Nguy cơ từ chính sách thương mại mới
![]() |
Doanh nghiệp chế biến gỗ tại Việt Nam đứng trước áp lực từ các biện pháp thuế đối ứng và chống bán phá giá của Hoa Kỳ. |
Tại Tọa đàm Thương mại gỗ và sản phẩm gỗ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ ngày 24/6, các đại diện từ Hiệp hội Sản phẩm gỗ Quốc tế Hoa Kỳ (IWPA) cảnh báo, một số sản phẩm gỗ, ván ép Việt Nam đang bị điều tra và có khả năng phải chịu cùng lúc cả thuế đối ứng và thuế chống bán phá giá.
Theo IWPA, ba nhóm biện pháp có thể được Hoa Kỳ áp dụng với gỗ và sản phẩm gỗ Việt Nam gồm: thuế quan đối ứng, điều tra an ninh quốc gia theo Mục 232, và thuế chống bán phá giá - chống trợ cấp (AD/CVD). Trong đó, mức thuế đối ứng công bố ngày 2/4 áp dụng phổ quát ở mức 10%, kèm mức bổ sung riêng theo từng quốc gia. Với Việt Nam, mức thuế bổ sung là 46%, song hiện đang tạm hoãn đến ngày 9/7 để chờ kết quả kháng cáo.
Biện pháp này được áp dụng dựa trên Đạo luật Quyền hạn Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA), hiện đang bị đình chỉ thi hành do phán quyết của Tòa án Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vụ việc đang được kháng cáo lên Tòa Phúc thẩm Liên bang, và thậm chí có thể đưa lên Tòa án Tối cao. Trong trường hợp Tòa án không chấp thuận việc sử dụng IEEPA, chính quyền Mỹ có thể viện dẫn Mục 122 – cho phép Tổng thống áp dụng mức thuế tối đa 15% trong vòng 150 ngày và gia hạn nếu có sự chấp thuận của Quốc hội.
Riêng với Mục 232 – điều tra liên quan đến an ninh quốc gia theo Đạo luật Mở rộng Thương mại năm 1962 – các mặt hàng thuộc diện này như tủ gỗ, đồ nội thất không chịu ảnh hưởng của chính sách thuế bổ sung. Tuy nhiên, danh mục sản phẩm bị xem xét hiện rất rộng và quyết định cuối cùng vẫn chưa được đưa ra.
Bà Ashley Amidon, Giám đốc điều hành IWPA, lưu ý: “Điều các cơ quan Hoa Kỳ thực sự quan tâm không phải là chứng chỉ gỗ, mà là nguồn gốc thực sự của nguyên liệu – liệu có đến từ ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ hay không. Tính minh bạch là yếu tố bắt buộc.”
Trên thực tế, thị trường Hoa Kỳ hiện đang là thị trường lớn nhất của ngành gỗ Việt Nam. Theo Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFOREST), năm 2024, kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ sang Hoa Kỳ đạt 9 tỷ USD, tăng 24% so với năm 2023 và chiếm 55% tổng lượng xuất khẩu ngành gỗ. Các mặt hàng chính gồm đồ nội thất gỗ, ván gỗ, cửa gỗ và sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Ở chiều ngược lại, năm 2024 Việt Nam cũng nhập khẩu từ Hoa Kỳ lượng gỗ trị giá 316,36 triệu USD, tăng 32,9% so với năm 2023, chiếm 11,2% tổng kim ngạch nhập khẩu ngành gỗ. Gỗ xẻ, gỗ tròn và veneer là ba mặt hàng nhập khẩu chủ lực.
Minh bạch và chủ động là chìa khóa
![]() |
Việc minh bạch nguồn gốc nguyên liệu và tăng nhập khẩu gỗ hợp pháp từ Hoa Kỳ được xem là giải pháp giúp ngành gỗ Việt Nam giảm rủi ro thuế quan. |
Đại diện IWPA khẳng định, trong bối cảnh thương mại toàn cầu có nhiều biến động, Việt Nam cần có chiến lược ứng phó chủ động hơn thay vì bị động tiếp nhận thông tin. Một trong những khuyến nghị then chốt là các doanh nghiệp nên theo sát Đơn đăng ký mức thuế riêng biệt (SRA) do Bộ Thương mại Hoa Kỳ phát hành, dự kiến cuối tháng 7 hoặc đầu tháng 8. Đây là cơ hội để doanh nghiệp chứng minh tính hợp pháp và độc lập trong hoạt động xuất khẩu.
Ông Tô Xuân Phúc, Giám đốc điều hành Chương trình Chính sách thương mại tài chính lâm nghiệp – Tổ chức Forest Trends, cho rằng cần điều chỉnh nhận thức về ngành gỗ Việt Nam. “Có quan niệm sai lầm rằng Việt Nam nhập khẩu gỗ rủi ro để xuất khẩu. Thực tế, phần lớn gỗ nhập khẩu phục vụ nhu cầu trong nước. Khối lượng nhập khẩu cũng đã giảm mạnh trong những năm gần đây.”
Ông nhấn mạnh, Việt Nam đã cấm khai thác rừng tự nhiên từ năm 2014. Gỗ tự nhiên trong nước không được dùng cho xuất khẩu; phần lớn sản phẩm xuất khẩu làm từ gỗ rừng trồng, gỗ cao su hoặc nguyên liệu nhập khẩu từ những khu vực địa lý tích cực.
Theo ông Ngô Sỹ Hoài, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VIFOREST, ngành gỗ Việt Nam đã có bước chuyển mạnh sang phát triển rừng trồng bền vững, công nghiệp chế biến có trách nhiệm. Hiện Việt Nam có khoảng 3 triệu ha rừng trồng, 1 triệu ha cao su, diện tích rừng đạt chứng chỉ FSC, PEFC-VFCS đang ngày càng mở rộng.
Ông Hoài cho biết, các quy định như Đạo luật Lacey, chứng nhận xuất khẩu, và tự chứng nhận xuất xứ đều được doanh nghiệp Việt Nam thực hiện nghiêm túc. Sự tuân thủ này là nền tảng để xây dựng niềm tin với phía Hoa Kỳ. Tuy nhiên, các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành cần chủ động hơn trong cung cấp thông tin, tăng cường tiếp cận đối tác, hiệp hội quốc tế và tổ chức môi trường để giải thích rõ về ngành gỗ Việt Nam.
Ông Joe O’Donnell, Giám đốc phụ trách Chính phủ và Quan hệ công chúng của IWPA, nhấn mạnh: nếu doanh nghiệp Việt Nam có thể nhập khẩu gỗ cứng từ Hoa Kỳ, điều này sẽ giúp tăng tính minh bạch và hợp pháp trong hồ sơ xuất xứ – một yếu tố có thể giúp giảm thiểu rủi ro về thuế. Ông cũng cho rằng việc cung cấp thông tin trực tiếp cho người tiêu dùng Mỹ sẽ góp phần gia tăng sự tin tưởng và bảo vệ thị phần xuất khẩu.
Cả ông Joe và bà Ashley đều đồng thuận rằng, mức thuế 46% đang được xem xét là rất cao, tác động không chỉ đến Việt Nam mà cả chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh ấy, sự đoàn kết, chia sẻ thông tin và hành động kịp thời giữa các doanh nghiệp cùng ngành là rất cần thiết để vượt qua các rào cản thương mại đang ngày càng gia tăng.