![]() |
Kể từ ngày 1/9/2025, khi quyết định từ Manila chính thức có hiệu lực, một không khí ảm đạm đã nhanh chóng bao trùm lên vựa lúa lớn nhất cả nước. |
Kể từ ngày 1/9/2025, khi quyết định từ Manila chính thức có hiệu lực, một không khí ảm đạm đã nhanh chóng bao trùm lên vựa lúa lớn nhất cả nước. Philippines không chỉ là một khách hàng, mà là đối tác chiến lược, bạn hàng lớn nhất đã tiêu thụ tới 2,6 triệu tấn gạo Việt chỉ trong 8 tháng đầu năm. Vì vậy, sự vắng mặt đột ngột của họ đã ngay lập tức kéo phanh toàn bộ hoạt động thu mua, tạo ra một hiệu ứng domino lan từ các doanh nghiệp xuất khẩu lớn đến từng thương lái nhỏ và cuối cùng là người nông dân.
Thách thức càng nhân lên khi gạo Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh về giá trên trường quốc tế. Mức giá chào bán 399 USD/tấn cho loại gạo 5% tấm hiện cao hơn đáng kể so với các đối thủ truyền kiếp là Thái Lan và Ấn Độ. Trong bối cảnh một thị trường lớn tạm đóng cửa và người mua có nhiều lựa chọn rẻ hơn, bài toán đầu ra cho hạt gạo Việt trở nên nan giải hơn bao giờ hết. Tình hình đòi hỏi những phản ứng chính sách tức thời và một tầm nhìn chiến lược dài hạn để vượt qua cơn sóng gió này.
Thị trường nội địa "đóng băng"
Tác động của cú sốc từ thị trường Philippines được cảm nhận rõ nét nhất và nhanh nhất tại Đồng bằng sông Cửu Long, nơi hàng triệu nông dân đang vào vụ thu hoạch lúa Hè Thu. Không khí giao dịch vốn sôi động bỗng chốc nguội lạnh, thay vào đó là tâm lý nghe ngóng, chờ đợi bao trùm.
Câu chuyện của bà Hằng, một thương lái kỳ cựu tại tỉnh An Giang (sáp nhập từ An Giang và Kiên Giang), đã phác họa nên bức tranh toàn cảnh. "Trước đây mỗi ngày có thể mua cả trăm tấn, nhưng cả tuần nay chỉ dám mua lẻ vài tấn gạo để bán nội địa, đơn hàng xuất khẩu thì phải chờ," bà Hằng chia sẻ. Nỗi lo về vốn liếng có hạn và đầu ra bấp bênh đã khiến những người như bà không dám mạo hiểm. Họ, vốn là cầu nối huyết mạch tiêu thụ lúa cho nông dân, nay buộc phải thu hẹp hoạt động, khiến chuỗi cung ứng bị tắc nghẽn ngay từ khâu đầu tiên.
Sự dè dặt này không chỉ xuất hiện ở các thương lái nhỏ lẻ. Ngay cả các doanh nghiệp xuất khẩu lớn, những đơn vị có đủ tiềm lực tài chính và hệ thống kho bãi, cũng tỏ ra vô cùng thận trọng. Ông Nguyễn Chí Thành, Giám đốc ngành hàng lúa gạo của Angimex, cho biết: "Giá thu mua hiện vẫn thấp nhưng chúng tôi không dám gom nhiều để dự trữ. Công ty chỉ mua vừa đủ phục vụ nhu cầu kinh doanh trước mắt." Lập trường này cho thấy rủi ro thị trường hiện lớn đến mức ngay cả những "tay chơi" lớn cũng không dám đặt cược, đẩy toàn bộ gánh nặng về phía người nông dân.
Hệ quả trực tiếp là giá lúa gạo liên tục đi xuống. Ghi nhận tại thị trường ngày 8/9, giá các loại gạo nguyên liệu và thành phẩm tiếp tục đi ngang ở mức thấp. Gạo IR 50404 chỉ còn 8.500-8.600 đồng/kg, OM 5451 dao động 7.700-7.900 đồng/kg, còn OM 18 quanh mức 9.600-9.700 đồng. Trong khi đó, giá gạo bán lẻ tại các chợ như gạo thơm Thái hạt dài, Hương Lài hay Đài Loan vẫn giữ giá 20.000-22.000 đồng/kg, cho thấy sức ép đang dồn nén chủ yếu ở khâu sản xuất.
Tại tỉnh Vĩnh Long (sáp nhập từ Bến Tre, Vĩnh Long và Trà Vinh), nơi có các doanh nghiệp xuất khẩu lớn sang Philippines như Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Phước Thành IV và Công ty Lương thực Trà Vinh, tình hình cũng vô cùng khó khăn. Các hợp đồng bị đình trệ dẫn đến tình trạng tồn kho gia tăng, gây ứ đọng vốn và phát sinh chi phí bảo quản, tạo áp lực lớn lên hoạt động của doanh nghiệp.
Giải pháp ứng phó và tầm nhìn chiến lược dài hạn
![]() |
Việc nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu quốc gia là con đường tất yếu để đưa lúa gạo Việt Nam vươn xa. |
Trước tình hình cấp bách, các cơ quan quản lý nhà nước từ trung ương đến địa phương đã nhanh chóng vào cuộc với những giải pháp cả trước mắt và lâu dài.
Ở cấp địa phương, tỉnh Vĩnh Long đã có những hành động quyết liệt. Ngày 7/9, Sở Công thương tỉnh đã phát công văn khẩn đến tất cả doanh nghiệp trên địa bàn, yêu cầu "thận trọng, không nóng vội trước tình hình mới". Quan trọng hơn, Sở kêu gọi các đơn vị tích cực thu mua, tạm trữ lúa cho nông dân nhằm ổn định đầu ra. Đây là một giải pháp tình thế quan trọng nhằm "giải cứu" lượng lúa đang ùn ứ, tránh một cuộc khủng hoảng giá trên diện rộng. Sở cũng cam kết sẽ bám sát diễn biến, hỗ trợ thủ tục và kết nối thị trường, giúp doanh nghiệp hạn chế thiệt hại.
Ở cấp trung ương, Bộ Công Thương đã thể hiện vai trò điều phối vĩ mô. Ngay từ ngày 1/9, Bộ đã phát công văn cảnh báo các doanh nghiệp cần theo dõi sát tình hình, nhấn mạnh nguy cơ của việc "bỏ trứng vào một giỏ". Văn bản của Bộ chỉ rõ chiến lược dài hạn: phải chủ động mở rộng sang các thị trường khác như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, châu Phi và Trung Đông. Thực tế, số liệu thống kê 8 tháng đầu năm đã gióng lên hồi chuông cảnh báo từ trước. Việt Nam xuất khẩu 6,3 triệu tấn gạo, đạt 3,17 tỷ USD. Dù sản lượng tăng nhẹ nhưng giá trị lại giảm gần 18% do giá bình quân sụt giảm. Điều này cho thấy sự phụ thuộc vào các hợp đồng giá rẻ và sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.
Các chuyên gia lúa gạo cho rằng, dù mức giá cao hơn Thái Lan và Ấn Độ khiến gạo Việt giảm lợi thế cạnh tranh, nhưng điều đó chưa đồng nghĩa với việc đánh mất thị phần. Khách hàng lớn vẫn duy trì đơn hàng nhờ uy tín về chất lượng và khả năng giao hàng đều đặn. "Cơ hội có thể mở ra ở châu Phi, Trung Đông khi nguồn cung từ Thái Lan và Ấn Độ gặp khó bởi thời tiết và chính sách", một chuyên gia ngành hàng nhận định.
Để biến cơ hội thành hiện thực, việc nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu quốc gia là con đường tất yếu. Bộ Công Thương nhấn mạnh yêu cầu phải tăng cường hợp đồng dài hạn, đẩy mạnh xuất khẩu chính ngạch, nâng cao chất lượng và truy xuất nguồn gốc để đáp ứng yêu cầu từ các thị trường khó tính.
Bất chấp cú sốc trước mắt, ngành gạo Việt vẫn được kỳ vọng xuất khẩu hơn 8 triệu tấn trong năm 2025, giữ vững vị trí số hai thế giới. Các doanh nghiệp và người nông dân đều hy vọng giá sẽ phục hồi vào cuối năm, khi nhu cầu toàn cầu tăng trở lại và đặc biệt là khi Philippines nối lại nhập khẩu. Tuy nhiên, sự việc lần này là một bài học đắt giá, cho thấy ngành lúa gạo Việt Nam không thể mãi đi trên con đường cũ mà cần một cuộc tái cơ cấu mạnh mẽ hơn để phát triển bền vững và khẳng định vị thế trên bản đồ lương thực toàn cầu.