![]() |
Từ vùng trồng đến dây chuyền sơ chế, đóng gói – sản phẩm nông sản Việt cần được chuẩn hóa chất lượng và xây dựng thương hiệu để chinh phục thị trường toàn cầu. |
Tín hiệu tích cực chưa đủ bảo đảm tăng trưởng bền vững
Tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản trong 7 tháng đầu năm 2025 đạt 39,68 tỷ USD, tăng 14,7% so với cùng kỳ năm trước. Riêng tháng 7 đạt 6,01 tỷ USD, tăng 13,4%. Ngành tiếp tục duy trì mức xuất siêu ấn tượng, đạt 11,52 tỷ USD, khẳng định vai trò trụ đỡ của nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân. Cơ cấu nhóm hàng xuất khẩu cho thấy nông sản tiếp tục giữ vị thế chủ lực với kim ngạch 21,49 tỷ USD (tăng 17%), kế đến là lâm sản 10,38 tỷ USD (tăng 8,6%), thủy sản 6,06 tỷ USD (tăng 13,8%) và sản phẩm chăn nuôi 339,2 triệu USD (tăng 22,1%).
Nhiều mặt hàng ghi nhận giá trị thặng dư lớn, trong đó gỗ và sản phẩm gỗ đạt 7,7 tỷ USD; cà phê bứt phá với 5,78 tỷ USD, tăng tới 66% nhờ cả sản lượng lẫn giá bán tăng mạnh – đạt bình quân 5.672 USD/tấn, tăng hơn 53% so với cùng kỳ. Tôm và cá tra lần lượt đạt 2,08 tỷ USD (tăng 16,3%) và 1,11 tỷ USD (tăng 8,3%). Tuy vậy, đằng sau những con số tích cực là không ít tín hiệu cảnh báo.
Đơn cử, mặt hàng gạo – một trong những trụ cột xuất khẩu – dù sản lượng tăng 3,1%, nhưng giá trị lại giảm 15,9% do giá xuất khẩu giảm sâu tới 18,4%. Rau quả – ngành hàng mũi nhọn ở nhiều vùng trọng điểm – tuy tổng kim ngạch tăng nhẹ, nhưng xuất khẩu sang thị trường lớn nhất là Trung Quốc lại giảm mạnh 24,3%. Tương tự, hạt tiêu và hạt điều đều giảm về lượng, chỉ tăng nhẹ giá trị nhờ giá xuất khẩu nhích lên.
Về thị trường, xuất khẩu vẫn chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia quen thuộc như Hoa Kỳ (chiếm 21% thị phần), Trung Quốc (18,4%) và Nhật Bản (7,2%). Trong khi đó, các khu vực có tiềm năng tăng trưởng nhanh như châu Âu hay châu Phi vẫn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ. Sự lệ thuộc vào một số thị trường dễ dẫn đến rủi ro khi chính sách thương mại thay đổi hoặc hàng rào kỹ thuật bị siết chặt.
Mặt khác, cán cân thương mại vẫn ghi nhận mức thâm hụt cao ở các nhóm nguyên liệu đầu vào. Các mặt hàng như thức ăn chăn nuôi, bông, ngô, chế phẩm trồng trọt đều có giá trị nhập khẩu vượt xa xuất khẩu, mức thâm hụt từ 1,3 đến gần 2 tỷ USD. Điều này phản ánh năng lực tự chủ sản xuất trong nước còn hạn chế và chi phí đầu vào vẫn là gánh nặng cho người sản xuất.
Chuẩn hóa chất lượng và đa dạng hóa thị trường là chìa khóa
![]() |
Công nhân chế biến tôm xuất khẩu tại nhà máy thủy sản; nhiều mặt hàng đạt giá trị cao nhưng vẫn đối mặt rủi ro từ giá nguyên liệu, biến động thị trường và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. |
Để tăng tốc xuất khẩu một cách bền vững, ngành nông nghiệp cần đồng thời triển khai hai nhóm giải pháp trọng tâm: chuẩn hóa chất lượng sản phẩm và tái cơ cấu thị trường xuất khẩu. Về chất lượng, cần thúc đẩy liên kết sản xuất theo chuỗi khép kín từ giống – canh tác – thu hoạch – chế biến – tiêu thụ. Thực tế cho thấy, không ít sản phẩm nông sản bị trả về hoặc ép giá do không đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm, dư lượng hóa chất hay quy cách đóng gói.
Ngành chức năng cần phối hợp với doanh nghiệp và nông dân mở rộng diện tích canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, đồng thời khuyến khích ứng dụng công nghệ sinh học, công nghệ bảo quản sau thu hoạch. Doanh nghiệp cần được hỗ trợ đầu tư vào chế biến sâu để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm. Về thị trường, việc mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là điều kiện sống còn.
Những tín hiệu tích cực từ châu Âu (tăng 43,1%) và châu Phi (tăng 88,9%) cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn, nếu sản phẩm Việt đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật và thị hiếu bản địa. Tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như EVFTA, CPTPP… sẽ giúp doanh nghiệp giảm thuế, tiếp cận thị trường cao cấp một cách chủ động hơn. Bên cạnh đó, xây dựng thương hiệu cho từng mặt hàng chủ lực cũng là yếu tố then chốt.
Điển hình như mặt hàng cà phê – nhờ chiến lược phát triển chỉ dẫn địa lý và truyền thông thương hiệu hiệu quả, đã tăng vọt giá trị xuất khẩu. Bài học này hoàn toàn có thể áp dụng cho gạo, tiêu, điều, tôm hay trái cây đặc sản. Cần nâng cấp toàn diện năng lực logistics và chuỗi cung ứng nhằm tiết giảm chi phí và giảm phụ thuộc vào thị trường gần. Việc đầu tư vào hệ thống kho lạnh, hạ tầng giao thông, cảng biển, thủ tục hải quan hiện đại sẽ tạo nền tảng vững chắc cho ngành nông nghiệp bứt phá trong giai đoạn tới.