Du lịch Hà Nội: Hành trình chuyển mình từ di sản đến công nghệ Du lịch hè: Đừng để "đi lạc" vào bẫy lừa trực tuyến Du lịch cộng đồng – nhịp cầu nối giữa truyền thống và phát triển |
Khách đông nhưng “giỏ quà” vẫn trống rỗng
![]() |
Nhiều sản phẩm lưu niệm đa dạng nhưng thiếu những món quà mang dấu ấn thương hiệu quốc gia, hạn chế trải nghiệm văn hóa sâu sắc và giá trị chi tiêu của khách. |
Trên bản đồ du lịch thế giới, Việt Nam đang dần lấy lại vị thế khi lượng khách quốc tế năm 2024 vượt xa thời kỳ đỉnh cao trước dịch. Thế nhưng, phía sau những con số tích cực ấy lại là một thực tế đáng tiếc: du khách đến rồi đi mà không có lấy một món quà biểu trưng nào để ghi nhớ hành trình. Chị Thu Thủy, giám đốc một doanh nghiệp lữ hành ở TP.HCM, chia sẻ rằng công ty chị thường xuyên phải bối rối trong việc tìm quà tặng cho các đoàn khách nước ngoài. Trước đây, lụa từng là một lựa chọn phổ biến, nhưng sau khi bị phát hiện có hàng nhái, hiện công ty chỉ còn “trung thành” với cà phê.
Câu chuyện của Việt Nam hoàn toàn đối lập với kinh nghiệm từ các quốc gia như Hàn Quốc, Thái Lan – nơi mà các sản phẩm như nhân sâm, tinh dầu thông hay thuốc chiết xuất từ rắn trở thành “thỏi nam châm” hút tiền du khách. Một tour Hàn Quốc giá chưa đầy 10 triệu đồng nhưng có thể khiến du khách chi tiêu gấp đôi chỉ để mua quà đặc trưng. Trong khi đó, các món quà lưu niệm ở Việt Nam vẫn loanh quanh với móc khóa, áo thun, túi vải và một vài sản phẩm thủ công mỹ nghệ phổ biến, không có gì khiến khách sẵn sàng “xuống tiền” vì giá trị biểu trưng quá thấp.
Tại các khu chợ nổi tiếng dành cho khách nước ngoài như Bến Thành, Bình Tây hay An Đông, quà lưu niệm được bày bán tràn lan, dễ tìm thấy ở bất kỳ tỉnh thành nào, khiến chúng mất hẳn giá trị độc bản. Trong khi cà phê Việt Nam phần nào giữ được chỗ đứng thì các sản phẩm khác gần như không được ghi nhớ. Điều đó dẫn tới việc ngành du lịch tuy có lượng khách lớn nhưng không tận dụng được cơ hội tạo ra doanh thu từ việc bán hàng giá trị cao.
Theo số liệu của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, cả nước hiện có khoảng 14.200 sản phẩm OCOP đạt 3 sao trở lên, trong đó khoảng 2,1% đạt chuẩn 5 sao hoặc tiềm năng 5 sao – tức có khả năng tạo dấu ấn. Nhưng để tìm được những sản phẩm này trong chuỗi bán hàng phục vụ khách du lịch vẫn là chuyện hiếm hoi.
Sâm Ngọc Linh – mặt hàng được kỳ vọng là “quốc bảo” của Việt Nam – lại chưa thể vươn mình thành sản phẩm du lịch biểu trưng. Lý do không chỉ đến từ giá thành cao, mà còn vì nguồn cung hạn chế và thiếu quy trình sản xuất bài bản. Thêm vào đó, tình trạng hàng giả tràn lan khiến người mua hoài nghi, chưa kể bao bì sản phẩm còn thiếu tính thẩm mỹ và khả năng kể chuyện – điều mà nhân sâm Hàn Quốc đã làm rất tốt để trở thành “vật phẩm quốc hồn quốc túy”.
Cần một chiến lược để sản phẩm Việt cất cánh
![]() |
Sâm Ngọc Linh – mặt hàng được kỳ vọng là “quốc bảo” của Việt Nam – lại chưa thể vươn mình thành sản phẩm du lịch biểu trưng. |
Vấn đề nằm ở chỗ Việt Nam hiện vẫn chưa có được hệ sinh thái đủ mạnh để nâng tầm sản phẩm nội địa thành thương hiệu quốc gia gắn với du lịch. Theo bà Phan Yến Ly, chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm du lịch, các quốc gia trong khu vực đã làm rất tốt việc “kể chuyện” cho sản phẩm – gắn liền văn hóa, trải nghiệm, tín ngưỡng và thẩm mỹ vào từng món quà lưu niệm. Trong khi đó, hàng Việt dù phong phú về chủng loại lại rời rạc về thông điệp, thiếu kết nối với các hành trình du lịch cụ thể.
Nhìn từ góc độ tổ chức tour, ông Phạm Anh Vũ – Phó Tổng Giám đốc Công ty CP Truyền thông Du lịch Việt – chỉ ra một điểm yếu lớn: du lịch nông sản hiện vẫn bị “đóng khung” trong các gian hàng sân bay, khách sạn hay điểm tham quan phổ thông. Rất ít tour được thiết kế để đưa khách đến các vùng chuyên canh, ví dụ như các nông trường cà phê ở Tây Nguyên hay khu vực trồng sâm ở Kon Tum. Khi sản phẩm chưa trở thành “nhân vật chính” của hành trình thì cũng khó lòng tạo ra ấn tượng sâu sắc và doanh thu đột phá.
Ngay tại các điểm bán hàng chiến lược như sân bay hay trung tâm thương mại, sản phẩm giá trị cao vắng bóng, trong khi hàng hóa giá trị thấp lại tràn lan. Điều này khiến du khách e dè, thiếu động lực chi tiêu, dù họ hoàn toàn sẵn sàng bỏ tiền nếu cảm thấy sản phẩm xứng đáng.
Từ góc nhìn của người làm du lịch, ông Nguyễn Bảo Toàn – Giám đốc Trung tâm Điều hành hướng dẫn viên Việt Nam (thuộc Vietravel) – cho rằng muốn thay đổi thực trạng này cần có chiến lược tổng thể được dẫn dắt bởi Chính phủ. Việc chọn lọc một vài sản phẩm có tiềm năng thực sự, đủ sức đại diện cho văn hóa Việt để tập trung đầu tư là bước đầu tiên. Tiếp theo đó, cần một hệ thống chính sách khuyến khích sản xuất bài bản, minh bạch và sáng tạo trong thiết kế bao bì, truyền thông thương hiệu.
Đặc biệt, theo ông Toàn, phải có biện pháp xử lý nghiêm hành vi làm giả, làm nhái sản phẩm mang danh quốc gia. Chỉ khi có sự kiểm soát chất lượng, tính xác thực và cách kể chuyện hấp dẫn, sản phẩm du lịch mới có thể trở thành biểu tượng đủ sức níu giữ tâm trí du khách.
Nếu làm được điều đó, Việt Nam không chỉ hấp dẫn bởi phong cảnh hữu tình, món ăn ngon miệng mà còn chinh phục được du khách bằng chính những gì họ mang về sau chuyến đi – những món quà ghi dấu bản sắc Việt, khiến ngành du lịch trở thành “con gà đẻ trứng vàng” đúng nghĩa.