Nuôi loài cá đặc sản thích đằm mình trong nước lạnh, chủ trang trại thu nhập tiền tỷ Nuôi cá đặc sản “to như cột nhà”, nông dân vùng cao thu tiền tỷ mỗi năm |
![]() |
Người nuôi cá tầm đang phải bán ra những lứa cá tâm huyết với giá chỉ 120.000 - 130.000 đồng/kg, một mức giá mà theo họ là "không có lãi". |
Trong các trang trại nuôi cá nước lạnh ở Sa Pa (Lào Cai) hay Sin Suối Hồ (Lai Châu), không khí nặng trĩu bao trùm. Những người nông dân như ông Nguyễn Hữu Thế, ông Nguyễn Đình Thăng đang phải bán ra những lứa cá tâm huyết với giá chỉ 120.000 - 130.000 đồng/kg, một mức giá mà theo họ là "không có lãi". Gánh nặng chi phí sau 2.5 - 3 năm ròng rã chăm sóc, từ con giống, thức ăn đến vận hành, đang đè nặng lên vai họ. Nỗi lo ấy không phải vô cớ, bởi ngoài thị trường, một đối thủ mạnh mẽ đang định đoạt lại cuộc chơi.
Đó là cá tầm Trung Quốc, được nhập khẩu hợp pháp qua các cửa khẩu, với giá bán buôn chỉ dao động quanh mốc 100.000 đồng/kg. Sự chênh lệch tưởng chừng không lớn này lại là một vực sâu ngăn cách, quyết định sự sống còn của cả một ngành kinh tế địa phương. Câu chuyện không đơn giản là một cuộc cạnh tranh sòng phẳng về giá, mà là một bài toán hóc búa về chính sách, năng lực sản xuất và tầm nhìn chiến lược cho một sản phẩm thế mạnh của Việt Nam.
"Cú đấm kép" từ thị trường: Khi giá rẻ và chính sách tạo ra thế khó
Cú sốc lớn nhất đối với người nuôi cá tầm trong nước chính là việc đối thủ cạnh tranh không phải là hàng lậu, hàng trôi nổi, mà là sản phẩm được nhập khẩu hoàn toàn hợp pháp. Theo thông tin từ Chi cục Trồng trọt, bảo vệ thực vật và chăn nuôi, thú y, thủy sản (Sở Nông nghiệp và Môi trường Lào Cai), từ đầu năm đến nay, đã có 4 giấy phép được cấp cho doanh nghiệp nhập khẩu 560 tấn cá tầm, thời hạn kéo dài đến hết năm 2026. Chỉ trong vòng chưa đầy một tháng (từ 19/7 - 15/8/2025), Đội Hải quan Cửa khẩu Lào Cai đã giải quyết thủ tục cho 8 lô hàng với tổng khối lượng 78 tấn.
Các con số này cho thấy một áp lực nguồn cung khổng lồ đang và sẽ tiếp tục đè nặng lên thị trường. Yếu tố chí mạng thứ hai, được ông Vũ Duy Hưng - Đội trưởng Hải quan Cửa khẩu Lào Cai - khẳng định, đó là cá tầm nhập khẩu là mặt hàng được miễn thuế. "Cú đấm kép" này – nguồn cung dồi dào và lợi thế tuyệt đối về giá do chính sách thuế – đã đẩy cá tầm Việt vào một thế trận phòng ngự bị động. Người nông dân không thể hạ giá sâu hơn vì chi phí sản xuất quá cao, trong khi đó, cá tầm Trung Quốc không chỉ rẻ mà theo một số người nuôi, còn có thời gian sinh trưởng ngắn hơn và mẫu mã đẹp hơn.
Trong quá khứ, khi giá cá tầm xuất bán dao động từ 170.000 - 240.000 đồng/kg, người nông dân có thể sống khỏe và tái đầu tư. Nhưng với mức giá hiện tại, bài toán kinh tế trở nên vô cùng nan giải. Thị trường đang vận hành theo quy luật nghiệt ngã của giá cả, và cá tầm Việt Nam, với chi phí sản xuất cao, đang dần mất đi khả năng cạnh tranh ngay trên mảnh đất của mình.
Lời giải từ nội tại: Từ sản xuất manh mún đến chuỗi giá trị bền vững
![]() |
Một cơ sở nuôi cá tầm trên núi. |
Nếu chỉ đổ lỗi cho thị trường và chính sách, chúng ta sẽ không bao giờ tìm ra lối thoát bền vững. Nhìn thẳng vào thực tế, ông Đỗ Thành Giang, Phó Chi cục trưởng Chi cục Trồng trọt, bảo vệ thực vật và chăn nuôi, thú y, thủy sản Lào Cai, đã chỉ ra những điểm yếu cốt lõi của ngành cá tầm địa phương: “Các đơn vị nuôi ở Lào Cai chưa chủ động được giống, thức ăn chăn nuôi, công nghệ nuôi lạc hậu khiến giá thành nuôi khá tốn kém”.
Đây chính là gốc rễ của vấn đề. Sự phụ thuộc vào nguồn giống nhập khẩu, chi phí thức ăn chiếm tỉ trọng lớn và quy trình nuôi chưa được tối ưu hóa đã đẩy giá thành sản phẩm lên cao, tự làm suy yếu sức cạnh tranh của chính mình. Mỗi hộ nông dân đang là một mắt xích đơn lẻ, tự bơi trong một thị trường đầy biến động.
Lời giải cho bài toán này phải là một chiến lược tổng thể, một sự chuyển mình từ sản xuất manh mún sang việc kiến tạo một "hệ sinh thái" ngành hàng hoàn chỉnh. Hệ sinh thái này phải được xây dựng dựa trên sự liên kết chặt chẽ, nơi mỗi thành phần đều đóng một vai trò không thể thiếu. May mắn thay, đây cũng chính là định hướng mà các cơ quan chức năng tại Lào Cai đang hướng tới. Kế hoạch kiểm tra các đơn vị nhập khẩu và sản xuất để đề xuất chính sách hỗ trợ, đề xuất quản lý số lượng nhập khẩu để lành mạnh hóa thị trường, và đặc biệt là "xây dựng thương hiệu cá tầm và tổ chức chuỗi cung ứng ra thị trường" là những bước đi đầu tiên vô cùng quan trọng.
Để hiện thực hóa hệ sinh thái này, cần một chiến lược đồng bộ:
Về sản xuất, cần có sự đầu tư nghiên cứu để tự chủ con giống chất lượng cao, tối ưu hóa công thức thức ăn chăn nuôi để giảm chi phí, và chuyển giao công nghệ nuôi tiên tiến để nâng cao năng suất.
Về chuỗi cung ứng, phải hình thành các hợp tác xã, các doanh nghiệp đầu tàu đứng ra liên kết với nông dân, đảm bảo đầu ra ổn định, tránh tình trạng bị thương lái ép giá. Chuỗi cung ứng này không chỉ dừng ở việc bán cá tươi, mà cần hướng tới chế biến sâu để gia tăng giá trị.
Về thương hiệu, đây là vũ khí tối thượng để thoát khỏi cái bẫy giá rẻ. Cần xây dựng một thương hiệu chung cho cá tầm Việt Nam (hoặc các chỉ dẫn địa lý như "Cá tầm Sa Pa") gắn liền với câu chuyện về chất lượng, về nguồn nước trong lành, về quy trình nuôi an toàn. Một khi có thương hiệu, sản phẩm sẽ có tiếng nói riêng, có chỗ đứng vững chắc trong tâm trí người tiêu dùng và đủ sức cạnh tranh sòng phẳng với bất kỳ sản phẩm nhập khẩu nào.
Cuộc chiến của cá tầm Việt Nam không phải là cuộc chiến về giá, mà là cuộc chiến về chiến lược và giá trị. Thách thức từ hàng nhập khẩu miễn thuế chính là một phép thử, một động lực để ngành cá nước lạnh Việt Nam nhìn lại mình và quyết tâm xây dựng một nền tảng vững chắc hơn cho tương lai. Đã đến lúc biến những con cá tầm thành một thương hiệu nông sản quốc gia đầy tự hào.
![]() |
![]() |