổ biến trong sản phẩm tiêu dùng có thể gây rối loạn nội tiết, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Trẻ em gái và phụ nữ trẻ đặc biệt nhạy cảm do hệ thống nội tiết đang phát triển.
Phthalates (Chất hóa dẻo)
Đặc điểm và Tác động: Phthalates là nhóm chất hóa dẻo được sử dụng rộng rãi để làm mềm và tăng tính linh hoạt của nhựa (ví dụ: PVC), cũng như làm dung môi trong nhiều sản phẩm. Chúng có khả năng bắt chước hormone estrogen và androgen, gây mất cân bằng nội tiết. Phthalates tấn công trực tiếp buồng trứng, làm giảm số lượng nang trứng và cản trở sản xuất estradiol – một hormone thiết yếu cho chức năng sinh sản. Một nghiên cứu công bố trên Tạp chí Environmental Health Perspectives (2016) cho thấy phụ nữ có nồng độ phthalates cao trong cơ thể có nguy cơ vô sinh tăng đến 270% (tham khảo [1]). Một nghiên cứu gần đây hơn (2025) cũng nhấn mạnh vai trò tiềm năng của phthalates trong vô sinh (tham khảo [2]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Phthalates xâm nhập vào cơ thể chủ yếu qua da (thấm qua sản phẩm), qua đường hô hấp (hít phải hơi từ sản phẩm), và hấp thụ qua niêm mạc miệng. Chúng thường có trong nước hoa, sơn móng tay, keo xịt tóc, kem dưỡng da, son môi, dầu gội có mùi hương, đặc biệt là các sản phẩm chỉ ghi chung chung "fragrance" hoặc "parfum/perfume".
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Dựa trên Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành Thông tư 06/2011/TT-BYT, quy định một số phthalates bị cấm hoặc hạn chế trong mỹ phẩm. Đặc biệt, đối với đồ chơi trẻ em, Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6238-6:2015 quy định về an toàn đồ chơi trẻ em liên quan đến một số este phthalate. Các phthalates nguy hiểm như BBP, DBP và DEHP đã bị cấm vĩnh viễn trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Liên minh Châu Âu (EU) & Hoa Kỳ (US): EU đã cấm sử dụng một số phthalates (như DEHP, DBP, BBP, DINP, DIDP, DNOP) trong đồ chơi và các vật phẩm dành cho trẻ em. Tại Mỹ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) cũng có các quy định hạn chế phthalates trong bao bì thực phẩm và một số loại sản phẩm y tế.
PFAS (Hóa chất vĩnh cửu)
Đặc điểm và Tác động: PFAS (Per- and Polyfluoroalkyl Substances) là nhóm hóa chất tổng hợp có khả năng chống thấm nước, dầu và nhiệt. Chúng được gọi là "hóa chất vĩnh cửu" vì khả năng tồn tại rất lâu trong môi trường và cơ thể con người. PFAS can thiệp vào hoạt động của hormone giới tính và tuyến giáp, gây rối loạn chức năng sinh sản. Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có nồng độ PFAS cao có thể giảm 30-40% khả năng thụ thai (tham khảo [3]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: PFAS xâm nhập qua da và đường hô hấp. Chúng thường được tìm thấy trong kem nền, mascara, son môi lâu trôi, các sản phẩm chống nước, chống mồ hôi và kem chống nắng.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định riêng biệt cụ thể về PFAS trong mỹ phẩm hoặc sản phẩm tiêu dùng, chủ yếu tuân thủ các quy định quốc tế chung.
EU & US: EU đang tiến hành các biện pháp cấm toàn diện PFAS trong nhiều loại sản phẩm, bao gồm mỹ phẩm. Tại Mỹ, một số tiểu bang đã ban hành luật cấm PFAS trong bao bì thực phẩm và một số sản phẩm tiêu dùng, trong khi FDA đang tiếp tục nghiên cứu và giám sát.
BPA và các loại Bisphenol khác
Đặc điểm và Tác động: Bisphenol A (BPA) là hóa chất công nghiệp được sử dụng trong sản xuất nhựa polycarbonate và nhựa epoxy. BPA là một chất bắt chước hormone estrogen mạnh mẽ, gây giảm dự trữ buồng trứng và rối loạn quá trình chín của trứng. Một tổng quan báo cáo trên Tạp chí Reproductive Biology and Endocrinology (2020) đã khẳng định BPA là một mối đe dọa mới nổi đối với khả năng sinh sản của phụ nữ (tham khảo [4]). Đáng chú ý, các chất thay thế cho BPA như BPS, BPE, BPF, dù ban đầu được cho là an toàn hơn, nhưng các nghiên cứu gần đây cũng đã chỉ ra mức độ nguy hiểm tương tự (tham khảo [5]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: BPA hấp thụ qua da khi cầm các vật phẩm có tráng BPA và rò rỉ từ bao bì nhựa vào sản phẩm. Nó có thể có trong mỹ phẩm đóng gói trong bao bì nhựa, và đặc biệt phổ biến trong giấy in nhiệt dùng để in hóa đơn, vé máy bay, biên lai ATM. Nghiên cứu cho thấy 98% phơi nhiễm BPA từ giấy là do tiếp xúc với giấy in nhiệt, gây nguy hiểm cho nhân viên thu ngân và những người thường xuyên tiếp xúc với loại hóa đơn này.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định cụ thể về việc hạn chế sử dụng BPA trong giấy in nhiệt, cũng như trong mỹ phẩm. Các quy định chủ yếu tập trung vào BPA trong bao bì thực phẩm.
EU & US: EU đã cấm BPA trong giấy in nhiệt với nồng độ trên 0.02% từ tháng 1 năm 2020. Một số bang của Mỹ cũng đã ban hành lệnh cấm BPA trong giấy in nhiệt và chai đựng trẻ em.
Parabens (Chất bảo quản)
Đặc điểm và Tác động: Parabens là nhóm chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Chúng có khả năng bắt chước estrogen yếu, dẫn đến chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn, giảm dự trữ buồng trứng và kéo dài thời gian thụ thai. Một nghiên cứu trên Tạp chí Environmental Research (2021) đã liên hệ nồng độ parabens trong nước tiểu với nguy cơ lạc nội mạc tử cung (tham khảo [6]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Parabens hấp thụ qua da, đặc biệt từ các sản phẩm lưu lại trên da lâu như kem dưỡng, dầu gội, sữa tắm, kem chống nắng, tẩy trang, khử mùi và kem đánh răng.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế Việt Nam, dựa trên Hiệp định Mỹ phẩm ASEAN, đã cấm một số loại parabens (Isopropylparaben, Isobutylparaben, Phenylparaben, Benzylparaben, Pentylparaben) và quy định giới hạn nồng độ cho các loại parabens khác (tổng nồng độ không quá 0.8% cho các paraben được phép).
EU: EU đã cấm nhiều loại parabens trong mỹ phẩm (tương tự Việt Nam) và quy định giới hạn nghiêm ngặt cho những loại còn lại, dựa trên các nghiên cứu khoa học về tính an toàn.
Formaldehyde và chất giải phóng Formaldehyde
Đặc điểm và Tác động: Formaldehyde là một hóa chất có thể tồn tại tự do hoặc được giải phóng từ các hợp chất bảo quản khác trong mỹ phẩm. Nó gây tổn thương DNA và can thiệp vào hoạt động của hormone, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt và giảm khả năng sinh sản. Một tổng quan nghiên cứu (2011) đã đánh giá độc tính sinh sản và phát triển của formaldehyde (tham khảo [7]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Formaldehyde xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp (hít phải) và hấp thụ qua da. Nó thường có trong dung dịch duỗi tóc, sơn móng tay, gel làm móng và một số loại dầu gội, mỹ phẩm giá rẻ.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế Việt Nam quy định formaldehyde và các chất giải phóng formaldehyde là chất bị hạn chế, với nồng độ tối đa cho phép trong các sản phẩm khác nhau (ví dụ: không quá 0.2% đối với hầu hết các sản phẩm, và không quá 0.05% đối với sản phẩm vệ sinh răng miệng).
EU & US: EU đã cấm formaldehyde tự do trong mỹ phẩm và quy định chặt chẽ về nồng độ tối đa của các chất giải phóng formaldehyde. Tại Mỹ, FDA cho phép sử dụng formaldehyde với nồng độ giới hạn nhất định trong mỹ phẩm nhưng yêu cầu công bố rõ ràng.
Kim loại nặng (Chì, Thủy ngân, Asen, Cadmium)
Đặc điểm và Tác động: Các kim loại nặng như Chì (Pb), Thủy ngân (Hg), Asen (As), Cadmium (Cd) không phải là thành phần chủ đích nhưng có thể là tạp chất trong nguyên liệu mỹ phẩm. Chúng tích tụ trong cơ thể theo thời gian, can thiệp vào quá trình tổng hợp hormone và gây tổn thương trực tiếp đến buồng trứng. Một phân tích năm 2023 đã tìm thấy mối liên hệ giữa phơi nhiễm kim loại nặng và vô sinh ở phụ nữ Mỹ (tham khảo [8]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Kim loại nặng có thể hấp thụ qua vùng da mỏng (môi, mí mắt), đường hô hấp và tiêu hóa. Chúng thường có trong son môi màu đỏ/hồng đậm, phấn mắt, kẻ mắt màu tối, và đặc biệt là các loại kem trắng da không rõ nguồn gốc hoặc sản phẩm "handmade" không qua kiểm định.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Thông tư 06/2011/TT-BYT quy định rõ các kim loại nặng như Chì, Asen, Cadmium, Thủy ngân là những chất bị cấm hoàn toàn trong mỹ phẩm, với giới hạn tạp chất không vượt quá mức cho phép theo các tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, hàm lượng chì không quá 10 ppm (phần triệu).
EU & US: EU và Mỹ đều có các quy định nghiêm ngặt về giới hạn tạp chất kim loại nặng trong mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Triclosan (Chất kháng khuẩn)
Đặc điểm và Tác động: Triclosan là một chất kháng khuẩn và kháng nấm thường được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân. Nó gây rối loạn hoạt động của các thụ thể estrogen và androgen, làm giảm dự trữ buồng trứng và tăng 64% nguy cơ vô sinh, theo một nghiên cứu đoàn hệ năm 2019 (tham khảo [9]).
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Triclosan hấp thụ qua da và niêm mạc miệng. Các sản phẩm có thể chứa triclosan bao gồm xà phòng kháng khuẩn, kem đánh răng, khử mùi, gel rửa tay khô và nước súc miệng.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế Việt Nam quy định triclosan là chất hạn chế với nồng độ tối đa là 0.3% trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem đánh răng, xà phòng, gel tắm, khử mùi.
EU & US: EU đã cấm sử dụng triclosan trong một số loại sản phẩm nhất định và giới hạn nồng độ rất thấp trong các sản phẩm khác. Tại Mỹ, FDA cũng đã cấm triclosan trong xà phòng kháng khuẩn rửa tay và đang xem xét các quy định khác.
Oxybenzone (Benzophenone-3) và Octinoxate (Octyl Methoxycinnamate) - Màng lọc tia UV
Đặc điểm và Tác động: Oxybenzone và Octinoxate là hai trong số các màng lọc tia UV hóa học phổ biến nhất được sử dụng trong kem chống nắng và một số sản phẩm chăm sóc da khác. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra khả năng gây rối loạn nội tiết của chúng, đặc biệt là tác động đến chức năng tuyến giáp và hormone giới tính. Oxybenzone đã được chứng minh là có khả năng hấp thụ qua da và tích lũy trong cơ thể, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Chủ yếu qua da khi sử dụng kem chống nắng và các sản phẩm chứa màng lọc UV.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Thông tư 06/2011/TT-BYT của Bộ Y tế Việt Nam quy định giới hạn nồng độ tối đa của Oxybenzone là 10% và Octinoxate là 10% trong các sản phẩm kem chống nắng và mỹ phẩm.
EU: EU cho phép sử dụng Oxybenzone lên đến 6% và Octinoxate lên đến 10%. Tuy nhiên, các báo cáo khoa học gần đây đã thúc đẩy việc xem xét lại các giới hạn này.
US: FDA đã công nhận Oxybenzone và Octinoxate là các hoạt chất an toàn và hiệu quả ở nồng độ nhất định, nhưng cũng đang tiếp tục nghiên cứu thêm. Một số bang như Hawaii đã cấm bán kem chống nắng chứa Oxybenzone và Octinoxate để bảo vệ rạn san hô, nhưng điều này cũng gián tiếp giảm tiếp xúc với con người.
1,4-Dioxane (Tạp chất)
Đặc điểm và Tác động: 1,4-Dioxane không phải là một thành phần được thêm vào mà là một tạp chất không mong muốn có thể hình thành trong quá trình sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm có chứa các hợp chất ethoxylated (ví dụ: PEG, Polysorbates, Sodium Laureth Sulfate - SLES). Nó được biết đến là một chất có khả năng gây ung thư ở động vật và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người, bao gồm cả các tác động liên quan đến rối loạn nội tiết.
Con đường xâm nhập và Sản phẩm chứa: Chủ yếu hấp thụ qua da và đường hô hấp. Thường có trong dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng ẩm, và các sản phẩm tạo bọt.
Quy định pháp lý:
Việt Nam: Hiện chưa có quy định riêng biệt về giới hạn 1,4-Dioxane trong mỹ phẩm.
EU & US: EU và Mỹ không cấm 1,4-Dioxane hoàn toàn mà quy định về mức độ tạp chất tối đa cho phép. Các công ty được khuyến khích áp dụng các quy trình sản xuất để giảm thiểu sự hình thành của tạp chất này xuống mức thấp nhất có thể.
Đối tượng đặc biệt nhạy cảm: Trẻ em gái và nhân viên ngành làm đẹp
Trẻ em gái là đối tượng đặc biệt nhạy cảm với các hóa chất gây rối loạn nội tiết. Hệ thống nội tiết của các em đang trong giai đoạn phát triển và hoàn thiện, khiến chúng dễ bị ảnh hưởng hơn bởi các chất hóa học từ môi trường và sản phẩm. Việc tiếp xúc sớm với mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chứa phthalates, parabens hay hormone giả mạo, có thể dẫn đến dậy thì sớm, gây ra các hệ lụy về thể chất và tâm lý, cũng như tiềm ẩn các rối loạn sức khỏe sinh sản sau này.
Ngoài ra, những người làm việc trong ngành chăm sóc sắc đẹp, thường xuyên tiếp xúc với một lượng lớn mỹ phẩm và các hóa chất làm tóc, làm móng, cũng đối mặt với nguy cơ phơi nhiễm hóa chất cao hơn đáng kể. Việc tiếp xúc thường xuyên và tích lũy có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghề nghiệp, bao gồm cả các rối loạn về sức khỏe sinh sản. Dù ở Việt Nam chưa có nghiên cứu chuyên sâu về đối tượng này, các nghiên cứu quốc tế về phơi nhiễm nghề nghiệp đã cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc tiếp xúc hóa chất và các vấn đề sức khỏe sinh sản ở nhóm đối tượng này.
Khuyến nghị để bảo vệ sức khỏe sinh sản
Để giảm thiểu tác hại từ các hóa chất độc hại, người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp phòng ngừa chủ động:
Đọc kỹ nhãn mác: Luôn đọc kỹ bảng thành phần (ingredients list) trên sản phẩm. Tìm kiếm các sản phẩm có ghi nhãn "paraben-free", "phthalate-free", "BPA-free", "fragrance-free" hoặc "unscented". Lưu ý rằng "fragrance" hoặc "parfum" có thể chứa hàng chục hóa chất khác nhau, bao gồm phthalates.
Hạn chế số lượng và tần suất sử dụng: Giảm thiểu số lượng mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân sử dụng hàng ngày. Nguyên tắc "càng ít càng tốt" có thể giúp giảm tổng lượng hóa chất hấp thụ vào cơ thể.
Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, hữu cơ có chứng nhận: Lựa chọn các sản phẩm được chứng nhận hữu cơ hoặc có thành phần rõ ràng, minh bạch, được kiểm định bởi các tổ chức uy tín.
Cẩn trọng với bao bì: Tránh các sản phẩm đóng gói trong nhựa số 3 (PVC) hoặc số 7 (polycarbonate, thường chứa BPA). Ưu tiên các sản phẩm đóng gói bằng thủy tinh, kim loại hoặc nhựa số 1 (PET) và số 2 (HDPE).
Hạn chế tiếp xúc với giấy in nhiệt: Cố gắng hạn chế cầm hóa đơn in nhiệt, vé xe, biên lai ATM. Nếu phải tiếp xúc, hãy rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng ngay sau đó.
Đối với trẻ em gái: Tránh hoàn toàn việc cho trẻ sử dụng mỹ phẩm khi còn nhỏ. Ưu tiên các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành riêng cho trẻ em, có thành phần đơn giản, an toàn và được kiểm định chặt chẽ.
Nâng cao kiến thức: Tìm hiểu thêm về các hóa chất độc hại và cách chúng ảnh hưởng đến sức khỏe thông qua các nguồn thông tin khoa học chính thống và các tổ chức y tế đáng tin cậy.
Kết luận
Sức khỏe sinh sản là tài sản quý giá cần được bảo vệ. Mặc dù các hóa chất độc hại tồn tại trong nhiều sản phẩm hàng ngày, nhưng bằng cách trở thành người tiêu dùng thông thái, nâng cao nhận thức và thực hiện các lựa chọn an toàn hơn, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ phơi nhiễm. Hơn nữa, việc này cũng thúc đẩy các nhà sản xuất có trách nhiệm hơn trong việc nghiên cứu và sử dụng các thành phần an toàn, góp phần xây dựng một môi trường sống và tiêu dùng lành mạnh hơn cho tất cả mọi người.
Việc tăng cường giám sát và ban hành các quy định pháp lý chặt chẽ hơn từ phía các cơ quan chức năng, tương tự như các tiêu chuẩn nghiêm ngặt ở EU và Mỹ, cũng là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cộng đồng về lâu dài.
PGS.TS. Trần Quốc Toàn
(Trung tâm phát triển sản phẩm thiên nhiên và công nghệ - thiết bị,
Viện Hóa học – Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam)
Tài liệu tham khảo Messerlian, C., et al. (2016). Urinary Phthalate Metabolite Concentrations and Reproductive Outcomes among Women Undergoing in Vitro Fertilization: Results from the EARTH Study. Environmental Health Perspectives, 124(12), 1721–1728. https://doi.org/10.1289/ehp.1509760 Zoubi, M. R., et al. (2025). Screening for phthalates biomarkers and its potential role in infertility outcomes in Jordan. Journal of Exposure Science & Environmental Epidemiology. https://doi.org/10.1038/s41370-022-00517-7 Zeng, H., et al. (2023). Associations between lifestyle factors and levels of per- and polyfluoroalkyl substances (PFASs), phthalates and parabens in follicular fluid in women undergoing fertility treatment. Journal of Exposure Science & Environmental Epidemiology. https://doi.org/10.1038/s41370-023-00579-1 Zhou, W., et al. (2020). Bisphenol A: an emerging threat to female fertility. Reproductive Biology and Endocrinology, 18(1), 8. https://doi.org/10.1186/s12958-019-0558-8 Fisher, R. N., et al. (2018). Physiologically Based Pharmacokinetic (PBPK) Modeling of the Bisphenols BPA, BPS, BPF, and BPAF with New Experimental Metabolic Parameters: Comparing the Pharmacokinetic Behavior of BPA with Its Substitutes. Environmental Health Perspectives, 126(7), 077002. https://doi.org/10.1289/EHP2739 Kim, J., et al. (2021). Cosmetic and personal care product use, urinary levels of parabens and benzophenones, and risk of endometriosis: results from the EndEA study. Environmental Research, 192, 110342. https://doi.org/10.1016/j.envres.2020.110342 Golden, R., & Galli, C. L. (2011). Reproductive and developmental toxicity of formaldehyde: A systematic review. Mutation Research/Reviews in Mutation Research, 728(1-2), 16–29. https://doi.org/10.1016/j.mrrev.2011.07.003 Yang, B., et al. (2023). Association between heavy metals exposure and infertility among American women aged 20–44 years: A cross-sectional analysis from 2013 to 2018 NHANES data. Frontiers in Public Health, 11, 1122183. https://doi.org/10.3389/fpubh.2023.1122183 Braun, J. M., et al. (2019). Triclosan and Female Reproductive Health - A Preconceptional Cohort Study. Epidemiology, 30(2), 263–270. https://doi.org/10.1097/EDE.0000000000001011 Lu, Y., et al. (2020). Exposure of U.S. population to endocrine disruptive chemicals (Parabens, Benzophenone-3, Bisphenol-A and Triclosan) and their associations with female infertility. Environmental Pollution, 263, 114763. https://doi.org/10.1016/j.envpol.2020.114763 |