Bộ Y tế yêu cầu hỏa tốc kiểm tra sản phẩm "Thấp Truyền Kỳ" nghi kém chất lượng Thuốc trị thiếu máu Femancia bị cấm lưu hành Đằng sau sự tiện lợi: Mối nguy từ đồ nhựa dùng một lần |
![]() |
Các tĩnh mạch dưới da bị giãn nở, nổi gồ ghề, ngoằn ngoèo. |
ThS.BS Đoàn Dư Mạnh - thành viên Hội Bệnh mạch máu Việt Nam cho biết suy tĩnh mạch không thể xem nhẹ. Đây là tình trạng hệ thống van trong tĩnh mạch bị suy yếu, khiến máu ứ đọng ở chi dưới và gây ra hàng loạt triệu chứng.
BS Mạnh cho biết: “Người bệnh giai đoạn đầu thường chỉ cảm thấy nặng chân vào chiều tối, mỏi, tê, thỉnh thoảng chuột rút ban đêm hoặc thấy những tĩnh mạch xanh ngoằn ngoèo dưới da. Những triệu chứng này rất dễ bị bỏ qua.
Việc trang bị kiến thức đầy đủ về suy tĩnh mạch mạn tính, từ nguyên nhân sâu xa, dấu hiệu nhận biết cho đến các phương pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả, chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tĩnh mạch và duy trì một cuộc sống năng động, khỏe mạnh.
Hiểu rõ về suy tĩnh mạch mạn tính: khái niệm, nguyên nhân và những đối tượng nguy cơ
Suy tĩnh mạch mạn tính (CVI) là một bệnh lý xảy ra khi hệ thống van một chiều trong các tĩnh mạch, đặc biệt là ở chi dưới, bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả. Thay vì giúp máu di chuyển ngược trọng lực về tim, các van này không đóng kín hoàn toàn, khiến một phần máu chảy ngược xuống và ứ đọng trong tĩnh mạch chân.
Điều này gây tăng áp lực trong lòng mạch và làm giãn nở thành tĩnh mạch, suy giảm khả năng dẫn máu. Bệnh có thể tiến triển âm thầm, không gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhưng về lâu dài sẽ dẫn đến những biến chứng khó chịu và nguy hiểm.
Ước tính, suy tĩnh mạch mạn tính ảnh hưởng đến khoảng 10% đến 35% người trưởng thành ở Mỹ, và đặc biệt phổ biến ở nhóm người trên 50 tuổi. Nhiều yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của căn bệnh này:
Tuổi tác: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Khi chúng ta già đi, các van tĩnh mạch trở nên lão hóa, kém đàn hồi và hoạt động không còn hiệu quả như trước. Người trên 70 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn đáng kể.
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người thân mắc bệnh suy tĩnh mạch làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn.
Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo áp lực gia tăng lên các tĩnh mạch ở chân và vùng bụng, cản trở lưu thông máu và gây căng thẳng cho hệ thống van.
Mang thai: Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc CVI cao hơn do sự gia tăng hormone (làm giãn thành mạch), tăng thể tích máu và áp lực từ tử cung đang phát triển đè lên các tĩnh mạch vùng chậu và tĩnh mạch chủ dưới. Phụ nữ mang thai nhiều lần có nguy cơ cao hơn.
Lối sống ít vận động: Việc đứng hoặc ngồi bất động trong thời gian dài (như giáo viên, nhân viên văn phòng, tài xế) khiến máu khó khăn hơn trong việc di chuyển ngược trọng lực, làm tăng áp lực tĩnh mạch và gây giãn nở không hồi phục.
![]() |
Suy giãn tĩnh mạch là một bệnh khá phổ biến, xảy ra ở cả nam và nữ. |
Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây CVI. Cục máu đông trong tĩnh mạch sâu có thể làm hỏng vĩnh viễn các van tĩnh mạch, dẫn đến hội chứng hậu huyết khối.
Hút thuốc lá: Hút thuốc có thể gây tổn thương thành mạch máu, làm suy yếu cấu trúc tĩnh mạch và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Các bất thường bẩm sinh: Một số người có thể sinh ra với các van tĩnh mạch yếu hoặc thiếu hụt.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, suy tĩnh mạch mạn tính có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề, không chỉ ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày mà còn đe dọa sức khỏe tổng thể.
Dấu hiệu cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, điều trị hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tĩnh mạch
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của suy tĩnh mạch mạn tính là cực kỳ quan trọng để có thể can thiệp y tế đúng lúc, ngăn chặn bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng. Các triệu chứng thường xuất hiện và trở nên tồi tệ hơn vào cuối ngày, sau khi đứng hoặc ngồi lâu, và có xu hướng giảm bớt khi chân được kê cao:
Phù chân: Sưng nhẹ ở mắt cá chân và bàn chân, đặc biệt rõ vào buổi chiều hoặc sau khi đứng lâu. Tình trạng phù có thể giảm đi vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
Cảm giác nặng chân, mỏi chân: Chân có cảm giác nặng nề, khó chịu, đặc biệt khi phải đứng lâu.
Đau nhức, chuột rút: Đau âm ỉ, chuột rút (vọp bẻ) thường xuyên vào ban đêm.
Tê bì, ngứa râm ran: Cảm giác tê, nóng rát hoặc ngứa khó chịu ở vùng chân bị ảnh hưởng.
Giãn tĩnh mạch (Visible Varicose Veins): Các tĩnh mạch dưới da bị giãn nở, nổi gồ ghề, ngoằn ngoèo, có màu xanh tím hoặc xanh sẫm.
Thay đổi màu sắc và kết cấu da: Da vùng chân, đặc biệt là mắt cá chân, có thể chuyển sang màu nâu đỏ (do sự rò rỉ máu ra ngoài mạch máu), dày lên, chai cứng, khô và dễ bong tróc.
Loét tĩnh mạch: Đây là biến chứng nặng nhất, xuất hiện các vết loét hở, khó lành, thường ở vùng mắt cá chân, dễ bị nhiễm trùng và tái phát.
Đau khi đi lại (Claudication): Đau chân tăng lên khi đi bộ và giảm khi nghỉ ngơi, mặc dù ít điển hình hơn các bệnh động mạch.
Nếu không được điều trị, suy tĩnh mạch mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm mô tế bào (nhiễm trùng da và mô mềm), huyết khối tĩnh mạch sâu (tái phát cục máu đông), hoặc nguy hiểm hơn là thuyên tắc phổi khi cục máu đông di chuyển lên phổi, gây nguy hiểm đến tính mạng.
Mặc dù suy tĩnh mạch mạn tính là một bệnh lý mạn tính không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả các triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh thông qua sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và các biện pháp điều trị y tế.
Các biện pháp phòng ngừa và thay đổi lối sống
Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu bạn đang bị thừa cân hoặc béo phì để giảm áp lực lên tĩnh mạch chân.
Vận động thường xuyên: Đi bộ, bơi lội, đạp xe hoặc các bài tập chân đơn giản giúp tăng cường hoạt động của cơ bắp chân, hỗ trợ bơm máu về tim.
Tránh đứng/ngồi lâu: Nếu công việc đòi hỏi phải đứng hoặc ngồi lâu, hãy thay đổi tư thế, đi lại vài phút sau mỗi 30-60 phút. Khi ngồi, tránh bắt chéo chân.
Kê cao chân khi nghỉ ngơi: Khi nằm nghỉ hoặc ngủ, kê cao chân hơn tim khoảng 15-20 cm để hỗ trợ dòng máu trở về.
Sử dụng vớ y khoa (vớ áp lực): Đây là phương pháp điều trị bảo tồn nền tảng. Vớ áp lực tạo áp lực đều lên chân, giúp ép các tĩnh mạch và hỗ trợ van, cải thiện lưu thông máu. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn loại vớ và mức áp lực phù hợp.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều chất xơ, trái cây, rau xanh để tránh táo bón (áp lực khi rặn có thể làm tăng áp lực tĩnh mạch), hạn chế muối để giảm sưng phù.
Tránh hút thuốc: Bỏ hút thuốc để bảo vệ sức khỏe mạch máu.
Mặc quần áo rộng rãi: Tránh quần áo quá chật hoặc thắt lưng bó sát làm cản trở lưu thông máu.
Các phương pháp điều trị y tế
Khi các biện pháp thay đổi lối sống không đủ hoặc bệnh đã tiến triển, bác sĩ có thể chỉ định các can thiệp sâu hơn:
Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc tăng cường trương lực tĩnh mạch, thuốc chống đông hoặc kháng sinh (nếu có nhiễm trùng loét) có thể được kê đơn.
Chích xơ tĩnh mạch (Sclerotherapy): Bác sĩ tiêm một dung dịch đặc biệt vào tĩnh mạch bị giãn, khiến tĩnh mạch xơ hóa và đóng lại. Máu sẽ chuyển hướng sang các tĩnh mạch khỏe mạnh khác.
Đốt nhiệt nội tĩnh mạch (Endovenous Thermal Ablation - EVTA): Sử dụng năng lượng laser (EVLT) hoặc sóng cao tần (RFA) để tạo nhiệt, đốt nóng và làm co lại tĩnh mạch bị suy, khiến chúng đóng lại.
Bơm keo tĩnh mạch (Venaseal): Một phương pháp mới hơn, sử dụng keo sinh học để đóng kín tĩnh mạch bị bệnh.
Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nặng hoặc phức tạp, phẫu thuật (như lột tĩnh mạch - stripping, hoặc phẫu thuật sửa van) có thể cần thiết để loại bỏ hoặc sửa chữa tĩnh mạch bị tổn thương.
Suy tĩnh mạch mạn tính là một vấn đề sức khỏe cần được quan tâm đúng mức. Với sự tiến bộ của y học, cùng với việc chủ động phòng ngừa và tuân thủ phác đồ điều trị, người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh, năng động.
![]() |
![]() |
![]() |