![]() |
Diện tích rau đạt chuẩn VietGAP chiếm chưa đến 1% tổng diện tích trồng rau vì gặp nhiều trở ngại trong thực tiễn. |
Vì sao VietGAP vẫn là “chiếc áo rộng” với nông dân
Theo ông Nguyễn Quý Dương, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), hiện cả nước có khoảng 10 triệu hộ nông dân, canh tác trên 1,15 triệu ha rau và 1,3 triệu ha cây ăn quả. Tuy nhiên, diện tích rau đạt chứng nhận VietGAP mới hơn 8.000 ha, chiếm chưa đến 1% tổng diện tích – một con số cho thấy chuyển đổi sang nông nghiệp an toàn còn nhiều trở ngại. Tiêu chuẩn VietGAP được kỳ vọng giúp chuẩn hóa quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động. Thế nhưng, với phần lớn nông dân và hợp tác xã (HTX) nhỏ lẻ, quy trình này lại trở thành “chiếc áo rộng và tốn kém”.
Khó khăn đầu tiên đến từ gánh nặng thủ tục hành chính. Quá trình sản xuất theo VietGAP yêu cầu ghi chép chi tiết từ hạt giống, thuốc bảo vệ thực vật, thời gian phun, cách ly, đến thu hoạch. Bà Nguyễn Thị Lan, nông dân HTX rau an toàn (Phú Thọ) chia sẻ, việc ghi sổ tốn nhiều thời gian hơn cả canh tác, nhất là với người lớn tuổi. Tương tự, bà Nguyễn Thị Huyền, Giám đốc HTX Ba Chữ (Hà Nội), cho rằng ghi nhật ký sản xuất là khâu “rườm rà” khiến nông dân ngại áp dụng.
Rào cản lớn tiếp theo là chi phí chứng nhận và tái chứng nhận cao. Một HTX quy mô vừa phải chi hàng chục triệu đồng để thuê đơn vị đánh giá, cấp chứng nhận và duy trì định kỳ. Ngoài ra, còn phải đầu tư nhà sơ chế, kho thuốc BVTV, khu bảo hộ lao động riêng biệt. Nếu sản lượng tiêu thụ không ổn định hoặc giá không cao hơn rau thường, khoản đầu tư này trở thành gánh nặng tài chính, thậm chí dẫn đến thua lỗ. Đáng chú ý, rau quả là loại cây trồng dễ tổn thương trước biến động thời tiết.
Mưa bão, sương muối có thể khiến chất lượng và sản lượng VietGAP giảm mạnh, làm đứt gãy hợp đồng liên kết. Trong khi đó, thiếu động lực thị trường cũng khiến nhiều HTX chùn bước. Tại HTX Vân Nội (Hà Nội), rau quả VietGAP bán vào siêu thị với giá cao gấp 2–3 lần rau chợ, nhưng sản lượng tiêu thụ qua kênh hiện đại chỉ chiếm phần nhỏ. Phần lớn vẫn bán qua thương lái, chợ truyền thống, nơi người mua không phân biệt được chứng nhận và giá bán gần như không khác biệt. Điều này khiến nông dân không hưởng lợi từ công sức tuân thủ quy trình khắt khe.
Theo PGS.TS Mai Quang Vinh, Chủ tịch HĐQT kiêm Tổng Giám đốc Liên hiệp HTX Kinh tế số Việt Nam, chứng nhận VietGAP “không chỉ là tờ giấy, mà là công cụ quản lý”. Tuy nhiên, nông dân và HTX hiện thiếu kỹ năng đàm phán, marketing thương hiệu, vốn đầu tư sau thu hoạch như kho lạnh, đóng gói, tem nhãn. Đây là những yếu tố quyết định giúp sản phẩm giữ được chất lượng và khẳng định giá trị trên thị trường.
Mở lối cho nông sản sạch bằng quản trị và thị trường
![]() |
Người tiêu dùng Việt dè chừng hàng nội, nhưng lại tin tưởng sản phẩm nhập khẩu vì có nhãn mác và quy trình rõ ràng. |
Trong khi nông sản xuất khẩu đạt hơn 50 tỷ USD chỉ trong 9 tháng đầu năm 2025, niềm tin người tiêu dùng trong nước lại chưa vững chắc. Ông Nguyễn Quý Dương thẳng thắn nhìn nhận: người dân vẫn lo về rau ngậm hóa chất, thịt tồn dư kháng sinh, phản ánh sự phân hóa chất lượng giữa hàng xuất khẩu và hàng tiêu thụ nội địa. Bà Lê Thu Hồng, chủ cửa hàng nông sản tại Hà Nội, cho biết thị trường nội địa còn phổ biến hàng trôi nổi, thiếu tem nhãn, thiếu truy xuất nguồn gốc. Người tiêu dùng Việt dè chừng hàng nội, nhưng lại tin tưởng sản phẩm nhập khẩu vì có nhãn mác và quy trình rõ ràng.
Theo các chuyên gia, nông sản Việt đang mắc ba “nút thắt”: sản xuất nhỏ lẻ, kiểm tra – xử phạt chưa nghiêm, và truy xuất nguồn gốc chưa bắt buộc toàn quốc. Ông Nguyễn Văn Ngọc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi Đông Nam Bộ, cho rằng cần xây dựng hệ thống minh bạch từ trang trại đến bàn ăn, để người mua “nhìn thấy rõ quy trình sản xuất” như khi xem nhãn hàng nhập khẩu.
Với quy mô 100 triệu dân và mức tiêu thụ 170kg rau quả/người/năm, thị trường nội địa là “mỏ vàng chưa khai thác đúng mức”. Đại diện Công ty Dagrifood chia sẻ, doanh nghiệp từng chỉ tập trung xuất khẩu, nhưng hai năm gần đây đã mở kênh phân phối trong nước, đầu tư kho lạnh và siêu thị mini. Kết quả tích cực: người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm tiền cho sản phẩm có chứng nhận và QR code truy xuất nguồn gốc.
Từ thực tế đó, các chuyên gia đề xuất chuyển hướng chính sách từ “khuyến khích” sang hỗ trợ thực chất. Thay vì dàn trải đầu vào, Nhà nước cần hỗ trợ chi phí chứng nhận, tái chứng nhận cho HTX duy trì chất lượng – coi đó là đầu tư công cho an toàn thực phẩm. Đồng thời, xây dựng vùng nguyên liệu chỉ định, quy hoạch cơ sở hạ tầng đồng bộ, khuyến khích doanh nghiệp bao tiêu dài hạn.
Cơ quan quản lý cần phối hợp với Bộ Công Thương và hệ thống bán lẻ, tạo hành lang riêng cho sản phẩm VietGAP, áp dụng cơ chế ưu tiên, hợp đồng ổn định, giá cao hơn hàng thường. Với HTX, nên đơn giản hóa quy trình chứng nhận, áp dụng mô hình chứng nhận tập thể dựa trên giám sát cộng đồng, giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo minh bạch. Cần triển khai đồng bộ các giải pháp: mở rộng vùng nguyên liệu VietGAP/GlobalGAP, tăng cường thanh kiểm tra, ứng dụng QR code, blockchain, và xây dựng văn hóa tiêu dùng nông sản sạch.
Khi niềm tin trong nước được củng cố, chuẩn an toàn sẽ không chỉ là yêu cầu của xuất khẩu, mà trở thành chuẩn mực chung của thị trường Việt Nam. Như lời ông Nguyễn Quý Dương nhấn mạnh, “Nâng chuẩn an toàn thực phẩm không chỉ là yêu cầu của thị trường, mà là quyền lợi của người tiêu dùng Việt.” Khi đó, từ cánh đồng VietGAP đến bàn ăn sạch sẽ không còn là khoảng cách, mà là chuỗi giá trị bền vững giúp thương hiệu nông sản Việt đứng vững trên cả thị trường nội địa và quốc tế.