Xuất khẩu sụt giảm và nỗi lo dư cung bủa vây thị trường thép
![]() |
| Dây chuyền sản xuất thép vận hành liên tục trong bối cảnh dư cung và xuất khẩu thép giảm sâu, tạo áp lực lên thị trường trong nước. |
Theo Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), sản lượng thép thành phẩm toàn quốc trong quý II/2025 đạt 8,318 triệu tấn, tăng 13,4% so với cùng kỳ năm trước. Lượng thép bán ra đạt 8,254 triệu tấn, tăng 8,7%. Tuy nhiên, xuất khẩu lại giảm sâu, chỉ đạt 1,396 triệu tấn, sụt tới 28,9% so với cùng kỳ 2024. Nếu xét tổng thể 6 tháng đầu năm, xu hướng này càng rõ nét: sản lượng đạt 15,825 triệu tấn (tăng 9,7%), tiêu thụ nội địa 15,727 triệu tấn (tăng 10,2%) nhưng lượng xuất khẩu chỉ còn 2,845 triệu tấn, giảm đến 32,5% so với cùng kỳ.
Đằng sau sự sụt giảm xuất khẩu là hàng loạt áp lực đang bủa vây ngành thép Việt Nam. Trên thị trường quốc tế, sự gia tăng bảo hộ thương mại, chính sách thuế quan cực đoan và các rào cản kỹ thuật ngày càng dày đặc. Những yếu tố địa chính trị và bất ổn kinh tế toàn cầu cũng khiến nhu cầu thép suy yếu ở nhiều thị trường xuất khẩu truyền thống. Cùng lúc, thép Trung Quốc tiếp tục là biến số khó đoán: nếu quốc gia này tăng xuất khẩu do dư cung, giá thép quốc tế sẽ giảm mạnh, gây áp lực cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp Việt.
Trong khi đó, thị trường nội địa cũng đứng trước nguy cơ dư thừa công suất. Theo ông Đinh Quốc Thái – Tổng thư ký VSA, công suất thép thô trong nước hiện đã vượt 23 triệu tấn/năm. Dù nhu cầu chưa theo kịp, hàng loạt dự án quy mô lớn như Hòa Phát Dung Quất giai đoạn 2, Thép Long Sơn, Thép Quảng Trị hay Thép Xuân Thiện vẫn tiếp tục được công bố triển khai. Riêng tại Đông Nam Á, nếu các kế hoạch đầu tư hiện tại được thực hiện đúng tiến độ, sẽ có thêm khoảng 104 triệu tấn công suất mới được đưa vào khu vực từ nay đến 2030 – một con số đủ khiến cán cân cung cầu khu vực đảo chiều hoàn toàn.
Không chỉ đối mặt với bài toán sản lượng, các doanh nghiệp thép còn chịu ảnh hưởng từ biến động giá nguyên liệu. Trong tháng 6/2025, giá thép cuộn cán nóng HRC bình quân chỉ còn 494 USD/tấn, giảm 8,3% so với cùng kỳ năm trước và giảm 1,5% so với tháng trước. Giá quặng sắt, than mỡ và thép phế đều trong xu hướng giảm sâu – lần lượt ở mức bình quân 100,7 USD/tấn, 184,6 USD/tấn và 339,6 USD/tấn – tương ứng mức giảm từ 11% đến 33%. Dù điều này giúp hạ giá thành, nhưng cũng phản ánh sức cầu yếu và tâm lý thị trường đang thận trọng.
Cơ hội phục hồi từ đầu tư công và tái cấu trúc chuỗi cung ứng
![]() |
| Thị trường thép nội địa được kỳ vọng phục hồi tích cực nhờ sự tăng trưởng của các hoạt động đầu tư công và tái cấu trúc chuỗi cung ứng. |
Trong bối cảnh xuất khẩu co hẹp và dư cung gia tăng, kỳ vọng của ngành thép nửa cuối năm đang đặt vào hai trụ cột chính: đầu tư công và phục hồi xây dựng dân dụng. Theo Trung tâm Thông tin – Dữ liệu vật liệu xây dựng Việt Nam, việc đẩy mạnh giải ngân các dự án hạ tầng, giao thông cùng với tín hiệu phục hồi từ thị trường bất động sản sẽ là động lực chính kéo theo nhu cầu thép trong nước tăng trở lại. Đây được xem là yếu tố then chốt giúp duy trì nhịp sản xuất ổn định cho nhiều doanh nghiệp trong ngành.
Ngoài ra, điểm sáng của ngành thép còn đến từ nội lực của chính các doanh nghiệp. Việc chủ động tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tối ưu chi phí, điều tiết sản lượng và mở rộng thị trường nội địa đang trở thành chiến lược ứng phó hiệu quả trong ngắn hạn. Một số doanh nghiệp lớn đã bắt đầu chuyển hướng từ xuất khẩu sang phục vụ các dự án trọng điểm trong nước, đặc biệt là công trình hạ tầng liên kết vùng và nhà ở xã hội.
Chính sách thương mại, thuế nhập khẩu và điều hành vĩ mô cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ổn định thị trường thép. Trong trường hợp Chính phủ có biện pháp hỗ trợ hợp lý, như kiểm soát nhập khẩu thép giá rẻ, điều phối cung cầu hợp lý và thúc đẩy đầu tư công đúng tiến độ, ngành thép hoàn toàn có thể giữ được nhịp hồi phục trong nửa cuối năm.
Tuy nhiên, để giải bài toán dài hạn, dư địa tăng trưởng bền vững cho ngành thép sẽ chỉ thực sự mở rộng khi Việt Nam có chiến lược tổng thể nhằm tái cấu trúc công suất toàn ngành, thúc đẩy công nghệ sạch, nâng cao chất lượng sản phẩm và chủ động thích nghi với biến động thương mại toàn cầu. Chỉ khi đó, thép Việt mới thoát khỏi vòng xoáy “tăng sản lượng – giảm hiệu quả” đã lặp lại suốt nhiều năm qua.




