Mè đen (còn gọi là vừng đen) từ lâu đã hiện diện trong nhiều món ăn truyền thống Việt Nam. Không chỉ là nguyên liệu quen thuộc trong bếp, loại hạt nhỏ bé này còn được y học cổ truyền xem là vị thuốc quý, có tác dụng bổ huyết, cường kiện gân cốt, tăng cường thị lực và cải thiện trí tuệ.
![]() |
Mè đen (còn gọi là vừng đen) từ lâu đã hiện diện trong nhiều món ăn truyền thống Việt Nam. |
Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, mè đen cũng có thể trở thành “con dao hai lưỡi” với nhiều nguy cơ sức khỏe.
Trong 100g mè đen chứa khoảng 9g chất béo (gồm 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa và 39% chất béo không bão hòa đơn), 3g đạm, 4g carbohydrate, 2g chất xơ và khoảng 100 kcal. Ngoài ra, mè đen còn cung cấp nhiều khoáng chất thiết yếu như canxi (18% nhu cầu khuyến nghị hằng ngày), magie (16%), phốt pho (11%), đồng (83%), mangan (22%), sắt (15%) và kẽm (9%).
Nhờ thành phần dinh dưỡng dồi dào, mè đen có khả năng giúp giảm cholesterol tự nhiên, hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch, tiểu đường, chống oxy hóa và góp phần ngăn ngừa ung thư.
Tác hại tiềm ẩn khi dùng sai cách
Dù tốt cho sức khỏe, mè đen có thể gây ra nhiều vấn đề nếu tiêu thụ quá mức hoặc không đúng đối tượng:
Rối loạn tiêu hóa: Tính nhuận tràng cao khiến ăn nhiều mè đen dễ gây phân lỏng, tiêu chảy.
Gây rụng tóc: Dùng quá liều có thể làm rối loạn nội tiết, khiến tóc khô xơ, da đầu nhờn và rụng tóc.
Phản ứng dị ứng: Bao gồm nổi mẩn, phát ban, ngứa, thậm chí đau đầu, mệt mỏi.
Giảm hấp thụ dưỡng chất: Do chứa axit phytic (5,36%), mè đen có thể cản trở cơ thể hấp thu canxi, kẽm, sắt, magie…
![]() |
Mè đen có thể cản trở cơ thể hấp thu canxi, kẽm, sắt, magie… |
Tăng cân: Mỗi 100g mè đen chứa khoảng 590 calo – cao gấp đôi lượng calo trong cùng trọng lượng cơm trắng.
Đau dạ dày: Người có hệ tiêu hóa yếu, hay tiêu chảy không nên dùng.
Hạ huyết áp: Hàm lượng magie cao trong mè đen có thể khiến huyết áp giảm mạnh, gây chóng mặt, mệt mỏi.
Sử dụng mè đen bao nhiêu là đủ?
Để tận dụng lợi ích sức khỏe từ mè đen mà không gặp tác dụng phụ, người dùng nên sử dụng với liều lượng hợp lý: khoảng 1–2 muỗng cà phê mỗi ngày đối với mè rang nguyên hạt; 2–3 muỗng cà phê mỗi lần, dùng 1–2 lần mỗi ngày đối với dầu mè; và ½–¼ muỗng cà phê mỗi lần, dùng 1–2 lần mỗi ngày đối với mè đen xay thành bột.
Ai nên tránh mè đen?
Những đối tượng nên thận trọng hoặc hạn chế sử dụng mè đen bao gồm: người có vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng với hạt mè; người mắc các bệnh lý như sỏi thận, bệnh gan, gút; người đang sử dụng thuốc điều trị huyết áp, tiểu đường hoặc tamoxifen; và người có huyết áp thấp, do mè đen có thể làm huyết áp giảm thêm, gây mệt mỏi, chóng mặt.
Mè đen nên được bảo quản trong hộp kín, đặt ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng để không bị ôi dầu hay mất chất.
![]() |
![]() |
![]() |